Từ vựng HSK 5 luyện thi HSK 5 online
Từ vựng HSK 5 ChineMaster P22 là phần tiếp theo của bài giảng hôm qua chuyên đề luyện thi HSK online trên website luyện thi tiếng Trung HSK trực tuyến của Thầy Vũ. Hệ thống máy chủ luyện thi HSK online được Thầy Vũ đặt tại cơ sở 2 ChineMaster TP HCM Quận 10 (Sài Gòn) để có đường truyền luyện thi HSK trực tuyến tốt nhất. Các bạn học viên TiengTrungHSK ôn tập lại những kiến thức từ vựng tiếng Trung HSK 5 phần 21 tại link bên dưới.
Sau khi các bạn đã ôn tập xong các từ vựng tiếng Trung HSK phần 21, tiếp theo chúng ta đi vào phần chính bài học hôm nay.
2500 từ vựng HSK 5 ChineMaster P22 luyện thi tiếng Trung HSK online
Bảng từ vựng HSK cấp 5 phần 22 gồm 50 từ vựng tiếng Trung HSK cơ bản từ STT 2251 đến 2300.
STT | Từ vựng HSK 5 | Phiên âm tiếng Trung | Giải nghĩa Tiếng Việt | Cấp độ HSK |
2251 | 物理 | wùlǐ | vật lý | HSK 5 |
2252 | 物质 | wùzhì | vật chất | HSK 5 |
2253 | 吸收 | xīshōu | hấp thụ | HSK 5 |
2254 | 系 | jì | thắt, buộc, cài, đeo | HSK 5 |
2255 | 细节 | xìjié | chi tiết | HSK 5 |
2256 | 戏剧 | xìjù | kịch, tuồng | HSK 5 |
2257 | 系统 | xìtǒng | hệ thống | HSK 5 |
2258 | 瞎 | xiā | mù | HSK 5 |
2259 | 吓 | xià | hù dọa | HSK 5 |
2260 | 下载 | xiàzài | tải về, tải xuống, download | HSK 5 |
2261 | 鲜艳 | xiānyàn | sáng sủa | HSK 5 |
2262 | 显得 | xiǎnde | lộ ra, hiện ra, tỏ ra | HSK 5 |
2263 | 显然 | xiǎnrán | hiển nhiên, rõ ràng, dễ nhận thấy | HSK 5 |
2264 | 显示 | xiǎnshì | hiển thị, trưng bày | HSK 5 |
2265 | 县 | xiàn | huyện | HSK 5 |
2266 | 现金 | xiànjīn | tiền mặt | HSK 5 |
2267 | 现实 | xiànshí | thực tế | HSK 5 |
2268 | 现象 | xiànxiàng | hiện tượng | HSK 5 |
2269 | 相处 | xiāngchǔ | sống với nhau, sống chung | HSK 5 |
2270 | 相当 | xiāngdāng | tương đương, tương xứng | HSK 5 |
2271 | 相对 | xiāngduì | tương đối | HSK 5 |
2272 | 相关 | xiāngguān | có liên quan, tương quan | HSK 5 |
2273 | 相连 | xiānglián | liên quan | HSK 5 |
2274 | 相似 | xiāngsì | giống | HSK 5 |
2275 | 想念 | xiǎngniàn | nhớ, tưởng niệm | HSK 5 |
2276 | 享受 | xiǎngshòu | hưởng thụ | HSK 5 |
2277 | 想象 | xiǎngxiàng | tưởng tượng | HSK 5 |
2278 | 项 | xiàng | hạng, mục | HSK 5 |
2279 | 像 | xiàng | giống | HSK 5 |
2280 | 项链 | xiàngliàn | vòng đeo cổ, dây truyền | HSK 5 |
2281 | 项目 | xiàngmù | dự án | HSK 5 |
2282 | 橡皮 | xiàngpí | cục tẩy | HSK 5 |
2283 | 象棋 | xiàngqí | cờ tướng | HSK 5 |
2284 | 象征 | xiàngzhēng | tượng trưng | HSK 5 |
2285 | 消费 | xiāofèi | sự tiêu thụ, tiêu dùng | HSK 5 |
2286 | 消化 | xiāohuà | tiêu hóa | HSK 5 |
2287 | 消灭 | xiāomiè | tiêu diệt, diệt vong | HSK 5 |
2288 | 消失 | xiāoshī | biến mất | HSK 5 |
2289 | 销售 | xiāoshòu | bán hàng, tiêu thụ | HSK 5 |
2290 | 小吃 | xiǎochī | đồ ăn vặt, món ăn nhẹ | HSK 5 |
2291 | 小伙子 | xiǎohuǒzi | thanh niên, chàng trai | HSK 5 |
2292 | 小麦 | xiǎomài | lúa mỳ | HSK 5 |
2293 | 小偷 | xiǎotōu | tên trộm | HSK 5 |
2294 | 效率 | xiàolǜ | hiệu suất, năng suất | HSK 5 |
2295 | 歇 | xiē | nghỉ ngơi | HSK 5 |
2296 | 孝顺 | xiàoshùn | lòng hiếu thảo, hiếu thuận | HSK 5 |
2297 | 斜 | xié | nghiêng | HSK 5 |
2298 | 协调 | xiétiáo | phối hợp | HSK 5 |
2299 | 鲜艳 | xiānyàn | sáng, tươi đẹp, rực rỡ | HSK 5 |
2300 | 心理 | xīnlǐ | tâm lý | HSK 5 |
Chúng ta đã học xong nội dung bài giảng luyện thi HSK 5 online chuyên đề Từ vựng HSK 5 ChineMaster P22 rồi. Nội dung bài học tiếng Trung HSK Thầy Vũ các bạn lưu về facebook hoặc zalo học dần nhé. Hẹn gặp lại tất cả các bạn trong buổi học luyện thi HSK online tiếp theo vào ngày.
Trung tâm tiếng Trung Quận 10 ChineMaster TP HCM chuyên luyện thi HSK online miễn phí uy tín chất lượng tại Thành phố Hồ Chí Minh.
0 responses on "Từ vựng HSK 5 ChineMaster P22"