Từ vựng HSK 5 ChineMaster P14

Từ vựng HSK 5 ChineMaster TiengTrungHSK Thầy Vũ tổng hợp từ vựng tiếng Trung HSK 5
Đánh giá post

Từ vựng HSK 5 luyện thi HSK online

Từ vựng HSK 5 ChineMaster P14 là phần tiếp theo của lớp luyện thi HSK online chuyên đề từ vựng tiếng Trung HSK 5 phần 13 trên website luyện thi HSK trực tuyến trên hệ thống máy chủ ChineMaster đặt tại cơ sở 2 Trung tâm tiếng Trung Quận 10 Thầy Vũ trong Thành phố Hồ Chí Minh.

Các bạn ôn tập các từ vựng tiếng Trung HSK 5 bài giảng hôm qua tại link bên dưới.

Từ vựng HSK 5 P13

Sau khi các bạn đã làm nóng lại những kiến thức của bài giảng hôm qua, sau đây chúng ta sẽ vào phần chính của bài giảng hôm nay. Các bạn học viên TiengTrungHSK chú ý chia sẻ tài liệu luyện thi HSK online hôm nay tới những người bạn khác nữa nhé.

2500 từ vựng HSK 5 ChineMaster P14 luyện thi tiếng Trung HSK online

Bên dưới là bảng từ vựng tiếng Trung HSK 5 phần 14 gồm 50 từ vựng HSK cơ bản từ STT 1851 đến 1900.

STTTừ vựng HSK 5Phiên âm tiếng TrungGiải nghĩa Tiếng ViệtCấp độ HSK
1851lòurò rỉHSK 5
1852sươngHSK 5
1853陆地lùdìlục địa, đất liềnHSK 5
1854录取lùqǔtuyển chọn, nhận vàoHSK 5
1855陆续lù xùlần lượtHSK 5
1856录音lùyīnghi âmHSK 5
1857轮流lúnliúthay phiên nhauHSK 5
1858论文lùnwénluận vănHSK 5
1859逻辑luójílogicHSK 5
1860落后luòhòulạc hậu, rớt lại phía sauHSK 5
1861mắng, chửiHSK 5
1862麦克风màikèfēngmicrophoneHSK 5
1863馒头mántoumàn thầu, bánh bao không nhânHSK 5
1864满足mǎnzúthỏa mãn, làm thỏa mãnHSK 5
1865máolôngHSK 5
1866毛病máo bìnglỗi, tật xấuHSK 5
1867矛盾máodùnmâu thuẫnHSK 5
1868冒险màoxiǎnmạo hiểm, phiêu lưuHSK 5
1869贸易màoyìbuôn bánHSK 5
1870眉毛méimáolông màyHSK 5
1871煤炭méitànthan đáHSK 5
1872美术měishùmỹ thuậtHSK 5
1873魅力mèilìsức quyến rũHSK 5
1874迷路mílùlạc đườngHSK 5
1875谜语mèiyǔcâu đốHSK 5
1876蜜蜂mìfēngcon ong mậtHSK 5
1877秘密mìmìbí mậtHSK 5
1878密切mìqièmật thiếtHSK 5
1879秘书mìshūthư kýHSK 5
1880棉花miánhuābôngHSK 5
1881面对miàn duìđối mặtHSK 5
1882面积miànjīdiện tíchHSK 5
1883面临miànlínđối mặt vớiHSK 5
1884苗条miáotiáothon thảHSK 5
1885描写miáoxiěmiêu tảHSK 5
1886miǎogiâyHSK 5
1887民主mínzhǔdân chủHSK 5
1888名牌míngpáithương hiệu nổi tiếngHSK 5
1889名片míngpiàndanh thiếpHSK 5
1890明确míngquètrong sáng, rõHSK 5
1891名胜古迹míngshèng gǔjīdanh lam thắng cảnhHSK 5
1892明显míngxiǎnrõ ràngHSK 5
1893明信片míngxìnpiànbưu thiếpHSK 5
1894明星míngxīngminh tinhHSK 5
1895命令mìnglìngmệnh lệnhHSK 5
1896命运mìngyùnsố phậnHSK 5
1897chạmHSK 5
1898模仿mófǎngbắt chướcHSK 5
1899模糊móhúmờ, nhòe, mơ hồHSK 5
1900摩托车mótuō chēxe mô tô, xe máyHSK 5

Vậy là chúng ta vừa học xong bài 14 chuyên đề từ vựng tiếng Trung HSK 5, nội dung bài giảng Từ vựng HSK 5 ChineMaster P14 đến đây là hết rồi. Hẹn gặp lại các bạn trong chương trình đào tạo lớp luyện thi HSK online miễn phí vào ngày mai.

Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster Thầy Vũ liên tục chia sẻ rất nhiều tài liệu luyện thi HSK online miễn phí gồm các bộ đề thi thử HSK trực tuyến từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 6 hoàn toàn miễn phí chỉ duy nhất có trên website luyện thi tiếng Trung HSK online Thầy Vũ tiengtrunghsk.net

0 responses on "Từ vựng HSK 5 ChineMaster P14"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.