Từ vựng HSK 5 luyện thi HSK online
Từ vựng HSK 5 ChineMaster P23 là bài giảng tiếp theo của buổi học luyện thi tiếng Trung HSK online trên website luyện thi HSK online Trung tâm tiếng Trung luyện thi HSK trực tuyến TiengTrungHSK ChineMaster TP HCM Quận 10 (Sài Gòn). Đây là kênh chuyên hướng dẫn luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 6 hoàn toàn miễn phí với vô số bộ đề thi thử HSK trực tuyến HSK 1 đến HSK 6 độc nhất chỉ có duy nhất tại hệ thống máy chủ luyện thi HSK online Thầy Vũ.
Các bạn ôn tập lại 50 từ vựng tiếng Trung HSK 5 phần 22 tại link bên dưới.
Tiếp theo là phần chính của bài học hôm nay, đó là Từ vựng HSK 5 ChineMaster P23, các bạn chú ý chia sẻ bài giảng luyện thi HSK online này về facebook học dần nhé.
2500 từ vựng HSK 5 ChineMaster P23 luyện thi HSK 5 online
Bên dưới là bảng từ vựng tiếng Trung HSK 5 phần 23 từ STT 2301 đến 2350.
STT | Từ vựng HSK 5 | Phiên âm tiếng Trung | Giải nghĩa Tiếng Việt | Cấp độ HSK |
2301 | 欣赏 | xīnshǎng | thưởng thức | HSK 5 |
2302 | 心脏 | xīnzàng | tim | HSK 5 |
2303 | 信封 | xìnfēng | phong bì | HSK 5 |
2304 | 信号 | xìnhào | tín hiệu | HSK 5 |
2305 | 信息 | xìnxī | thông tin | HSK 5 |
2306 | 形成 | xíngchéng | hình thành | HSK 5 |
2307 | 行动 | xíngdòng | hành động, hoạt động | HSK 5 |
2308 | 行人 | xíngrén | người đi bộ | HSK 5 |
2309 | 形容 | xíngróng | hình dung, miêu tả | HSK 5 |
2310 | 形势 | xíngshì | tình hình | HSK 5 |
2311 | 形式 | xíngshì | hình thức | HSK 5 |
2312 | 行为 | xíngwéi | hành vi | HSK 5 |
2313 | 形象 | xíngxiàng | hình tượng, hình ảnh | HSK 5 |
2314 | 形状 | xíngzhuàng | hình dáng | HSK 5 |
2315 | 幸亏 | xìngkuī | may mắn tay,may mà | HSK 5 |
2316 | 幸运 | xìngyùn | may mắn | HSK 5 |
2317 | 性质 | xìngzhì | tính chất | HSK 5 |
2318 | 胸 | xiōng | ngực | HSK 5 |
2319 | 兄弟 | xiōngdì | anh em trai | HSK 5 |
2320 | 雄伟 | xióngwěi | hùng vĩ | HSK 5 |
2321 | 修改 | xiūgǎi | sửa đổi | HSK 5 |
2322 | 休闲 | xiūxián | giải trí (lúc rỗi rãi) | HSK 5 |
2323 | 虚心 | xūxīn | khiêm tốn | HSK 5 |
2324 | 叙述 | xù shù | tự thuật | HSK 5 |
2325 | 宣布 | xuānbù | tuyên bố, thông báo | HSK 5 |
2326 | 宣传 | xuānchuán | tuyên truyền | HSK 5 |
2327 | 选举 | xuǎnjǔ | bầu cử | HSK 5 |
2328 | 学期 | xuéqí | học kỳ | HSK 5 |
2329 | 学术 | xuéshù | học thuật | HSK 5 |
2330 | 学问 | xuéwèn | học vấn | HSK 5 |
2331 | 询问 | xúnwèn | hỏi | HSK 5 |
2332 | 寻找 | xúnzhǎo | tìm kiếm | HSK 5 |
2333 | 训练 | xùnliàn | huấn luyện, đào tạo | HSK 5 |
2334 | 迅速 | xùnsù | nhanh | HSK 5 |
2335 | 延长 | yáncháng | kéo dài | HSK 5 |
2336 | 严肃 | yánsù | nghiêm túc | HSK 5 |
2337 | 宴会 | yànhuì | tiệc | HSK 5 |
2338 | 阳台 | yángtái | ban công | HSK 5 |
2339 | 痒 | yǎng | ngứa | HSK 5 |
2340 | 样式 | yàngshì | hình thức, kiểu dáng | HSK 5 |
2341 | 腰 | yāo | thắt lưng | HSK 5 |
2342 | 摇 | yáo | rung, đong đưa, dao động | HSK 5 |
2343 | 咬 | yǎo | cắn | HSK 5 |
2344 | 要不 | yào bù | nếu không thì | HSK 5 |
2345 | 要是 | yào shi | nếu như | HSK 5 |
2346 | 夜 | yè | đêm | HSK 5 |
2347 | 液体 | yètǐ | chất lỏng | HSK 5 |
2348 | 业务 | yèwù | nghiệp vụ, dịch vụ | HSK 5 |
2349 | 业余 | yèyú | nghiệp dư, lúc rảnh rỗi | HSK 5 |
2350 | 一辈子 | yí bèizi | cả đời, một đời | HSK 5 |
Chúng ta vừa đi xong nội dung bài giảng luyện thi HSK online Từ vựng HSK 5 ChineMaster P23 rồi. Những gì chúng ta cần làm chính là kiên trì và có kế hoạch luyện thi HSK online theo lộ trình giáo trình luyện thi tiếng Trung HSK Thầy Vũ.
Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster TP HCM là kênh dạy học tiếng Trung luyện thi HSK online uy tín và chất lượng nhất Việt Nam.
0 responses on "Từ vựng HSK 5 ChineMaster P23"