
Từ vựng HSK 5 luyện thi HSK online
Từ vựng HSK 5 ChineMaster P15 là phần tiếp theo của bài giảng luyện thi HSK online của Thầy Vũ trên hệ thống máy chủ ChineMaster luyện thi tiếng Trung HSK online Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK TP HCM. Đây là trang web chuyên luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK hoàn toàn miễn phí được cập nhập rất nhiều tài liệu luyện thi HSK online bao gồm các bộ đề thi thử HSK trực tuyến từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 6 chỉ duy nhất có tại Trung tâm tiếng Trung luyện thi HSK uy tín Thầy Vũ.
Các bạn chưa ôn tập bài hôm qua thì vào link bên dưới xem lại những từ vựng tiếng Trung HSK 5 phần 14 trước đã nhé.
Sau khi các bạn học viên đã ôn tập xong các từ vựng tiếng Trung HSK 5 phần 14, tiếp theo là nội dung chính của bài học hôm nay.
2500 từ vựng HSK 5 ChineMaster P15 luyện thi tiếng Trung HSK online
Bên dưới là bảng từ vựng HSK 5 phần 15 gồm 50 từ vựng tiếng Trung HSK cơ bản từ STT 1901 đến 1950. Các bạn hãy chia sẻ tài liệu luyện thi HSK online này tới các bạn khác cùng học nữa nhé.
STT | Từ vựng HSK 5 | Phiên âm tiếng Trung | Giải nghĩa Tiếng Việt | Cấp độ HSK |
1901 | 陌生 | mòshēng | lạ | HSK 5 |
1902 | 某 | mǒu | một số | HSK 5 |
1903 | 目标 | mùbiāo | mục tiêu | HSK 5 |
1904 | 目录 | mùlù | mục lục | HSK 5 |
1905 | 目前 | mùqián | hiện nay | HSK 5 |
1906 | 木头 | mùtou | gỗ | HSK 5 |
1907 | 拿 | ná | cầm, lấy | HSK 5 |
1908 | 哪怕 | nǎpà | cho dù | HSK 5 |
1909 | 难怪 | nánguài | thảo nào, chẳng trách | HSK 5 |
1910 | 难看 | nánkàn | xấu xí | HSK 5 |
1911 | 脑袋 | nǎodai | đầu | HSK 5 |
1912 | 内科 | nèikē | nội khoa | HSK 5 |
1913 | 嫩 | nèn | mềm, non | HSK 5 |
1914 | 能干 | nénggàn | tài giỏi, giỏi, có năng lực | HSK 5 |
1915 | 能源 | néngyuán | nguồn năng lượng | HSK 5 |
1916 | 年代 | niándài | niên đại, thời đại | HSK 5 |
1917 | 年纪 | nián jì | tuổi tác | HSK 5 |
1918 | 念 | niàn | nhỡ, suy nghĩ, đọc | HSK 5 |
1919 | 宁可 | nìngkě | thà rằng | HSK 5 |
1920 | 牛仔裤 | niúzǎikù | quần jean, quần bò | HSK 5 |
1921 | 浓 | nóng | đặc, đậm | HSK 5 |
1922 | 农民 | nóngmín | nông dân | HSK 5 |
1923 | 农业 | nóngyè | nông nghiệp | HSK 5 |
1924 | 女士 | nǚshì | cô, chị, bà, lady | HSK 5 |
1925 | 偶然 | ǒurán | tình cờ, ngẫu nhiên | HSK 5 |
1926 | 拍 | pāi | đập, vỗ, phủi | HSK 5 |
1927 | 排队 | páiduì | xếp hàng, sắp xếp | HSK 5 |
1928 | 排球 | páiqiú | bóng chuyền | HSK 5 |
1929 | 派 | pài | phái đi, cắt cử | HSK 5 |
1930 | 盼望 | pànwàng | mong mỏi, trông chờ | HSK 5 |
1931 | 赔偿 | péicháng | bồi thường | HSK 5 |
1932 | 培养 | péiyǎng | rèn luyện, bồi dưỡng | HSK 5 |
1933 | 佩服 | pèifú | bội phục, khâm phục | HSK 5 |
1934 | 配合 | pèihé | phối hợp | HSK 5 |
1935 | 盆 | pén | chậu, bồn | HSK 5 |
1936 | 碰见 | pèngjiàn | gặp | HSK 5 |
1937 | 批 | pī | tập, thiệp, xấp, thiếp, tốp | HSK 5 |
1938 | 披 | pī | khoác, choàng | HSK 5 |
1939 | 批准 | pīzhǔn | phê chuẩn | HSK 5 |
1940 | 批评 | pīpíng | chỉ trích, phê bình | HSK 5 |
1941 | 脾气 | píqì | tính tình, thính cách | HSK 5 |
1942 | 疲劳 | píláo | mệt mỏi | HSK 5 |
1943 | 皮鞋 | píxié | giày da | HSK 5 |
1944 | 匹 | pǐ | con (ngựa, la..) cuộn, xếp (lụa, vải) | HSK 5 |
1945 | 片 | piàn | tấm | HSK 5 |
1946 | 片面 | piànmiàn | phiến diện | HSK 5 |
1947 | 飘 | piāo | tung bay, lung lay | HSK 5 |
1948 | 频道 | píndào | kênh | HSK 5 |
1949 | 品种 | pǐnzhǒng | giống, loại, chủng loại | HSK 5 |
1950 | 凭 | píng | bằng phẳng | HSK 5 |
Vậy là chúng ta đã học xong nội dung bài giảng hôm nay rồi, Từ vựng HSK 5 ChineMaster P15 đến đây là hết. Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK vào buổi học tiếng Trung HSK tiếp theo vào ngày mai.
Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster là kênh luyện thi HSK online miễn phí uy tín được sáng lập bởi Th.S Nguyễn Minh Vũ – Youtuber nổi tiếng chuyên đào tạo tiếng Trung giao tiếp online và luyện thi HSK online.
0 responses on "Từ vựng HSK 5 ChineMaster P15"