Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 6 cùng Thầy Vũ
Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 6 bài 8 là phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 6 gồm có 5000 từ vựng tiếng Trung cơ bản do thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo và đăng tải trên website trực tuyến tiengtrunghsk.net hằng ngày
Mỗi ngày kênh luyện thi HSK online uy tín TiengTrungHSK ChineMaster liên tục cập nhập thêm rất nhiều mỗi ngày các bài giảng trực tuyến của Th.S Nguyễn Minh Vũ chuyên đề hướng dẫn cách tự học từ vựng tiếng Trung HSK từ cơ bản đến nâng cao dựa theo cuốn sách học từ vựng HSK toàn tập từ HSK cấp 1 đến HSK 6 được chia sẻ miễn phí trên website luyện thi HSK online Thầy Vũ.
Các bạn xem chi tiết bài giảng hôm qua tại link sau nhé.
Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 6 Bài 7
Các bạn nhớ tải bộ đề luyện thi HSK online dưới đây về để làm dần để nâng cao được kiến thức nhằm chuẩn bị tốt cho kì thi HSK sắp tới nhé.
Các bạn hãy truy cập vào link dưới đây để tham gia diễn đàn Luyện thi HSK online để lưu về học được những bài giảng mới hay nhất của Thầy Vũ nhé
Diễn đàn luyện thi HSK tiếng Trung uy tín nhất
Các bạn hãy tham gia học tiếng Trung trên diễn đàn học tiếng Trung online của Thầy vũ tại link dưới đây nhé
Diễn đàn học tiếng Trung uy tín của Thầy Vũ
Còn đây là bài viết Học tiếng Trung theo chủ đề,các bạn nhớ truy cập để nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Trung nhé
Bài giảng học tiếng Trung giao tiếp
Sau đây là chuyên mục Từ vựng HSK 6 tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 6, các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.
Tổng hợp bài giảng từ vựng HSK 6
Dưới đây là nội dung chi tiết của bài giảng ngày hôm nay,các bạn nhớ lưu về học nhé.
Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 6 bài 8 ChineMaster
百分点Bǎifēndiǎn
(n) điểm ( tương đương với 1%)
最新民意调查显示,右翼党比左翼党高出了20个百分点的支持率。
zuìxīn mínyì diàochá xiǎnshì, yòuyì dǎng bǐ zuǒyì dǎng gāo chūle 20 gè bǎifēndiǎn de zhīchí lǜ.
Điều tra dân ý mới nhất cho thấy, đảng cánh hữu nhiều hơn Đảng cánh tả 20% tỉ lệ ủng hộ
工业产值在过去的九个月里增加了16.3个百分点。
Gōngyè chǎnzhí zài guòqù de jiǔ gè yuè lǐ zēngjiāle 16.3 Gè bǎifēndiǎn.
Giá trị sản xuất công nghiệp tăng 16.3% trong vòng 9 tháng qua.
摆脱Bǎituō
(v) thoát khỏi tình trạng gì đó
你要摆脱这种情绪的恶性循环,做一个坚持乐观的人。
nǐ yào bǎituō zhè zhǒng qíngxù de èxìng xúnhuán, zuòyīgè jiānchí lèguān de rén.
Bạn phải thoát khỏi sự lặp lại tiêu cực của loại cảm xúc này để trở thành một người kiên cường lạc quan
如果你想一生摆脱苦难,你就得是神或者是死尸,想想他人的不幸,你就能坦然面对人生。
Rúguǒ nǐ xiǎng yīshēng bǎituō kǔnàn, nǐ jiù dé shì shén huòzhě shì sǐshī, xiǎng xiǎng tārén de bùxìng, nǐ jiù néng tǎnrán miàn duì rénshēng.
Nếu bạn muốn thoát khỏi một đời đau khổ, bạn phải là thần hoặc là người chết, hãy nghĩ đến sự bất hạnh của người khác, bạn liền có thể thản nhiên đối mặt với cuộc đời.
拜访Bàifǎng
(v) đến thăm
一个阳性结果,也能促使焦虑的使用者去拜访他们的医生,此时治疗选择的路子很宽。
yīgè yángxìng jiéguǒ, yě néng cùshǐ jiāolǜ de shǐyòng zhě qù bàifǎng tāmen de yīshēng, cǐ shí zhìliáo xuǎnzé de lùzi hěn kuān.
Một kết quả dương tính, cũng có thể thúc đẩy những người sử dụng đang lo lắng đến gặp bác sĩ, lúc này con đường chữ trị vẫn rất rộng mở
快乐不一定要原创,微笑可适当转载,开心若能久久相传,幸福自然回来拜访。
Kuàilè bù yīdìng yào yuánchuàng, wéixiào kě shìdàng zhuǎnzài, kāixīn ruò néng jiǔjiǔ xiāngchuán, xìngfú zìrán huílái bàifǎng.
Nềm vui không nhất định phải được tạo ra, nụ cười có thể được chuyền tải, niềm vui nếu có thể được chia sẻ hạnh phúc sẽ tự ghé thăm
拜年Bàinián
(v) đi chúc tết, thăm hỏi nhân dịp tết
拜年时人们彼此作揖,就是双手抱拳放在胸前,表示祝福。
bàinián shí rénmen bǐcǐ zuòyī, jiùshì shuāngshǒu bàoquán fàng zài xiōng qián, biǎoshì zhùfú.
Lúc chúc tết mọi người thường cúi chào lẫn nhau, hai tay chắp vào nhau ở trước ngực, biểu thị ý chúc phúc.
你去拜年,领导或许并不能特别上心。你不去,领导多半会记在心上。
Nǐ qù bàinián, lǐngdǎo huòxǔ bìng bùnéng tèbié shàng xīn. Nǐ bù qù, lǐngdǎo duōbàn huì jì zài xīn shàng.
Cậu đi chúc tết, lãnh đạo có lẽ không thể đặc biệt để tâm. Cậu không đi lãnh đạo hơn một nửa sẽ ghi nhớ.
Bài giảng Luyện thi HSK online Từ vựng HSK cấp 6 Bài 8 hôm nay đến đây là hết rồi,các bạn đừng quên lưu bài giảng về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học online
0 responses on "Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 6 Bài 8"