Từ vựng HSK 5 TiengTrungHSK ChineMaster Thầy Vũ
Từ vựng HSK 5 ChineMaster P10 là bài giảng tiếp theo của buổi học tiếng Trung luyện thi HSK online phần 9 trên website luyện thi HSK trực tuyến Trung tâm tiếng Trung Quận 10 ChineMaster TP HCM (Sài Gòn). Mỗi ngày đội nhóm ChineMaster cùng Thầy Vũ tổng hợp và cho ra đời rất nhiều tài liệu quý hiếm chuyên mảng luyện thi HSK online miễn phí các cấp độ từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 6 bao gồm các video bài giảng luyện thi HSK 1 đến HSK 6, bộ đề thi thử HSK trực tuyến HSK cấp 1 đến HSK cấp 6, tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung HSK 1 đến HSK 6, bảng từ vựng HSK 1 đến HSK 6 .v.v.
Các bạn học viên TiengTrungHSK ôn tập những từ vựng tiếng Trung HSK 5 phần 9 tại link bên dưới.
Tiếp theo bên dưới là nội dung chính của bài giảng hôm nay, học từ vựng tiếng Trung HSK 5 phần 10. Các bạn chú ý xem thật kỹ và chia sẻ bài giảng online này về facebook và zalo học dần nhé.
2500 từ vựng HSK 5 ChineMaster P10 luyện thi HSK online
Bên dưới là bảng 2500 từ vựng HSK cấp 5 gồm 50 từ vựng tiếng Trung HSK 5 từ STT 1651 đến 1700.
STT | Từ vựng HSK 5 | Phiên âm tiếng Trung | Giải nghĩa Tiếng Việt | Cấp độ HSK |
1651 | 及格 | jígé | hợp cách, đạt tiêu chuẩn | HSK 5 |
1652 | 急忙 | jímáng | vội vàng | HSK 5 |
1653 | 集体 | jítǐ | tập thể | HSK 5 |
1654 | 集中 | jízhōng | tập trung | HSK 5 |
1655 | 系领带 | jì lǐngdài | thắt cà vạt | HSK 5 |
1656 | 纪录 | jìlù | ghi chép | HSK 5 |
1657 | 记录 | jìlù | ghi chép | HSK 5 |
1658 | 纪律 | jìlǜ | kỷ luật | HSK 5 |
1659 | 寂寞 | jìmò | vắng vẻ, cô đơn | HSK 5 |
1660 | 纪念 | jìniàn | kỷ niệm | HSK 5 |
1661 | 既然..就 | jìrán | đã … thì | HSK 5 |
1662 | 计算 | jìsuàn | tính toán | HSK 5 |
1663 | 记忆 | jìyì | trí nhớ | HSK 5 |
1664 | 继续 | xìxù | tiếp tục | HSK 5 |
1665 | 嘉宾 | jiābīn | khách | HSK 5 |
1666 | 家庭 | jiātíng | gia đình | HSK 5 |
1667 | 家务 | jiāwù | việc nhà | HSK 5 |
1668 | 家乡 | jiāxiāng | quê nhà | HSK 5 |
1669 | 夹子 | jiázi | cái kẹp | HSK 5 |
1670 | 甲 | jiǎ | giáp, thứ nhất | HSK 5 |
1671 | 假如 | jiǎrú | nếu như | HSK 5 |
1672 | 假装 | jiǎzhuāng | giaả vờ | HSK 5 |
1673 | 嫁 | jià | gả, lấy chồng | HSK 5 |
1674 | 驾驶 | jiàshǐ | lái xe | HSK 5 |
1675 | 价值 | jiàzhí | giá trị | HSK 5 |
1676 | 煎 | jiān | rán bằng chảo | HSK 5 |
1677 | 肩膀 | jiānbǎng | vai | HSK 5 |
1678 | 艰巨 | jiānjù | khó khăn, gian khổ | HSK 5 |
1679 | 坚决 | jiānjué | kiên quyết, chắc chắn | HSK 5 |
1680 | 艰苦 | jiānkǔ | gian khổ | HSK 5 |
1681 | 坚强 | jiānqiáng | mạnh mẽ, kiên cường | HSK 5 |
1682 | 尖锐 | jiānruì | nhọn | HSK 5 |
1683 | 捡 | jiǎn | nhặt | HSK 5 |
1684 | 剪刀 | jiǎndāo | kéo, cái kéo | HSK 5 |
1685 | 简历 | jiǎnlì | sơ yếu lý lịch | HSK 5 |
1686 | 简直 | jiǎnzhí | quả là, thật là | HSK 5 |
1687 | 建立 | jiànlì | thiết lập, xây dựng | HSK 5 |
1688 | 键盘 | jiànpán | bàn phím | HSK 5 |
1689 | 建设 | jiànshè | xây dựng | HSK 5 |
1690 | 健身房 | jiànshēnfáng | phòng thể dục | HSK 5 |
1691 | 建议 | jiànyì | đề xuất, kiến nghị | HSK 5 |
1692 | 建筑 | jiànzhú | kiến trúc | HSK 5 |
1693 | 讲究 | jiǎngjiù | chú ý, coi trọng | HSK 5 |
1694 | 讲座 | jiǎngzuò | tọa đàm | HSK 5 |
1695 | 降落 | jiàngluò | hạ xuống, rơi xuống | HSK 5 |
1696 | 经典 | jīngdiǎn | kinh điển | HSK 5 |
1697 | 酱油 | jiàngyóu | xì dầu, nước tương, magi | HSK 5 |
1698 | 浇 | jiāo | tưới, dội, đổ | HSK 5 |
1699 | 交换 | jiāohuàn | trao đổi | HSK 5 |
1700 | 交际 | jiāojì | xã giao, giao tiếp | HSK 5 |
Vậy là chúng ta vừa kết thúc nôi dung bài giảng Từ vựng HSK 5 ChineMaster P10 rồi. Các bạn học viên TiengTrungHSK cảm thấy đã tự tin hơn trước chưa? Mỗi ngày các bạn học tiếng Trung HSK theo lộ trình luyện thi HSK online Thầy Vũ là sẽ đạt được mục tiêu nắm vững toàn bộ bảng 5000 từ vựng HSK toàn tập từ HSK 1 đến HSK 5 chỉ trong thời gian sớm nhất cực kỳ hiệu quả.
Các bạn học viên TiengTrungHSK đừng quên chia sẻ tài liệu quý giá này tới những bạn bè xung quanh chúng ta nữa nhé.
Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster là kênh dạy học tiếng Trung trực tuyến chuyên luyện thi HSK online được Thầy Vũ sáng lập ra để giúp đỡ các bạn học viên không có điều kiện đi học tại các Trung tâm tiếng Trung mà vẫn có thể ngồi nhà tự luyện thi HSK online để chi được chứng chỉ tiếng Trung HSK từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 6.
0 responses on "Từ vựng HSK 5 ChineMaster P10"