Từ vựng HSK 5 luyện thi HSK online Thầy Vũ
Từ vựng HSK 5 ChineMaster P17 là bài giảng tiếp theo của lớp luyện thi HSK online hôm qua. Toàn bộ nội dung bài giảng trực tuyến luyện thi HSK online chuyên đề học từ vựng tiếng Trung HSK 5 được chia sẻ công khai miễn phí trên hệ thống máy chủ ChineMaster được đặt tại cơ sở 2 của Trung tâm tiếng Trung Quận 10 TP HCM ChineMaster trong Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn). Tất cả những tài liệu luyện thi HSK online của Th.S Nguyễn Minh Vũ bao gồm rất nhiều chuyên đề khác nhau, trong đó các bộ đề thi thử HSK online là cực kỳ nhiều và hoàn toàn miễn phí từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 6.
Các bạn học viên TiengTrungHSK ôn tập lại những từ vựng tiếng Trung HSK 5 đã học trong bài giảng hôm qua tại link bên dưới.
Tiếp theo chúng ta sẽ vào phần chính của nội dung bài giảng hôm nay, các bạn chú ý ghi chép đầy đủ nội dung bên dưới vào vở nhé.
2500 từ vựng HSK 5 ChineMaster P17 luyện thi HSK 5 online
Bên dưới là bảng từ vựng tiếng Trung HSK 5 gồm 50 từ vựng HSK cấp 5 cơ bản từ STT 2001 đến 2050.
STT | Từ vựng HSK 5 | Phiên âm tiếng Trung | Giải nghĩa Tiếng Việt | Cấp độ HSK |
2001 | 庆祝 | qìngzhù | chúc mừng | HSK 5 |
2002 | 球迷 | qiúmí | người hâm mộ | HSK 5 |
2003 | 趋势 | qūshì | khuynh hướng, xu thế | HSK 5 |
2004 | 娶 | qǔ | lấy vợ | HSK 5 |
2005 | 取消 | qǔxiāo | hủy bỏ | HSK 5 |
2006 | 去世 | qùshì | chết | HSK 5 |
2007 | 圈 | quān | vòng tròn | HSK 5 |
2008 | 权利 | quánlì | quyền lợi | HSK 5 |
2009 | 权力 | quánlì | quyền lực | HSK 5 |
2010 | 全面 | quánmiàn | toàn diện | HSK 5 |
2011 | 劝 | quàn | khuyên | HSK 5 |
2012 | 缺乏 | quēfá | thiếu | HSK 5 |
2013 | 确定 | quèdìng | xác định | HSK 5 |
2014 | 确认 | quèrèn | xác nhận | HSK 5 |
2015 | 燃烧 | ránshāo | đốt cháy | HSK 5 |
2016 | 嚷 | rǎng | kêu gào | HSK 5 |
2017 | 绕 | rào | quấn, cuyển động | HSK 5 |
2018 | 热爱 | rè’ài | yêu sâu sắc | HSK 5 |
2019 | 热烈 | rèliè | nhiệt liệt, sôi nổi | HSK 5 |
2020 | 热心 | rèxīn | nhiệt tình, sốt sắng | HSK 5 |
2021 | 人才 | réncái | người tài năng | HSK 5 |
2022 | 人口 | rénkǒu | dân số | HSK 5 |
2023 | 人类 | rénlèi | nhân loại | HSK 5 |
2024 | 人生 | rénshēng | đời sống | HSK 5 |
2025 | 人事 | rénshì | nhân sự | HSK 5 |
2026 | 人物 | rénwù | nhân vật | HSK 5 |
2027 | 人员 | rényuán | nhân viên | HSK 5 |
2028 | 忍不住 | rěn bù zhù | không thể cưỡng lại | HSK 5 |
2029 | 日常 | rìcháng | hàng ngày | HSK 5 |
2030 | 日程 | rìchéng | lịch trình | HSK 5 |
2031 | 日历 | rìlì | lịch | HSK 5 |
2032 | 日期 | rìqī | ngày, ngày tháng | HSK 5 |
2033 | 日用品 | rìyòngpǐn | vật dụng hàng ngày, đồ dùng hàng ngày | HSK 5 |
2034 | 融化 | rónghuà | tan, hòa tan | HSK 5 |
2035 | 荣幸 | róngxìng | vinh hạnh | HSK 5 |
2036 | 荣誉 | róngyù | vinh dự, vẻ vang | HSK 5 |
2037 | 如何 | rúhé | làm sao, như thế nào | HSK 5 |
2038 | 如今 | rújīn | hiện nay | HSK 5 |
2039 | 软件 | ruǎnjiàn | phần mềm | HSK 5 |
2040 | 弱 | ruò | yếu | HSK 5 |
2041 | 洒 | sǎ | rắc, tung, vẩy | HSK 5 |
2042 | 嗓子 | sǎngzi | giọng, cổ họng | HSK 5 |
2043 | 杀 | shā | giết | HSK 5 |
2044 | 沙漠 | shāmò | sa mạc | HSK 5 |
2045 | 沙滩 | shātān | bãi biển | HSK 5 |
2046 | 傻 | shǎ | ngu ngốc | HSK 5 |
2047 | 晒 | shài | phơi nắng | HSK 5 |
2048 | 删除 | shānchú | xóa bỏ | HSK 5 |
2049 | 闪电 | shǎndiàn | tia chớp | HSK 5 |
2050 | 善良 | shànliáng | hảo tâm, lương thiện | HSK 5 |
Vậy là chúng ta vừa đi xong nội dung bài giảng hôm nay Từ vựng HSK 5 ChineMaster P17 rồi. Tất cả những gì các bạn cần làm là đi theo lộ trình luyện thi HSK online của Thầy Vũ thì chắc chắn các bạn sẽ đạt được mục tiêu thi chứng chỉ tiếng Trung HSK trong thời gian ngắn nhất mà không cần phải đến bất kỳ Trung tâm tiếng Trung luyện thi HSK nào hết.
Trung tâm tiếng Trung Quận 10 ChineMaster chuyên luyện thi HSK miễn phí được lập ra bởi Thầy Vũ để giúp đỡ các bạn học viên có hoàn cảnh khó khăn vẫn có thể ngồi nhà tự luyện thi HSK trực tuyến cùng Thầy Vũ.
0 responses on "Từ vựng HSK 5 ChineMaster P17"