
Từ vựng HSK 4 ChineMaster Tiếng Trung HSK Thầy Vũ
Từ vựng HSK 4 ChineMaster P7 là phần tiếp theo của bài học hôm qua trên website luyện thi tiếng Trung HSK Thầy Vũ tiengtrunghsk.net được cộng đồng dân tiếng Trung đón nhận bởi đây là kênh chia sẻ tài liệu luyện thi HSK miễn phí rất nhiều tài liệu quý. Các bạn chia sẻ kênh này tới những người bạn xung quanh chúng ta nhé.
Các bạn chưa ôn tập nội dung kiến thức của bài học hôm qua thì xem lại bài cũ tại link bên dưới.
Để học thuộc được bảng từ vựng HSK cấp 4 gồm 1200 từ vựng tiếng Trung cơ bản, các bạn cần học hết giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới. Giáo trình Hán ngữ 4 là tài liệu tổng hợp toàn bộ kiến thức luyện thi HSK 4 bao gồm từ vựng tiếng Trung, cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung, mẫu câu tiếng Trung thông dụng .v.v. Bộ video bài giảng học tiếng Trung online theo giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới từ Hán ngữ 1 đến Hán ngữ 6 được chia sẻ công khai hoàn toàn miễn phí trên website Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster để các bạn làm tài liệu tự ôn thi tiếng Trung HSK.
1200 từ vựng HSK 4 ChineMaster P7 luyện thi HSK online
Bên dưới là bảng từ vựng tiếng Trung HSK 4 phần 7 gồm 50 từ vựng HSK 4 cơ bản từ STT 901 đến 950. Các bạn chú ý ôn tập kiến thức HSK mỗi ngày thông qua chiến lược ôn thi HSK hiệu quả của Thầy Vũ. Mỗi ngày chúng ta dành ra nửa tiếng để ôn tập và tổng kết lại những từ vựng tiếng Trung HSK đã học, sau đó nửa tiếng còn lại chúng ta sẽ tích lũy thêm 50 từ vựng HSK mới. Đó là công việc lặp đi lặp lại hàng ngày, chỉ cần các bạn kiên trì như vậy thì chắc chắn sẽ đạt được mục tiêu lấy chứng chỉ tiếng Trung HSK 4 trong thời gian ngắn nhất mà không cần phải đến bất kỳ Trung tâm tiếng Trung luyện thi HSK nào hết.
STT | Từ vựng HSK 4 | Phiên âm tiếng Trung | Giải nghĩa Tiếng Việt | Cấp độ HSK |
901 | 能力 | nénglì | năng lực | HSK 4 |
902 | 年龄 | niánlíng | tuổi | HSK 4 |
903 | 农村 | nóngcūn | nông thôn | HSK 4 |
904 | 弄 | nòng | làm | HSK 4 |
905 | 暖和 | nuǎnhuo | ấm áp | HSK 4 |
906 | 偶尔 | ǒu’ěr | đôi khi, thỉnh thoảng | HSK 4 |
907 | 排列 | páiliè | sắp xếp, xếpđặt | HSK 4 |
908 | 判断 | pànduàn | phán đoán | HSK 4 |
909 | 陪 | péi | hộ tống, đi cùng | HSK 4 |
910 | 批评 | pīpíng | phê bình, chỉ trích | HSK 4 |
911 | 皮肤 | pífū | da | HSK 4 |
912 | 篇 | piān | bài, trang, tờ | HSK 4 |
913 | 骗 | piàn | lừa dối | HSK 4 |
914 | 乒乓球 | pīngpāng qiú | bóng bàn | HSK 4 |
915 | 平时 | píngshí | thông thường, bình thường | HSK 4 |
916 | 瓶子 | píngzi | chai, lọ | HSK 4 |
917 | 破 | pò | hỏng, vỡ, bể | HSK 4 |
918 | 普遍 | pǔbiàn | phổ biến, lan rộng | HSK 4 |
919 | 其次 | qícì | thứ hai | HSK 4 |
920 | 其中 | qízhōng | trong số | HSK 4 |
921 | 起飞 | qǐfēi | bay, cất cánh | HSK 4 |
922 | 气候 | qìhòu | khí hậu | HSK 4 |
923 | 千万 | qiān wàn | nhất thiết | HSK 4 |
924 | 签证 | qiānzhèng | visa, thị thực | HSK 4 |
925 | 墙 | qiáng | tường | HSK 4 |
926 | 敲 | qiāo | đập, gõ | HSK 4 |
927 | 桥 | qiáo | cây cầu | HSK 4 |
928 | 巧克力 | qiǎokèlì | socola | HSK 4 |
929 | 亲戚 | qīnqi | họ hàng | HSK 4 |
930 | 轻 | qīng | nhẹ | HSK 4 |
931 | 轻松 | qīngsōng | nhẹ nhõ, thoải mái, nhẹ nhàng | HSK 4 |
932 | 情况 | qíngkuàng | tình hình | HSK 4 |
933 | 请假 | qǐngjià | xin nghỉ | HSK 4 |
934 | 请客 | qǐngkè | mời khách | HSK 4 |
935 | 穷 | qióng | nghèo | HSK 4 |
936 | 区别 | qūbié | khác biệt | HSK 4 |
937 | 取 | qǔ | lấy, rút | HSK 4 |
938 | 全部 | quánbù | toàn bộ | HSK 4 |
939 | 缺点 | quēdiǎn | khuyết điểm, thiếu sót | HSK 4 |
940 | 缺少 | quēshǎo | thiếu | HSK 4 |
941 | 却 | què | mà,lại, nhưng mà | HSK 4 |
942 | 确实 | quèshí | thực sự | HSK 4 |
943 | 群 | qún | nhóm, loạt, bầy, đàn | HSK 4 |
944 | 然而 | rán’ér | tuy nhiên | HSK 4 |
945 | 热闹 | rènào | náo nhiệt, ồn ào | HSK 4 |
946 | 人民币 | rénmínbì | nhân dân tệ | HSK 4 |
947 | 任何 | rènhé | bất kỳ | HSK 4 |
948 | 任务 | rènwù | nhiệm vụ | HSK 4 |
949 | 扔 | rēng | ném, vứt | HSK 4 |
950 | 仍然 | réngrán | còn | HSK 4 |
Vậy là nội dung bài giảng trực tuyến Từ vựng HSK 4 ChineMaster P7 của chúng ta đến đây là hết rồi. Hẹn gặp lại các bạn học viên trong bài giảng tiếp theo phần 8 vào ngày mai.
Trung tâm tiếng Trung HSK Thầy Vũ là kênh luyện thi HSK online miễn phí toàn diện từ HSK 1 đến HSK 6 được sáng lập bởi Th.S Nguyễn Minh Vũ.
0 responses on "Từ vựng HSK 4 ChineMaster P7"