Từ vựng HSK 4 ChineMaster P6

Từ vựng HSK 4 luyện thi HSK online tiếng Trung HSK Thầy Vũ
Đánh giá post

Từ vựng HSK 4 Tiếng Trung HSK Thầy Vũ

Từ vựng HSK 4 ChineMaster P6 là phần tiếp theo của nội dung bài học hôm qua trên website luyện thi tiếng Trung HSK Thầy Vũ tiengtrunghsk.net Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster. Các bạn ôn tập lại những từ vựng HSK cấp 4 của bài cũ phần 5 tại link bên dưới.

Từ vựng HSK 4 P5

Sau khi các bạn đã ôn tập xong 50 từ vựng tiếng Trung HSK 4 phần 5, tiếp theo chúng ta sẽ vào phần chính của bài học hôm nay, đó là 50 từ vựng HSK cấp 4 phần 6 từ STT 851 đến 900 nhé.

1200 từ vựng HSK 4 ChineMaster P6 luyện thi HSK ChineMaster

Bảng từ vựng tiếng Trung HSK 4 bên dưới gồm 50 từ vựng HSK 4 phần 6, các bạn lưu lại về facebook và zalo học dần nhé.

STTTừ vựng HSK 4Phiên âm tiếng TrungGiải nghĩa Tiếng ViệtCấp độ HSK
851kùnbuồn ngủHSK 4
852困难kùnnánkhó khănHSK 4
853扩大kuòdàmở rộngHSK 4
854kéoHSK 4
855垃圾桶lèsè tǒngthùng rácHSK 4
856cayHSK 4
857来不及lái bù jíkhông kịpHSK 4
858来得及lái de jíkịpHSK 4
859lǎnlười biếngHSK 4
860浪费làngfèilãng phíHSK 4
861浪漫làngmànlãng mạnHSK 4
862老虎lǎohǔcon hổHSK 4
863冷静lěngjìngvắng vẻ, yên tĩnh, bình tĩnhHSK 4
864理发lǐfǎhớt tóc, cắt tócHSK 4
865理解lǐjiěhiểuHSK 4
866礼貌lǐmàophép lịch sựHSK 4
867理想lǐxiǎnglý tưởngHSK 4
868厉害lìhàilợi hại, kịch liệt, gay gắt, dữ dộiHSK 4
869力气lìqìsức mạnhHSK 4
870例如lìrúví dụHSK 4
871liǎHai (người)HSK 4
872liánngay cảHSK 4
873联系liánxìliên hệ, gắn liềnHSK 4
874凉快liángkuaimát mẻHSK 4
875liàngsángHSK 4
876聊天liáotiāntrò chuyệnHSK 4
877另外lìngwàikhác, ngoài raHSK 4
878liúở lại, giữ lạiHSK 4
879流泪liúlèikhócHSK 4
880流利liúlìlưu loátHSK 4
881流行liúxíngphổ biếnHSK 4
882留学liúxuédu họcHSK 4
883luànloạn, thiếu trật tự, rối loạnHSK 4
884律师lǜshīluật sưHSK 4
885麻烦máfanphiền toái, phiền phứcHSK 4
886马虎mǎhǔqua loa, đại kháiHSK 4
887mǎnđầyHSK 4
888毛巾máojīnkhăn mặtHSK 4
889美丽měilìđẹpHSK 4
890mènggiấc mơHSK 4
891密码mìmǎmật khẩuHSK 4
892免费miǎnfèimiễn phíHSK 4
893民族mínzúdân tộcHSK 4
894母亲mǔqīnmẹHSK 4
895目的mùdìmục đíchHSK 4
896耐心nàixīnnhẫn nại, kiên trìHSK 4
897难道nándàolẽ nào, chẳng lẽHSK 4
898难受nánshòukhó chịuHSK 4
899nèiở trongHSK 4
900内容nèiróngnội dungHSK 4

Nội dung bài giảng trực tuyến chuyên đề Từ vựng HSK 4 ChineMaster P6 đến đây là hết rồi. Mỗi ngày chúng ta chỉ cần học 50 từ vựng tiếng Trung HSK trong cuốn giáo trình học từ vựng HSK toàn tập từ HSK 1 đến HSK 6 gồm hơn 5000 từ vựng HSK là sẽ ổn.

Hẹn gặp lại các bạn học viên trong bài giảng tiếp theo vào ngày mai.

0 responses on "Từ vựng HSK 4 ChineMaster P6"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.