Từ vựng HSK 5 ChineMaster P25

Từ vựng HSK 5 ChineMaster TiengTrungHSK Quận Đống Đa Hà Nội Trung tâm tiếng Trung luyện thi HSK Thầy Vũ
Đánh giá post

Từ vựng HSK 5 luyện thi HSK 5 online

Từ vựng HSK 5 ChineMaster P25 là một trong những bài giảng trực tuyến của Thầy Vũ chuyên dùng để luyện thi HSK online cho các bạn học viên TiengTrungHSK Quận Đống Đa Hà Nội. Các bạn học viên đang sinh sống và làm việc tại khu vực Quận Đống Đa Hà Nội sẽ truy cập vào hệ thống máy chủ website luyện thi HSK online được đặt tại Trụ sở Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Đống Đa Hà Nội.

Các bạn học viên TiengTrungHSK ôn tập lại các từ vựng HSK cấp 5 phần 24 tại link bên dưới.

Từ vựng HSK 5 P24

Tiếp theo là nội dung bài giảng hôm nay của Th.S Nguyễn Minh Vũ. Các bạn chú ý chia sẻ bài giảng luyện thi HSK online hôm nay về facebook học dần nhé.

2500 từ vựng HSK 5 ChineMaster P25 luyện thi HSK online

Bên dưới là 50 từ vựng tiếng Trung HSK cơ bản phần 25 từ STT 2401 đến 2450.

STTTừ vựng HSK 5Phiên âm tiếng TrungGiải nghĩa Tiếng ViệtCấp độ HSK
2401预订yùdìngdự định,định, dự tínhHSK 5
2402预防yùfángphòng ngừa, dự phòngHSK 5
2403玉米yùmǐNgô, ngọc mễHSK 5
2404元旦yuándànngày đầu năm mớiHSK 5
2405缘故yuángùnguyên do, duyên cớHSK 5
2406原料yuánliàonguyên liệuHSK 5
2407原则yuánzénguyên tắcHSK 5
2408愿望yuànwàngnguyện vọng, mong muốnHSK 5
2409yūnsay (xe, tàu) chóng mặtHSK 5
2410运气yùnqìvận mayHSK 5
2411运输yùnshūvận tảiHSK 5
2412运用yùnyòngvận dụngHSK 5
2413灾害zāihàitai họa, thiên tai, tai nạn, tai hạiHSK 5
2414再三zài sānnhiều lần, hết lần này tới lần khácHSK 5
2415赞成zànchéngtán thành, đồng ýHSK 5
2416赞美zànměikhen ngợiHSK 5
2417zàngdơ bẩnHSK 5
2418糟糕zāogāohỏng bét, gay goHSK 5
2419造成zàochéngtạo thànhHSK 5
2420thìHSK 5
2421责备zébèikhiển tráchHSK 5
2422zhāihải, bẻ, ngắt, lấyHSK 5
2423粘贴zhāntiēdánHSK 5
2424展开zhǎnkāitriển khai, tiến hànhHSK 5
2425展览zhǎnlǎntriển lãmHSK 5
2426占线zhànxiànđường dây bậnHSK 5
2427战争zhànzhēngchiến tranhHSK 5
2428zhǎngtăng lênHSK 5
2429掌握zhǎngwòhiểu rõ, nắm chắc, nắm vữngHSK 5
2430账户zhànghùtài khoảnHSK 5
2431招待zhāodàichiêu đãiHSK 5
2432着凉zháoliángcảm lạnh, nhiễm lạnhHSK 5
2433照常zhàochángnhư thường lệHSK 5
2434召开zhàokāitriệu tập, mời dự họpHSK 5
2435哲学zhéxuétriết họcHSK 5
2436针对zhēnduìnhằm vào, chĩa vàoHSK 5
2437真理zhēnlǐchân lý, sự thậtHSK 5
2438真实zhēnshíchân thật, chân thựcHSK 5
2439珍惜zhēnxīquý, quý trọngHSK 5
2440诊断zhěnduànchẩn đoánHSK 5
2441枕头zhěntoucái gốiHSK 5
2442zhèntrận, cơnHSK 5
2443振动zhèndòngtrấn động, rung độngHSK 5
2444zhēngmở to mắtHSK 5
2445争论zhēnglùntranh cãi, tranh luậnHSK 5
2446征求zhēngqiútrưng cầu, xin ý kiếnHSK 5
2447争取zhēngqǔtranh thủHSK 5
2448整个zhěnggètoàn bộ, tấtHSK 5
2449整体zhěngtǐtoàn thể, tổng thểHSK 5
2450zhèngchính giữa, chính trực, chính diệnHSK 5

Vậy là chúng ta vừa học xong nội dung kiến thức hôm nay với chuyên đề Từ vựng HSK 5 ChineMaster P25 rồi. Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK Đống Đa vào buổi học tiếng Trung HSK Thầy Vũ vào ngày mai.

Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK Đống Đa Hà Nội là địa chỉ học tiếng Trung uy tín và chất lượng với thế mạnh là luyện thi HSK online miễn phí các cấp từ HSK 1 đến HSK 6 chỉ duy nhất có trên máy chủ ChineMaster tại Quận Đống Đa.

0 responses on "Từ vựng HSK 5 ChineMaster P25"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.