Từ vựng HSK 4 ChineMaster P4

Từ vựng HSK 4 ChineMaster Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK chuyên luyện thi HSK online Thầy Vũ
Đánh giá post

Từ vựng HSK 4 ChineMaster TiengTrungHSK Thầy Vũ

Từ vựng HSK 4 ChineMaster P4 là nội dung bài giảng trực tuyến của Thầy Vũ hướng dẫn các bạn học viên TiengTrungHSK học từ vựng tiếng Trung HSK 4. Hôm nay chúng ta sẽ có thêm 50 từ vựng HSK 4 mới trong bảng 1200 từ vựng HSK cấp 4 được trích dẫn từ nguồn tài liệu giáo trình luyện thi HSK cấp tốc của Th.S Nguyễn Minh Vũ.

Trước khi học sang bài mới gồm 50 từ vựng HSK 4 phần 4, các bạn cần ôn tập lại nội dung kiến thức từ vựng tiếng Trung HSK 4 phần 3 ngay tại link bên dưới.

Từ vựng HSK 4 P3

Tiếp theo chúng ta bắt đầu vào phần chính của nội dung bài học hôm nay, Từ vựng HSK 4 ChineMaster phần 4 gồm 50 từ vựng tiếng Trung HSK 4 mới từ STT 751 đến 800. Các bạn chia sẻ bài giảng trực tuyến này của Thầy Vũ chuyên đề luyện thi HSK online về facebook hoặc zalo nhé.

1200 từ vựng HSK 4 ChineMaster P4 luyện thi tiếng Trung HSK online

Các bạn chỉ cần dành ra mỗi ngày 1 tiếng học từ vựng tiếng Trung HSK là oke, trong đó một nửa thời gian đầu các bạn ôn tập lại từ vựng HSK cũ, nửa thời gian còn lại các bạn học thêm các từ vựng HSK mới và cứ lặp đi lặp lại hàng ngày như vậy là sẽ ổn hết, bạn sẽ dần dần cán mốc nắm vững được 5000 từ vựng HSK 1 đến HSK 6.

STTTừ vựng HSK 4Phiên âm tiếng TrungGiải nghĩa Tiếng ViệtCấp độ HSK
751guāngánh sángHSK 4
752广播guǎngbòphát thanh, truyền hìnhHSK 4
753广告guǎnggàoquảng cáoHSK 4
754guàngđi dạoHSK 4
755规定guīdìngquy địnhHSK 4
756国际guójìquốc tếHSK 4
757果然guǒránquả nhiênHSK 4
758过程guòchéngquá trìnhHSK 4
759海洋hǎiyángđại dươngHSK 4
760害羞hàixiūnhát, xấu hổHSK 4
761寒假hánjiàkỳ nghỉ đôngHSK 4
762hànmồ hôiHSK 4
763航班hángbānchuyến bayHSK 4
764好处hǎochùlợi ích, điều tốtHSK 4
765好像hǎoxiàngdường như, hình nhưHSK 4
766号码hàomǎsốHSK 4
767合格hégéhợp lệ, đủ tiêu chuẩn, đạt yêu cầu, đạt tiêu chuẩnHSK 4
768合适héshìthích hợpHSK 4
769盒子hézihộpHSK 4
770猴子hóuzicon khỉHSK 4
771hòudầyHSK 4
772后悔hòuhuǐhối tiếc, hối hậnHSK 4
773后来hòuláisau này, về sauHSK 4
774忽然hūránđột ngộtHSK 4
775护士hùshìy táHSK 4
776互相hùxiānglẫn nhauHSK 4
777怀疑huáiyínghi ngờHSK 4
778háivẫn, cũngHSK 4
779回忆huíyìhồi ức, hồi tưởngHSK 4
780活动huódònghoạt độngHSK 4
781活泼huópōsống động, hoạt bát, năng độngHSK 4
782huǒlửaHSK 4
783获得huòdéđược, đạt đượcHSK 4
784基础jīchǔcơ sở, nền tảng, nền móngHSK 4
785激动jīdòngxúc động, khuấy động, kích độngHSK 4
786积极jījítích cựcHSK 4
787积累jīlěitích lũyHSK 4
788集合jíhétập hợp, tập trungHSK 4
789极其jíqícực kỳ, vô cùngHSK 4
790及时jíshíkịp thờiHSK 4
791即使jíshǐcho dùHSK 4
792gửiHSK 4
793计划jìhuàkế hoạchHSK 4
794既然…就jìrán…jiùđã…thì….HSK 4
795技术jìshùkỹ thuật, công nghệHSK 4
796继续jìxùtiếp tụcHSK 4
797记者jìzhěphóng viênHSK 4
798加班jiābānlàm thêm giờ, tăng caHSK 4
799家具jiājùđồ gia dụngHSK 4
800加油站jiāyóu zhàntrạm đổ xăng, trạm bơm xăngHSK 4

Nội dung bài giảng hôm nay Từ vựng HSK 4 ChineMaster P4 của chúng ta đến đây là kết thúc rồi. Chúng ta vẫn còn thêm rất nhiều từ vựng HSK cấp 4 vẫn còn đang đợi phía trước chờ chúng ta xử lý.

Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK vào buổi học luyện thi tiếng Trung HSK 4 vào ngày mai.

0 responses on "Từ vựng HSK 4 ChineMaster P4"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.