Từ vựng HSK 5 luyện thi HSK online
Từ vựng HSK 5 ChineMaster P24 là bài giảng tiếp theo của buổi học luyện thi HSK online phần 23 hôm qua trên website luyện thi HSK trực tuyến Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster Quận 10 TP HCM (Sài Gòn). Hệ thống máy chủ luyện thi HSK online Trung tâm tiếng Trung ChineMaster được đặt tại cơ sở 2 của Thầy Vũ tại Quận 10 trong Thành phố Hồ Chí Minh để các bạn học viên đang sinh sống và làm việc trong Sài Gòn được trải nghiệm chất lượng luyện thi HSK trực tuyến tốt nhất hiện nay.
Các bạn học viên TiengTrungHSK ChineMaster ôn tập lại nội dung kiến thức tiếng Trung HSK phần 23 từ vựng HSK cấp 5 tại link bên dưới.
Tiếp theo là các từ vựng tiếng Trung HSK 5 phần 24 được liệt kê trong bảng bên dưới.
2500 từ vựng HSK 5 ChineMaster P24 luyện thi HSK 5 online
Các bạn ghi chép lại những từ vựng HSK cấp 5 bên dưới nhé, từ STT 2351 đến 2400.
STT | Từ vựng HSK 5 | Phiên âm tiếng Trung | Giải nghĩa Tiếng Việt | Cấp độ HSK |
2351 | 一旦 | yí dàn | một khi, chốc lát | HSK 5 |
2352 | 一路平安 | yí lù píng’ān | thượng lộ bình an | HSK 5 |
2353 | 依然 | yì rán | như cũ, như xưa, y nguyên | HSK 5 |
2354 | 一致 | yì zhì | nhất trí, không chia rẽ | HSK 5 |
2355 | 移动 | yí dòng | di động | HSK 5 |
2356 | 遗憾 | yí hàn | lấy làm tiếc | HSK 5 |
2357 | 移民 | yí mín | di dân | HSK 5 |
2358 | 疑问 | yí wèn | nghi ngờ | HSK 5 |
2359 | 乙 | yǐ | thứ hai, ất, B | HSK 5 |
2360 | 以及 | yǐjí | và | HSK 5 |
2361 | 以来 | yǐlái | đến nay, trước nay | HSK 5 |
2362 | 议论 | yìlùn | thảo luận, bàn luận | HSK 5 |
2363 | 意外 | yìwài | bất ngờ, không ngờ | HSK 5 |
2364 | 义务 | yìwù | ngĩa vụ | HSK 5 |
2365 | 意义 | yìyì | ý nghĩa | HSK 5 |
2366 | 因而 | yīn’ér | vì thế | HSK 5 |
2367 | 因素 | yīnsù | nhân tố | HSK 5 |
2368 | 银 | yín | bạc | HSK 5 |
2369 | 英俊 | yīngjùn | khôi ngôi tuấn tú | HSK 5 |
2370 | 英雄 | yīngxióng | anh hùng | HSK 5 |
2371 | 迎接 | yíngjiē | chào đón, nghênh đón | HSK 5 |
2372 | 营养 | yíngyǎng | dinh dưỡng | HSK 5 |
2373 | 营业 | yíngyè | kinh doanh | HSK 5 |
2374 | 影子 | yǐngzi | bóng, hình bóng | HSK 5 |
2375 | 硬币 | yìngbì | tiền xu | HSK 5 |
2376 | 应付 | yìngfù | ứng phó | HSK 5 |
2377 | 硬件 | yìngjiàn | phần cứng | HSK 5 |
2378 | 应聘 | yìngpìn | ứng tuyển | HSK 5 |
2379 | 应用 | yìngyòng | ứng dụng | HSK 5 |
2380 | 拥抱 | yōngbào | ôm, cái ôm | HSK 5 |
2381 | 拥挤 | yōngjǐ | chật chội, đông nghịt | HSK 5 |
2382 | 勇气 | yǒngqì | lòng can đảm, dũng khí | HSK 5 |
2383 | 用途 | yòngtú | công dụng, phạm vi sử dụng | HSK 5 |
2384 | 优惠 | yōuhuì | ưu đãi | HSK 5 |
2385 | 悠久 | yōujiǔ | lâu đời | HSK 5 |
2386 | 优美 | yōuměi | đẹp | HSK 5 |
2387 | 优势 | yōushì | ưu thế | HSK 5 |
2388 | 邮局 | yóujú | bưu điện | HSK 5 |
2389 | 游览 | yóulǎn | chuyến du lịch | HSK 5 |
2390 | 忧郁 | yóuyù | buồn thương, sầu muộn | HSK 5 |
2391 | 犹豫 | yóuyù | do dự, ngập ngừng | HSK 5 |
2392 | 油炸 | yóu zhá | rán bằng dầu mỡ | HSK 5 |
2393 | 有利 | yǒulì | có lợi | HSK 5 |
2394 | 幼儿园 | yòu’éryuán | nhà trẻ | HSK 5 |
2395 | 娱乐 | yúlè | giải trí | HSK 5 |
2396 | 与 | yǔ | với, và | HSK 5 |
2397 | 与其 | yǔqí | cùng với cái này | HSK 5 |
2398 | 语气 | yǔqì | ngữ khí | HSK 5 |
2399 | 宇宙 | yǔzhòu | vũ trụ | HSK 5 |
2400 | 预报 | yùbào | dự báo | HSK 5 |
Chúng ta vừa trải qua nội dung bài giảng hôm nay chuyên đề Từ vựng HSK 5 ChineMaster P24 rồi. Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK vào buổi học tiếp theo vào ngày mai.
Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK luyện thi HSK online là kênh chia sẻ kiến thức luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK và các bộ đề thi thử HSK online từ HSK 1 đến HSK 6 hoàn toàn miễn phí.
0 responses on "Từ vựng HSK 5 ChineMaster P24"