Từ vựng HSK 5 luyện thi HSK online
Từ vựng HSK 5 ChineMaster P16 là bài giảng tiếp theo của buổi học tiếng Trung luyện thi HSK online của Th.S Nguyễn Minh Vũ trên hệ thống máy chủ ChineMaster chuyên luyện thi HSK trực tuyến từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 6 được đặt tại cơ sở 2 Trung tâm tiếng Trung Quận 10 ChineMaster trong Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn). Đây là website luyện thi HSK online miễn phí của Thầy Vũ được tạo ra để giúp đỡ các bạn học viên có hoàn cảnh khó khăn vẫn có thể ngồi nhà tự ôn thi HSK online mà không cần phải đến bất kỳ Trung tâm tiếng Trung luyện thi HSK nào hết.
Các bạn học viên TiengTrungHSK ôn tập lại những từ vựng tiếng Trung HSK 5 phần 15 tại link bên dưới.
Sau khi các bạn đã làm nóng lại kiến thức HSK 5 phần từ vựng tiếng Trung, tiếp theo là nội dung bài giảng hôm nay Từ vựng HSK 5 ChineMaster P16. Các bạn hãy chia sẻ bài giảng luyện thi HSK online này tới những bạn bè xung quanh vào học cùng nữa nhé.
2500 từ vựng HSK 5 ChineMaster P16 luyện thi HSK 5 online
Bên dưới là bảng từ vựng tiếng Trung HSK 5 phần 16 gồm 50 từ vựng HSK cơ bản từ STT 1951 đến 2000. Các bạn lưu bài giảng luyện thi HSK online này về facebook và zalo học dần nhé.
STT | Từ vựng HSK 5 | Phiên âm tiếng Trung | Giải nghĩa Tiếng Việt | Cấp độ HSK |
1951 | 平 | píng | dựa vào | HSK 5 |
1952 | 平常 | píngcháng | thông thường | HSK 5 |
1953 | 平等 | píngděng | bình đẳng | HSK 5 |
1954 | 平方 | píngfāng | vuông, bình phương | HSK 5 |
1955 | 平衡 | pínghéng | cân bằng | HSK 5 |
1956 | 评价 | píngjià | đánh giá | HSK 5 |
1957 | 平静 | píngjìng | yên lặng, bình lặng | HSK 5 |
1958 | 平均 | píngjūn | bình quân, trung bình | HSK 5 |
1959 | 破产 | pòchǎn | phá sản | HSK 5 |
1960 | 破坏 | pòhuài | phá hoại | HSK 5 |
1961 | 迫切 | pòqiè | bức thiết, cấp bách | HSK 5 |
1962 | 朴素 | púsù | giản dị, mộc mạc | HSK 5 |
1963 | 期待 | qídài | kỳ vọng, mong đợi | HSK 5 |
1964 | 期间 | qíjiān | dịp, thời kỳ, thời gian | HSK 5 |
1965 | 奇迹 | qíjī | kỳ tích, kỳ công | HSK 5 |
1966 | 其余 | qíyú | còn lại,ngoài ra | HSK 5 |
1967 | 启发 | qǐfā | cảm hứng | HSK 5 |
1968 | 起来 | qǐlái | lên, dậy | HSK 5 |
1969 | 企图 | qìtú | mưu đồ, ý đồ | HSK 5 |
1970 | 企业 | qǐyè | xí nghiệp | HSK 5 |
1971 | 气氛 | qìfēn | không khí | HSK 5 |
1972 | 汽油 | qìyóu | xăng | HSK 5 |
1973 | 牵 | qiān | kéo | HSK 5 |
1974 | 谦虚 | qiānxū | khiêm tốn | HSK 5 |
1975 | 签字 | qiānzì | ký tên | HSK 5 |
1976 | 前途 | qiántú | tương lai, tiền đồ | HSK 5 |
1977 | 浅 | qiǎn | nông | HSK 5 |
1978 | 欠 | qiàn | nợ | HSK 5 |
1979 | 枪 | qiāng | súng | HSK 5 |
1980 | 强调 | qiángdiào | nhấn mạnh | HSK 5 |
1981 | 强烈 | qiángliè | mạnh mẽ | HSK 5 |
1982 | 抢 | qiǎng | cướp lấy, vồ lấy | HSK 5 |
1983 | 悄悄 | qiāoqiāo | lặng lẽ | HSK 5 |
1984 | 瞧 | qiáo | nhìn | HSK 5 |
1985 | 巧妙 | qiǎomiào | khéo léo, tài tình | HSK 5 |
1986 | 切 | qiè | cắt | HSK 5 |
1987 | 亲爱 | qīn’ài | thân ái, thương yêu | HSK 5 |
1988 | 侵略 | qīnlüè | xâm lược | HSK 5 |
1989 | 亲切 | qīnqiè | thân thiết | HSK 5 |
1990 | 亲自 | qīnzì | đích thân, tự mình | HSK 5 |
1991 | 勤奋 | qínfèn | siêng năng, cần cù | HSK 5 |
1992 | 勤劳 | qínláo | siêng năng, cần cù, cần mẫn | HSK 5 |
1993 | 青 | qīng | màu xanh | HSK 5 |
1994 | 青春 | qīngchūn | tuổi trẻ | HSK 5 |
1995 | 清淡 | qīngdàn | nhạt, loãng, nhẹ | HSK 5 |
1996 | 青少年 | qīngshàonián | thanh thiếu niên | HSK 5 |
1997 | 轻视 | qīngshì | khinh thường, coi thường | HSK 5 |
1998 | 情景 | qíngjǐng | tình cảnh | HSK 5 |
1999 | 情绪 | qíngxù | hứng thú | HSK 5 |
2000 | 请求 | qǐngqiú | thỉnh cầu, yêu cầu | HSK 5 |
Vậy là chúng ta vừa học xong nội dung bài giảng hôm nay Từ vựng HSK 5 ChineMaster P16 rồi. Các bạn đã thu hoạch được thêm rất nhiều kiến thức tiếng Trung HSK rồi đấy.
Hẹn gặp lại tất cả các bạn học viên TiengTrungHSK vào buổi học tiếng Trung HSK phần 17 vào ngày mai.
Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster chuyên cung cấp các tài liệu luyện thi HSK online miễn phí chất lượng cao gồm các bộ đề thi thử HSK trực tuyến từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 6, các bài giảng phân tích cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK, video luyện thi HSK online miễn phí, bảng từ vựng tiếng Trung HSK toàn tập .v.v. chỉ có duy nhất trên hệ thống server ChineMaster luyện thi tiếng Trung HSK online.
0 responses on "Từ vựng HSK 5 ChineMaster P16"