Từ vựng HSK 5 luyện thi HSK online ChineMaster
Từ vựng HSK 5 ChineMaster P18 là bài giảng tiếp theo hôm qua của Thầy Vũ trên website luyện thi HSK online. Đây là trang web chuyên luyện thi HSK trực tuyến của Thầy Vũ để chia sẻ tài liệu luyện thi HSK bao gồm các bộ đề thi thử HSK trực tuyến từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 6, bảng từ vựng tiếng Trung HSK toàn tập, bài giảng phân tích ngữ pháp tiếng Trung HSK chuyên sâu, bài giảng phân biệt cách dùng từ vựng tiếng Trung HSK, bài giảng phân tích cách làm bài thi thử HSK online và còn rất nhiều tài liệu hướng dẫn ôn thi HSK của Thầy Vũ chỉ có duy nhất trên website luyện thi HSK online Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK Quận 10 TP HCM (Sài Gòn).
Các bạn ôn tập lại các từ vựng tiếng Trung HSK đã học trong bài giảng hôm qua tại link bên dưới trước đã thì chúng ta mới đi tiếp bài học hôm nay được.
Tiếp theo là phần nội dung chính của bài giảng trực tuyến luyện thi HSK online chuyên đề học từ vựng tiếng Trung HSK 5 của Th.S Nguyễn Minh Vũ. Các bạn hãy chia sẻ bài giảng luyện thi HSK online này tới những bạn bè xung quanh nữa nhé.
2500 từ vựng HSK 5 ChineMaster P18 luyện thi HSK 5 online Thầy Vũ
Bên dưới là bảng từ vựng tiếng Trung HSK 5 phần 18 gồm 50 từ vựng HSK 5 cơ bản từ STT 2051 đến 2100.
STT | Từ vựng HSK 5 | Phiên âm tiếng Trung | Giải nghĩa Tiếng Việt | Cấp độ HSK |
2051 | 善于 | shànyú | giỏi về | HSK 5 |
2052 | 商品 | shāngpǐn | hàng hóa | HSK 5 |
2053 | 商业 | shāngyè | kinh doanh | HSK 5 |
2054 | 上 | shàng | trên, phía trên | HSK 5 |
2055 | 上当 | shàngdàng | bị lừa | HSK 5 |
2056 | 勺子 | sháozi | cái thìa | HSK 5 |
2057 | 蛇 | shé | con rắn | HSK 5 |
2058 | 舌头 | shétou | lưỡi | HSK 5 |
2059 | 舍不得 | shěbude | luyến tiếc, không nỡ | HSK 5 |
2060 | 设备 | shèbèi | thiết bị | HSK 5 |
2061 | 射击 | shèjí | bắn, xạ kích | HSK 5 |
2062 | 设计 | shèjì | thiết kế | HSK 5 |
2063 | 设施 | shèshī | thiết bị, công trình | HSK 5 |
2064 | 摄影 | shèyǐng | nhiếp ảnh | HSK 5 |
2065 | 伸 | shēn | căng ra, duỗi ra | HSK 5 |
2066 | 身材 | shēncái | vóc dáng, dáng người | HSK 5 |
2067 | 身份 | shēnfèn | thân phận | HSK 5 |
2068 | 深刻 | shēnkè | sâu sắc | HSK 5 |
2069 | 神话 | shénhuà | thần thoại | HSK 5 |
2070 | 神经 | shénjīng | thần kinh | HSK 5 |
2071 | 神秘 | shénmì | thần bí, bí ẩn | HSK 5 |
2072 | 升 | shēng | lít | HSK 5 |
2073 | 生产 | shēngchǎn | sản xuất | HSK 5 |
2074 | 声调 | shēngdiào | thanh điệu, giọng | HSK 5 |
2075 | 生动 | shēngdòng | sinh động | HSK 5 |
2076 | 绳子 | shéngzi | dây thừng | HSK 5 |
2077 | 省略 | shěnglüè | lược bỏ | HSK 5 |
2078 | 胜利 | shènglì | thắng lợi | HSK 5 |
2079 | 诗 | shī | thơ | HSK 5 |
2080 | 失眠 | shīmián | mất ngủ | HSK 5 |
2081 | 失去 | shīqù | mất | HSK 5 |
2082 | 失业 | shīyè | thất nghiệp | HSK 5 |
2083 | 时代 | shídài | thời kỳ, thời đại | HSK 5 |
2084 | 实习 | shíxí | tập luyện, thực tập | HSK 5 |
2085 | 时尚 | shíshàng | thời thượng,mốt | HSK 5 |
2086 | 实话 | shíhuà | sự thật, nói thật | HSK 5 |
2087 | 实行 | shíxíng | thực hiện | HSK 5 |
2088 | 实践 | shíjiàn | thực tiễn | HSK 5 |
2089 | 时刻 | shíkè | thời khắc, thời gian | HSK 5 |
2090 | 时髦 | shímáo | hợp thời trang | HSK 5 |
2091 | 时期 | shíqí | thời kỳ | HSK 5 |
2092 | 时尚 | shíshàng | thời thượng, mốt | HSK 5 |
2093 | 石头 | shítou | đá | HSK 5 |
2094 | 食物 | shíwù | thức ăn, đồ ăn | HSK 5 |
2095 | 实验 | shíyàn | thực nghiệm | HSK 5 |
2096 | 实用 | shíyòng | thực dụng, dùng vào thực tế | HSK 5 |
2097 | 使劲儿 | shǐjìnr | gắng sức, ra sức | HSK 5 |
2098 | 始终 | shǐzhōng | từ đầu đến cuối | HSK 5 |
2099 | 士兵 | shìbīng | binh lính, binh sỹ | HSK 5 |
2100 | 似的 | shì de | dường như, tựa như | HSK 5 |
Vậy là chúng ta vừa học xong toàn bộ nội dung bài giảng hôm nay Từ vựng HSK 5 ChineMaster P18 rồi. Các bạn cảm thấy lộ trình luyện thi HSK online của Thầy Vũ rất có hiệu quả phải không nào. Các bạn chú ý ôn tập bài vở thường xuyên nhé. Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK vào ngày mai.
Trung tâm tiếng Trung Quận 10 ChineMaster liên tục dẫn đầu TOP 1 lĩnh vực luyện thi HSK online, đặc biệt là các bộ đề thi thử HSK trực tuyến cực kỳ nhiều và chỉ có duy nhất có trên trang web luyện thi HSK online Thầy Vũ.
0 responses on "Từ vựng HSK 5 ChineMaster P18"