Từ vựng HSK 5 Tiếng Trung HSK Thầy Vũ
Từ vựng HSK 5 ChineMaster P11 là bài giảng tiếp theo của buổi học tiếng Trung HSK phần 10 được đội nhóm ChineMaster chia sẻ trên website luyện thi HSK online Trung tâm tiếng Trung Tiếng Trung HSK Thầy Vũ chuyên chia sẻ tài liệu luyện thi HSK miễn phí các cấp từ HSK 1 đến HSK 6 hoàn toàn miễn phí. Các bạn học viên TiengTrungHSK ôn tập lại kiến thức bài cũ phần 10 gồm 50 từ vựng HSK cấp 5 tại link bên dưới.
Chúng ta chỉ cần kiên trì ôn tập từ vựng HSK của bài cũ rồi sau đó học thêm từ vựng HSK bài mới, trong quá trình đó các bạn cần học theo bộ giáo trình luyện thi HSK cấp tốc Chủ biên bởi Th.S Nguyễn Minh Vũ để hệ thống lại toàn bộ từ vựng tiếng Trung HSK toàn tập từ HSK 1 đến HSK 6. Tất nhiên là giáo trình luyện thi HSK online cấp tốc được Thầy Vũ chia sẻ miễn phí trên chính website luyện thi HSK online này.
2500 từ vựng HSK 5 ChineMaster P11 luyện thi HSK online
Phần 11 từ vựng tiếng Trung HSK 5 bao gồm 50 từ vựng HSK cấp 5 từ STT 1701 đến 1750, các bạn lưu lại bài giảng trực tuyến này về facebook và zalo học dần nhé.
STT | Từ vựng HSK 5 | Phiên âm tiếng Trung | Giải nghĩa Tiếng Việt | Cấp độ HSK |
1701 | 郊区 | jiāoqū | ngoại ô | HSK 5 |
1702 | 胶水 | jiāoshuǐ | keo nước, hồ dán | HSK 5 |
1703 | 角度 | jiǎodù | góc, góc độ | HSK 5 |
1704 | 狡猾 | jiǎohuá | láu lỉnh, xảo quyệt | HSK 5 |
1705 | 教材 | jiàocái | tài liệu giảng dạy | HSK 5 |
1706 | 教练 | jiàoliàn | huấn luyện viên | HSK 5 |
1707 | 教训 | jiàoxun | giáo huấn, dạy bảo, dạy dỗ | HSK 5 |
1708 | 接触 | jiēchù | tiếp xúc | HSK 5 |
1709 | 接待 | jiēdài | tiếp đãi | HSK 5 |
1710 | 阶段 | jiēduàn | giai đoạn | HSK 5 |
1711 | 接近 | jiējìn | tiếp cận | HSK 5 |
1712 | 结实 | jiēshi | chắc, bền | HSK 5 |
1713 | 接着 | jiēzhe | sau dó, tiếp theo | HSK 5 |
1714 | 节 | jié | đoạn, khúc, tiết | HSK 5 |
1715 | 结构 | jiégòu | kết cấu, cấu trúc | HSK 5 |
1716 | 结合 | jiéhé | phối hợp | HSK 5 |
1717 | 结论 | jiélùn | kết luận | HSK 5 |
1718 | 节省 | jiéshěng | tiết kiệm | HSK 5 |
1719 | 结账 | jiézhàng | thanh toán | HSK 5 |
1720 | 解放 | jiěfàng | giải phóng | HSK 5 |
1721 | 解说员 | jiěshuō yuán | người dẫn truyện | HSK 5 |
1722 | 届 | jiè | khóa, lần, đợt | HSK 5 |
1723 | 借口 | jièkǒu | cớ | HSK 5 |
1724 | 戒烟 | jièyān | cai thuốc, bỏ thuốc lá | HSK 5 |
1725 | 戒指 | jièzhǐ | nhẫn | HSK 5 |
1726 | 金属 | jīnshǔ | kim khí | HSK 5 |
1727 | 紧 | jǐn | chật | HSK 5 |
1728 | 紧急 | jǐnjí | khẩn cấp | HSK 5 |
1729 | 谨慎 | jǐnshèn | cẩn thận | HSK 5 |
1730 | 尽管 | jǐnguǎn | mặc dù | HSK 5 |
1731 | 进步 | jìnbù | tiến bộ | HSK 5 |
1732 | 近代 | jìndài | cận đại | HSK 5 |
1733 | 进口 | jìnkǒu | nhập khẩu | HSK 5 |
1734 | 尽力 | jìnlì | cố gắng | HSK 5 |
1735 | 尽量 | jǐnliàng | cố hết sức | HSK 5 |
1736 | 经典 | jīngdiǎn | cổ điển | HSK 5 |
1737 | 精力 | jīnglì | từng trải, trải qua | HSK 5 |
1738 | 经营 | jīngyíng | kinh doanh | HSK 5 |
1739 | 景色 | jǐngsè | phong cảnh | HSK 5 |
1740 | 敬爱 | jìng’ài | kính yêu | HSK 5 |
1741 | 精彩 | jīngcǎi | ưu việt, xuất sắc | HSK 5 |
1742 | 经常 | jīngcháng | thường | HSK 5 |
1743 | 经过 | jīngguò | trải qua, đi qua | HSK 5 |
1744 | 精神 | jīngshén | tinh thần | HSK 5 |
1745 | 酒吧 | jiǔbā | quán bar | HSK 5 |
1746 | 救 | jiù | cứu | HSK 5 |
1747 | 救护车 | jiùhù chē | xe cứu hộ | HSK 5 |
1748 | 舅舅 | jiùjiu | cậu | HSK 5 |
1749 | 居然 | jūrán | lại, lại có thể | HSK 5 |
1750 | 桔子 | júzi | quả quýt | HSK 5 |
Nội dung bài giảng luyện thi HSK online chuyên đề Từ vựng HSK 5 ChineMaster P11 của chúng ta đến đây là hết rồi. Các bạn đã thấy thu hoạch được nhiều kiến thức tiếng Trung HSK chưa? Quá nhiều và thật sự rất hiệu quả nếu các bạn tin tưởng và đi theo lộ trình luyện thi tiếng Trung HSK Thầy Vũ trên trang web chuyên luyện thi HSK online.
Đây là kênh dạy học tiếng Trung HSK toàn tập từ HSK 1 đến HSK 6 được lập ra để giúp đỡ các bạn ở xa không có điều kiện đi học tại các Trung tâm tiếng Trung luyện thi HSK mà vẫn có thể tự ngồi tại nhà luyện thi HSK trực tuyến cùng Thầy Vũ theo những tài liệu HSK mới nhất liên tục được cập nhập mỗi ngày.
0 responses on "Từ vựng HSK 5 ChineMaster P11"