Từ vựng HSK 5 luyện thi HSK online TiengTrungHSK Thầy Vũ
Từ vựng HSK 5 ChineMaster P13 là phần tiếp theo của bài giảng hôm qua, các bạn ôn tập phần 12 tại link bên dưới.
Để có thể nắm vững được toàn bộ nội dung từ vựng tiếng Trung HSK 1 đến HSK 6 gồm hơn 5000 từ vựng tiếng Trung HSK, các bạn cần có kế hoạch làm việc có chiến lược và khoa học, nghĩa là các bạn cần đầu tư thời gian và công sức đi theo lộ trình luyện thi HSK online chuyên biệt có hệ thống bài bản thì mới có thể ghi nhớ và sử dụng thành thạo 5000 từ vựng HSK toàn tập từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 6.
Sau khi các bạn đã ôn tập xong các từ vựng HSK 5 phần 12, tiếp theo là chúng ta vào nội dung chính của bài giảng hôm nay. Các bạn học viên TiengTrungHSK chú ý ghi chép bài vở đầy đủ nhé.
2500 từ vựng HSK 5 ChineMaster P13 luyện thi tiếng Trung HSK online
Bên dưới là bảng từ vựng tiếng Trung HSK 5 phần 13 gồm 50 từ vựng HSK cơ bản từ STT 1801 đến 1850.
STT | Từ vựng HSK 5 | Phiên âm tiếng Trung | Giải nghĩa Tiếng Việt | Cấp độ HSK |
1801 | 烂 | làn | nát, thối rữa | HSK 5 |
1802 | 狼 | láng | chó sói | HSK 5 |
1803 | 浪费 | làngfèi | lãng phí | HSK 5 |
1804 | 劳动 | láodòng | lao động | HSK 5 |
1805 | 劳驾 | láojià | làm phiền | HSK 5 |
1806 | 老百姓 | lǎobǎixìng | dân thường | HSK 5 |
1807 | 老板 | lǎobǎn | ông chủ, bà chủ | HSK 5 |
1808 | 姥姥 | lǎolao | bà ngoại | HSK 5 |
1809 | 老实 | lǎoshí | thành thật | HSK 5 |
1810 | 老鼠 | lǎoshǔ | chuột | HSK 5 |
1811 | 乐观 | lèguān | lạc quan | HSK 5 |
1812 | 雷 | léi | sấm | HSK 5 |
1813 | 累 | lèi | mệt | HSK 5 |
1814 | 类 | lèi | thể loại | HSK 5 |
1815 | 梨 | lí | quả lê | HSK 5 |
1816 | 离婚 | líhūn | ly dị, ly hôn | HSK 5 |
1817 | 厘米 | límǐ | cm, centimet | HSK 5 |
1818 | 礼拜天 | lǐbài tiān | chủ nhật | HSK 5 |
1819 | 理论 | lǐlùn | lý luận, lý thuyết | HSK 5 |
1820 | 理由 | lǐyóu | lý do | HSK 5 |
1821 | 粒 | lì | hạt, viên | HSK 5 |
1822 | 立方 | lìfāng | hình lập phương | HSK 5 |
1823 | 立即 | lìjí | ngay lập tức | HSK 5 |
1824 | 立刻 | lìkè | ngay lập tức | HSK 5 |
1825 | 力量 | lìliàng | sức mạnh | HSK 5 |
1826 | 利润 | lìrùn | lợi nhuận | HSK 5 |
1827 | 利息 | lìxí | lãi, lợi tức | HSK 5 |
1828 | 利益 | lìyì | lợi ích | HSK 5 |
1829 | 俩 | liǎ | cả hai | HSK 5 |
1830 | 连 | lián | ngay cả | HSK 5 |
1831 | 利用 | lìyòng | lợi dụng | HSK 5 |
1832 | 联合 | liánhé | liên hiệp | HSK 5 |
1833 | 连忙 | liánmáng | vội váng | HSK 5 |
1834 | 连续剧 | liánxùjù | phim nhiều tập | HSK 5 |
1835 | 恋爱 | liàn’ài | yêu | HSK 5 |
1836 | 良好 | liánghǎo | tốt đẹp | HSK 5 |
1837 | 粮食 | liángshí | thức ăn | HSK 5 |
1838 | 了不起 | liǎobùqǐ | tài ba, giỏi lắm | HSK 5 |
1839 | 聊天 | tiáotiān | trò chuyện | HSK 5 |
1840 | 临时 | línshí | tạm thời | HSK 5 |
1841 | 铃 | líng | chuông | HSK 5 |
1842 | 灵活 | línghuó | linh hoạt | HSK 5 |
1843 | 零件 | língjiàn | linh kiện,phụ tùng | HSK 5 |
1844 | 零钱 | língqián | tiền lẻ | HSK 5 |
1845 | 零食 | língshí | đồ ăn vặt | HSK 5 |
1846 | 领导 | lǐngdǎo | lãnh đạo | HSK 5 |
1847 | 领域 | lǐngyù | lĩnh vực | HSK 5 |
1848 | 流传 | liúchuán | lưu truyền | HSK 5 |
1849 | 浏览 | liúlǎn | xem lướt qua | HSK 5 |
1850 | 龙 | lóng | con rồng | HSK 5 |
Vậy là chúng ta vừa học xong Từ vựng HSK 5 ChineMaster P13 rồi, các bạn hãy chia sẻ tài liệu luyện thi HSK online này tới những người bạn xung quanh chúng ta nữa nhé.
Hẹn gặp lại các bạn vào chương trình đào tạo tiếng Trung HSK chuyên đề luyện thi HSK online từ vựng tiếng Trung HSK Thầy Vũ vào ngày mai.
0 responses on "Từ vựng HSK 5 ChineMaster P13"