Từ vựng HSK 5 TiengTrungHSK luyện thi HSK online Thầy Vũ
Từ vựng HSK 5 ChineMaster P9 là phần tiếp theo của bài giảng luyện thi HSK online của Thầy Vũ giảng bài trực tuyến trên hệ thống máy chủ Trung tâm tiếng Trung luyện thi HSK online ChineMaster. Đây là website chuyên luyện thi tiếng Trung HSK online được lập ra bởi Th.S Nguyễn Minh Vũ với mục đích giúp đỡ tất cả các bạn không có điều kiện đi học tiếng Trung luyện thi HSK tại các cơ sở Trung tâm tiếng Trung. Đội ngũ ChineMaster liên tục ngày đêm chia sẻ vô số tài liệu luyện thi HSK online bao gồm các bộ đề thi thử HSK online từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 6, bảng từ vựng tiếng Trung HSK 1 đến HSK 6, các bài luyện tập phân tích ngữ pháp tiếng Trung HSK cơ bản đến nâng cao .v.v.
Các bạn học viên TiengTrungHSK ôn tập lại 50 từ vựng HSK cấp 5 phần 8 tại link bên dưới.
Sau khi các bạn đã ôn tập xong các từ vựng tiếng Trung HSK của bài hôm qua phần 8, tiếp theo là bài giảng hôm nay. Các bạn chú ý xem kỹ và ghi chép vào vở nhé.
2500 từ vựng HSK 5 ChineMaster P9 luyện thi tiếng Trung HSK online
Bên dưới là bảng từ vựng tiếng Trung HSK 5 phần 9 gồm 50 từ vựng tiếng Trung cơ bản từ STT 1601 đến 1650.
STT | Từ vựng HSK 5 | Phiên âm tiếng Trung | Giải nghĩa Tiếng Việt | Cấp độ HSK |
1601 | 好奇 | hàoqí | hiếu kỳ | HSK 5 |
1602 | 何必 | hébì | hà tất, cần gì phải | HSK 5 |
1603 | 合法 | héfǎ | hợp pháp | HSK 5 |
1604 | 何况 | hékuàng | hơn nữa | HSK 5 |
1605 | 合理 | hélǐ | hợp lý | HSK 5 |
1606 | 和平 | hépíng | hòa bình | HSK 5 |
1607 | 合同 | hétóng | hợp đồng | HSK 5 |
1608 | 核心 | héxīn | trung tâm | HSK 5 |
1609 | 合影 | héyǐng | chụp ảnh chung | HSK 5 |
1610 | 合作 | hézuò | hợp tác | HSK 5 |
1611 | 恨 | hèn | hận, ghét | HSK 5 |
1612 | 横 | héng | ngang | HSK 5 |
1613 | 后果 | hòuguǒ | hậu quả | HSK 5 |
1614 | 忽视 | hūshì | coi nhẹ, lơ là | HSK 5 |
1615 | 呼吸 | hūxī | thở, hô hấp | HSK 5 |
1616 | 壶 | hú | bình, ấm | HSK 5 |
1617 | 蝴蝶 | húdié | bươm bướm, con bướm | HSK 5 |
1618 | 胡说 | húshuō | xuyên tạc, nói bậy | HSK 5 |
1619 | 胡同 | hútòng | ngõ, hẻm | HSK 5 |
1620 | 糊涂 | hútú | hồ đồ, lơ mơ, mơ hồ | HSK 5 |
1621 | 胡须 | húxū | râu | HSK 5 |
1622 | 花生 | huāshēng | củ lạc | HSK 5 |
1623 | 滑冰 | huábīng | trượt băng | HSK 5 |
1624 | 划船 | huáchuán | chèo thuyền | HSK 5 |
1625 | 华裔 | huáyì | dân tộc Trung Quốc | HSK 5 |
1626 | 话题 | huàtí | chủ đề | HSK 5 |
1627 | 化学 | huàxué | hóa học | HSK 5 |
1628 | 怀念 | huáiniàn | hoài niệm, nhớ nhung | HSK 5 |
1629 | 缓解 | huǎnjiě | xoa dịu, làm dịu | HSK 5 |
1630 | 幻想 | huànxiǎng | ảo tưởng | HSK 5 |
1631 | 慌张 | huāngzhāng | hoang mang, rối loạn | HSK 5 |
1632 | 皇帝 | huángdì | hoàng đế | HSK 5 |
1633 | 黄瓜 | huángguā | dưa chuột | HSK 5 |
1634 | 皇后 | huánghòu | hoàng hậu | HSK 5 |
1635 | 黄金 | huángjīn | vàng | HSK 5 |
1636 | 挥 | huī | vẫy | HSK 5 |
1637 | 灰 | huī | màu xám | HSK 5 |
1638 | 灰尘 | huīchén | bụi | HSK 5 |
1639 | 恢复 | huīfù | khôi phục, phục hồi | HSK 5 |
1640 | 灰心 | huīxīn | nản lòng | HSK 5 |
1641 | 汇率 | huìlǜ | tỷ giá | HSK 5 |
1642 | 婚礼 | hūnlǐ | hôn lễ | HSK 5 |
1643 | 婚姻 | hūnyīn | hôn nhân | HSK 5 |
1644 | 活跃 | huóyuè | sống động, hoạt bát | HSK 5 |
1645 | 伙伴 | huǒbàn | đối tác | HSK 5 |
1646 | 火柴 | huǒchái | diêm | HSK 5 |
1647 | 基本 | jīběn | cơ bản | HSK 5 |
1648 | 激烈 | jīliè | mãnh liệt | HSK 5 |
1649 | 机器 | jīqì | máy móc | HSK 5 |
1650 | 肌肉 | jīròu | bắp thịt | HSK 5 |
Vậy là chúng ta vừa học xong nội dung bài giảng Từ vựng HSK 5 ChineMaster P9 rồi. Các bạn chắc chắn sẽ thu hoạch được rất nhiều kiến thức tiếng Trung HSK. Các bạn đừng quên chia sẻ tài liệu luyện thi HSK online hôm nay về facebook và zalo học dần nhé.
Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK vào buổi học tiếp theo phần 10 vào ngày mai.
Trung tâm tiếng Trung Quận 10 ChineMaster TP HCM là đơn vị chuyên luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK online hoàn toàn miễn phí được tài trợ bởi kinh phí của Thầy Vũ.
0 responses on "Từ vựng HSK 5 ChineMaster P9"