Từ vựng HSK 4 ChineMaster P8

Từ vựng HSK 4 ChineMaster luyện thi HSK online Thầy Vũ
Đánh giá post

Từ vựng HSK 4 ChineMaster Tiếng Trung HSK Thầy Vũ

Từ vựng HSK 4 ChineMaster P8 là phần tiếp theo của bài giảng trực tuyến hôm qua của Thầy Vũ chuyên đề học từ vựng tiếng Trung HSK 4 phần 7. Các bạn học viên TiengTrungHSK ôn tập lại các từ vựng HSK cấp 4 phần 7 tại link bên dưới.

Từ vựng HSK 4 P7

Sau khi các bạn đã học xong 50 từ vựng tiếng Trung HSK 4 phần 7, chúng ta sẽ tiếp tục học thêm 50 từ vựng HSK cấp 4 phần 8 trong bài học hôm nay.

1200 từ vựng HSK 4 ChineMaster P8 luyện thi HSK online

Bên dưới là bảng từ vựng tiếng Trung HSK 4, các bạn chia sẻ tài liệu học từ vựng HSK cấp 4 về facebook và zalo học dần nhé. Trung tâm tiếng Trung luyện thi tiếng Trung HSK ChineMaster liên tục hỗ trợ các bạn học viên 24/24/7/365 trong Diễn đàn luyện thi HSK online Thầy Vũ.

STTTừ vựng HSK 4Phiên âm tiếng TrungGiải nghĩa Tiếng ViệtCấp độ HSK
951日记rìjìnhật kýHSK 4
952入口rùkǒulối vàoHSK 4
953ruǎnmềmHSK 4
954散步sànbùđi bộHSK 4
955森林sēnlínrừng rậmHSK 4
956沙发shāfāsofaHSK 4
957商量shāngliángthương lượng, bàn luậnHSK 4
958伤心shāngxīnbuồn, đau lòngHSK 4
959稍微shāowēimột chút, hơi hơiHSK 4
960社会shèhuìxã hộiHSK 4
961shēnsâuHSK 4
962申请shēnqǐngXin (đơn)HSK 4
963甚至shènzhìthậm chíHSK 4
964生活shēnghuócuộc sốngHSK 4
965生命shēngmìngsinh mạngHSK 4
966shěngtỉnhHSK 4
967shèngcòn lại, thừa lạiHSK 4
968失败shībàithất bạiHSK 4
969师傅shīfusư phụ, thầy dạy, thợ cảHSK 4
970湿润shīrùnẩm ướtHSK 4
971失望shīwàngthất vọngHSK 4
972十分shífēnrấtHSK 4
973实际shíjìthực tếHSK 4
974食品shípǐnthức ănHSK 4
975实在shízàithực sựHSK 4
976使用shǐyòngdùng, sử dụngHSK 4
977shìthửHSK 4
978市场shìchǎngthị trườngHSK 4
979适合shìhévừa, phù hợpHSK 4
980世纪shìjìthế kỷHSK 4
981适应shìyìngthích ứngHSK 4
982shōunhậnHSK 4
983收入shōurùlợi tức, thu nhậpHSK 4
984收拾shōushithu dọn, sửa chữaHSK 4
985首都shǒudūthủ đôHSK 4
986首先shǒuxiāntrước tiên, đầu tiênHSK 4
987受不了shòu bù liǎochịu không nổi, không chịu nổiHSK 4
988售货员shòuhuòyuánngười bán hàngHSK 4
989shūthuaHSK 4
990熟悉shúxīquen thuộcHSK 4
991数量shùliàngsố lượngHSK 4
992数字shùzìkỹ thuật sốHSK 4
993shuàiđẹp traiHSK 4
994顺便shùnbiànnhân tiện, tiện thểHSK 4
995顺利shùnlìthuận lợiHSK 4
996顺序shùnxùtrật tựHSK 4
997说明shuōmínggiải thích, nói rõHSK 4
998硕士shuòshìthạc sỹHSK 4
999chếtHSK 4
1000速度sùdùtốc độHSK 4

Vậy là hôm nay chúng ta đã học xong 50 Từ vựng HSK 4 ChineMaster P8 rồi, các bạn đã học được khá nhiều từ vựng tiếng Trung HSK rồi đấy.

Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK trong buổi học luyện thi tiếng Trung HSK tiếp theo của Thầy Vũ vào ngày mai.

Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster chuyên luyện thi HSK online các cấp từ HSK 1 đến HSK 6 hoàn toàn miễn phí trên hệ thống máy chủ luyện thi tiếng Trung HSK của Th.S Nguyễn Minh Vũ.

Đây là kênh luyện thi HSK online miễn phí được lập ra bởi Thầy Vũ để giúp đỡ các bạn học viên không cần đến Trung tâm tiếng Trung mà vẫn có thể tự ôn thi HSK online ngay tại nhà.

0 responses on "Từ vựng HSK 4 ChineMaster P8"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.