Từ vựng HSK 5 luyện thi HSK online ChineMaster
Từ vựng HSK 5 ChineMaster P12 là phần tiếp theo của bài giảng hôm qua trên website luyện thi HSK online Thầy Vũ chuyên đề học từ vựng tiếng Trung HSK 5. Hôm nay chúng ta sẽ học phần 12 trong bảng 2500 từ vựng HSK cấp 5 được trích dẫn từ nguồn giáo trình luyện thi HSK cấp tốc của Th.S Nguyễn Minh Vũ.
Các bạn học viên TiengTrungHSK ôn tập lại nội dung kiến thức của bài cũ tại link bên dưới.
Sau khi các bạn đã ôn tập xong các từ vựng HSK 5 phần 11, tiếp theo là phần chính của bài học hôm nay.
2500 từ vựng HSK 5 ChineMaster P12 luyện thi tiếng Trung HSK online
Bên dưới là bảng từ vựng tiếng Trung HSK 5 gồm 50 từ vựng tiếng Trung cơ bản từ STT 1751 đến 1800, các bạn chia sẻ bài giảng luyện thi HSK online này tới các bạn khác vào học cùng nữa nhé.
STT | Từ vựng HSK 5 | Phiên âm tiếng Trung | Giải nghĩa Tiếng Việt | Cấp độ HSK |
1751 | 举 | jǔ | nâng, nhấc, giơ | HSK 5 |
1752 | 具备 | jùbèi | có đủ, có sẵn | HSK 5 |
1753 | 巨大 | jùdà | to lớn | HSK 5 |
1754 | 聚会 | jùhuì | tụ họp, gặp | HSK 5 |
1755 | 俱乐部 | jù lè bù | câu lạc bộ | HSK 5 |
1756 | 据说 | jùshuō | nghe nói | HSK 5 |
1757 | 具体 | jùtǐ | cụ thể | HSK 5 |
1758 | 捐 | juān | tặng, quyên góp | HSK 5 |
1759 | 卷 | juǎn | thể tích | HSK 5 |
1760 | 绝对 | juéduì | quyết định | HSK 5 |
1761 | 决赛 | juésài | trận chung kết | HSK 5 |
1762 | 角色 | juésè | vai trò | HSK 5 |
1763 | 决定 | juédìng | quyết định | HSK 5 |
1764 | 决心 | juéxīn | quyết tâm | HSK 5 |
1765 | 军事 | jūnshì | quân sự | HSK 5 |
1766 | 均匀 | jūnyún | đều, đều đặn | HSK 5 |
1767 | 卡车 | kǎchē | xe tải | HSK 5 |
1768 | 开发 | kāifā | khai phá, mở mang | HSK 5 |
1769 | 开放 | kāifàng | mở cửa | HSK 5 |
1770 | 开幕式 | kāimù shì | lễ khai mạc | HSK 5 |
1771 | 开心 | kāixīn | vui vẻ, hạnh phúc | HSK 5 |
1772 | 砍 | kǎn | chặt | HSK 5 |
1773 | 看不起 | kànbùqǐ | coi thường | HSK 5 |
1774 | 看来 | kàn lái | có vẻ như | HSK 5 |
1775 | 抗议 | kàngyì | kháng nghị | HSK 5 |
1776 | 烤鸭 | kǎoyā | thịt vịt nướng | HSK 5 |
1777 | 颗 | kē | hạt, hòn, viên | HSK 5 |
1778 | 可见 | kějiàn | có thể thấy | HSK 5 |
1779 | 可靠 | kěkào | đáng tin cậy | HSK 5 |
1780 | 可怕 | kěpà | đáng sợ | HSK 5 |
1781 | 克 | kè | gram | HSK 5 |
1782 | 课程 | kèchéng | lịch dạy học | HSK 5 |
1783 | 克服 | kèfú | vượt qua,khắc phục | HSK 5 |
1784 | 客观 | kèguān | khách quan | HSK 5 |
1785 | 刻苦 | kèkǔ | chịu khổ, chịu khó | HSK 5 |
1786 | 客厅 | kètīng | phòng khách | HSK 5 |
1787 | 空间 | kōngjiān | không gian | HSK 5 |
1788 | 恐怖 | kǒngbù | khủng bố | HSK 5 |
1789 | 空闲 | kòngxián | rỗi rãi, nhàn rỗi | HSK 5 |
1790 | 控制 | kòngzhì | kiểm soát, kiềm chế | HSK 5 |
1791 | 口味 | kǒuwèi | khẩu vị | HSK 5 |
1792 | 夸 | kuā | khoe khoang | HSK 5 |
1793 | 会计 | kuàijì | kế toán | HSK 5 |
1794 | 矿泉水 | kuàngquán shuǐ | nước khoáng, nước suối | HSK 5 |
1795 | 扩大 | Kuòdà | phát triển, mở rộng | HSK 5 |
1796 | 困难 | kùnnán | khó khăn | HSK 5 |
1797 | 辣椒 | làjiāo | ớt | HSK 5 |
1798 | 蜡烛 | làzhú | cây nến, nến | HSK 5 |
1799 | 来自 | láizì | đến từ | HSK 5 |
1800 | 拦 | lán | ngăn cản, chặn | HSK 5 |
Vậy là vừa rồi chúng ta đã học xong nội dung bài giảng trực tuyến Từ vựng HSK 5 ChineMaster P12 rồi, các bạn hãy lưu lại bài giảng hôm nay về facebook và zalo học dần nhé.
Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster Thầy Vũ chuyên cung cấp miễn phí các tài liệu luyện thi HSK online miễn phí bao gồm các bộ đề thi thử HSK online từ HSK 1 đến HSK 6, bảng từ vựng tiếng Trung HSK toàn tập, bài giảng phân tích ngữ pháp tiếng Trung HSK, tổng hợp cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung HSK thường dùng trong các kỳ thi HSK 1 đến HSK 6 .v.v.
Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK vào bài giảng phần 13 tiếp theo vào ngày mai.
0 responses on "Từ vựng HSK 5 ChineMaster P12"