Từ vựng HSK 5 luyện thi HSK online Thầy Vũ
Từ vựng HSK 5 ChineMaster P8 là bài giảng tiếp theo của buổi học luyện thi HSK online phần 7 được Thầy Vũ chia sẻ trên website luyện thi HSK trực tuyến được đặt trên máy chủ ChineMaster luyện thi HSK online tại cơ sở 2 Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận 10 trong Thành phố Hồ Chí Minh. Toàn bộ bài giảng luyện thi HSK online của Thầy Vũ đều được share công khai miễn phí trên khắp hệ thống máy chủ luyện thi tiếng Trung online bao gồm các tài liệu luyện thi HSK 1 đến HSK 6 và các bộ đề thi thử HSK online các cấp từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 6, rất nhiều bài giảng từ vựng tiếng Trung HSK toàn tập.
Các bạn ôn tập lại 50 từ vựng HSK 5 phần 7 tại link bên dưới.
Sau khi các bạn đã ôn tập xong các từ vựng tiếng Trung HSK bài cũ phần 7, tiếp theo chúng ta vào phần chính của bài giảng tiếp theo của ngày hôm nay, đó là Từ vựng HSK 5 ChineMaster P8. Các bạn chú ý theo dõi bài giảng bên dưới của Thầy Vũ.
2500 từ vựng HSK 5 ChineMaster P8 luyện thi tiếng Trung HSK online
Bên dưới là 50 từ vựng tiếng Trung HSK 5 phần 8 từ STT 1551 đến 1600, các bạn ghi chép đầy đủ nội dung bài giảng bên dưới vào vở nhé.
STT | Từ vựng HSK 5 | Phiên âm tiếng Trung | Giải nghĩa Tiếng Việt | Cấp độ HSK |
1551 | 古典 | gǔdiǎn | cổ điển | HSK 5 |
1552 | 古老 | gǔlǎo | cũ kỹ | HSK 5 |
1553 | 股票 | gǔpiào | cổ phiếu | HSK 5 |
1554 | 骨头 | gǔtou | xương | HSK 5 |
1555 | 鼓舞 | gǔwǔ | cổ vũ | HSK 5 |
1556 | 固定 | gùdìng | cố định | HSK 5 |
1557 | 故事 | gùshi | sự cố, tai nạn | HSK 5 |
1558 | 固体 | gùtǐ | thể rắn | HSK 5 |
1559 | 雇佣 | gùyōng | thuê | HSK 5 |
1560 | 挂号 | guàhào | đăng đý | HSK 5 |
1561 | 乖 | guāi | tốt,ngoan | HSK 5 |
1562 | 拐弯 | guǎiwān | rẽ, ngoặt | HSK 5 |
1563 | 怪不得 | guàibùdé | chẳng trách | HSK 5 |
1564 | 官 | guān | cán bộ, công chức, sỹ quan | HSK 5 |
1565 | 关闭 | guānbì | đóng | HSK 5 |
1566 | 观察 | guānchá | quan sát, xem xét | HSK 5 |
1567 | 观点 | guān diǎn | quan điểm | HSK 5 |
1568 | 关怀 | guānhuái | quan tâm | HSK 5 |
1569 | 观念 | guānniàn | quan niệm | HSK 5 |
1570 | 管子 | guǎnzi | ống | HSK 5 |
1571 | 冠军 | guànjūn | quán quân, chức vô địch | HSK 5 |
1572 | 罐头 | guàntóu | đồ hộp | HSK 5 |
1573 | 光滑 | guānghuá | trơn tuột, nhẵn bóng | HSK 5 |
1574 | 光临 | guānglín | sự hiện diện | HSK 5 |
1575 | 光明 | guāngmíng | ánh sáng | HSK 5 |
1576 | 光盘 | guāngpán | đĩa CD, VCD, DVD | HSK 5 |
1577 | 光荣 | guāngróng | quang vinh | HSK 5 |
1578 | 广场 | guǎngchǎng | quảng trường | HSK 5 |
1579 | 广大 | guǎngdà | rộng lớn | HSK 5 |
1580 | 广泛 | guǎngfàn | rộng rãi | HSK 5 |
1581 | 规矩 | guījǔ | nguyên tắc | HSK 5 |
1582 | 规律 | guīlǜ | quy luật | HSK 5 |
1583 | 规模 | guīmó | quy mô | HSK 5 |
1584 | 规则 | guīzé | quy tắc | HSK 5 |
1585 | 柜台 | guìtái | quầy hàng, tủ bày hàng, tủ hàng | HSK 5 |
1586 | 滚 | gǔn | lăn, lộn, cút xéo | HSK 5 |
1587 | 锅 | guō | nồi | HSK 5 |
1588 | 国籍 | guójí | quốc tế | HSK 5 |
1589 | 国庆节 | guóqìng jié | ngày quốc khánh | HSK 5 |
1590 | 果实 | guǒshí | trái cây | HSK 5 |
1591 | 过分 | guòfèn | quá đáng, quá mức | HSK 5 |
1592 | 过敏 | guòmǐn | dị ứng | HSK 5 |
1593 | 过期 | guò qí | quá hạn, hết hạn | HSK 5 |
1594 | 过 | guò | qua, trải qua, sống | HSK 5 |
1595 | 哈 | hā | a ha | HSK 5 |
1596 | 海关 | hǎiguān | hải quan | HSK 5 |
1597 | 海鲜 | hǎixiān | hải sản | HSK 5 |
1598 | 喊 | hǎn | kêu la | HSK 5 |
1599 | 行业 | hángyè | ngành | HSK 5 |
1600 | 豪华 | háohuá | sang trọng, hào hoa | HSK 5 |
Vậy là chúng ta vừa học xong nội dung bài giảng hôm nay rồi, Từ vựng HSK 5 ChineMaster P8 đến đây là kết thúc. Các bạn hãy chia sẻ bài giảng này tới những người bạn xung quanh chúng ta cùng vào luyện thi HSK online nhé.
Hẹn gặp lại các bạn học viên vào bài giảng luyện thi HSK online phần 9 vào ngày mai.
Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK luyện thi HSK online ChineMaster liên tục chia sẻ rất nhiều tài liệu luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK hoàn toàn miễn phí.
0 responses on "Từ vựng HSK 5 ChineMaster P8"