Từ vựng HSK 4 ChineMaster TiengTrungHSK Thầy Vũ
Từ vựng HSK 4 ChineMaster P5 là phần bài giảng tiếp theo của buổi học hôm qua, các bạn ôn tập và tổng kết lại 50 từ vựng HSK 4 phần 4 tại link bên dưới.
Hôm nay chúng ta sẽ học tiếp 50 từ vựng tiếng Trung HSK tiếp theo từ STT 801 đến 850, các bạn lưu lại bài giảng trực tuyến này của Thầy Vũ về facebook và zalo học dần dần nhé.
1200 từ vựng HSK 4 ChineMaster P5 luyện thi tiếng Trung HSK Thầy Vũ
Bên dưới là bảng từ vựng tiếng Trung HSK 4 được trích từ nguồn tài liệu dạy học tiếng Trung HSK Thầy Vũ trong bộ giáo trình luyện thi HSK cấp tốc.
STT | Từ vựng HSK 4 | Phiên âm tiếng Trung | Giải nghĩa Tiếng Việt | Cấp độ HSK |
801 | 假 | jiǎ | giả, fake | HSK 4 |
802 | 价格 | jiàgé | giá cả | HSK 4 |
803 | 坚持 | jiānchí | kiên trì | HSK 4 |
804 | 减肥 | jiǎnféi | giảm béo, giảm cân | HSK 4 |
805 | 减少 | jiǎnshǎo | giảm, bớt | HSK 4 |
806 | 将来 | jiānglái | tương lai | HSK 4 |
807 | 奖金 | jiǎng jīn | tiền thưởng | HSK 4 |
808 | 降低 | jiàngdī | hạ thấp, giảm | HSK 4 |
809 | 交 | jiāo | giao, đưa | HSK 4 |
810 | 骄傲 | jiāo’ào | kiêu ngạo | HSK 4 |
811 | 交流 | jiāoliú | trao đổi, giao lưu | HSK 4 |
812 | 交通 | jiāotōng | giao thông | HSK 4 |
813 | 饺子 | jiǎozi | bánh sùi cảo | HSK 4 |
814 | 教授 | jiàoshòu | giáo sư | HSK 4 |
815 | 教育 | jiàoyù | giáo dục | HSK 4 |
816 | 接受 | jiēshòu | chấp nhận, tiếp nhận | HSK 4 |
817 | 节约 | jiéyuē | tiết kiệm | HSK 4 |
818 | 解释 | jiěshì | giải thích | HSK 4 |
819 | 尽管 | jǐnguǎn | mặc dù | HSK 4 |
820 | 紧张 | jǐnzhāng | căng thẳng, lo lắng | HSK 4 |
821 | 进行 | jìnxíng | tiến hành | HSK 4 |
822 | 禁止 | jìnzhǐ | cấm | HSK 4 |
823 | 精彩 | jīngcǎi | đặc sắc | HSK 4 |
824 | 经济 | jīngjì | kinh tế | HSK 4 |
825 | 京剧 | jīngjù | kinh kịch | HSK 4 |
826 | 经历 | jīnglì | trải qua | HSK 4 |
827 | 精神 | jīngshén | tinh thần | HSK 4 |
828 | 经验 | jīngyàn | kinh nghiệm | HSK 4 |
829 | 警察 | jǐngchá | cảnh sát | HSK 4 |
830 | 竟然 | jìngrán | mà, lại, vậy mà | HSK 4 |
831 | 竞争 | jìngzhēng | cạnh tranh | HSK 4 |
832 | 镜子 | jìngzi | gương | HSK 4 |
833 | 究竟 | jiùjìng | rốt cuộc | HSK 4 |
834 | 举办 | jǔbàn | tổ chức, cử hành | HSK 4 |
835 | 拒绝 | jùjué | từ trối | HSK 4 |
836 | 距离 | jùlí | khoảng cách | HSK 4 |
837 | 开玩笑 | kāiwánxiào | nói đùa | HSK 4 |
838 | 看法 | kànfǎ | quan điểm, cách nhìn | HSK 4 |
839 | 考虑 | kǎolǜ | xem xét, suy nghĩ | HSK 4 |
840 | 棵 | kē | cây | HSK 4 |
841 | 科学 | kēxué | khoa học | HSK 4 |
842 | 咳嗽 | késou | ho | HSK 4 |
843 | 可怜 | kělián | đáng thương | HSK 4 |
844 | 可是 | kěshì | nhưng | HSK 4 |
845 | 可惜 | kěxí | đáng tiếc | HSK 4 |
846 | 肯定 | kěndìng | khẳng định | HSK 4 |
847 | 空气 | kōngqì | không khí | HSK 4 |
848 | 恐怕 | kǒngpà | e rằng, sợ rằng | HSK 4 |
849 | 苦 | kǔ | đắng | HSK 4 |
850 | 宽 | kuān | rộng | HSK 4 |
Vậy là chúng ta vừa đi xong nội dung bài học hôm nay Từ vựng HSK 4 ChineMaster P5, các bạn chú ý về nhà ôn tập lại những kiến thức tiếng Trung HSK 4 vừa học được hôm nay nhé.
Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK Tiếng Trung HSK Thầy Vũ ChineMaster là hệ thống luyện thi HSK online miễn phí tốt nhất chia sẻ mỗi ngày tài liệu luyện thi tiếng Trung HSK 1 đến HSk 6 và các bộ đề thi thử HSK online từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 6.
Hẹn gặp lại các bạn trong chương trình tiếp theo vào ngày mai.
0 responses on "Từ vựng HSK 4 ChineMaster P5"