Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 6 Bài 7

Luyện thi HSK online Thầy Vũ khóa học luyện thi tiếng Trung HSK trực tuyến TiengTrungHSK ChineMaster
Đánh giá post

Tài liệu luyện thi HSK online Từ vựng HSK 6 hằng ngày

Hôm nay mình xin được gửi tới các bạn bài Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 6 bài 7 là phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 6 gồm có 5000 từ vựng tiếng Trung cơ bản do thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo và đăng tải trên kênh Luyện thi HSK online mỗi ngày.

Để giúp các bạn học viên nắm được từ vựng tiếng Trung HSK 6 hiệu quả hơn, chúng tôi đã phân chia thành các bài giảng học từ vựng tiếng Trung HSK 6 online kèm theo rất nhiều mẫu câu tiếng Trung ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ vựng tiếng Trung HSK 6 như thế nào, và quan trọng nữa là chúng tôi có gắn loại từ ở bên cạnh để các bạn có thể dễ dàng phân biệt được từ này là loại từ gì, từ đó giúp ích cho việc nâng cao trình độ ngữ pháp tiếng Trung HSK.

Sau đây là chuyên mục Từ vựng HSK 6  tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 6, các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.

Bài giảng từ vựng HSK 6

Các bạn xem chi tiết bài giảng hôm qua tại link sau nhé.

Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 6 Bài 6

Các bạn nhớ tải bộ đề luyện thi HSK online dưới đây về để làm dần nhé.

Bộ đề luyện thi HSK online

Các bạn hãy truy cập vào link dưới đây để tham gia diễn đàn Luyện thi HSK online để lưu về học được những bài giảng mới hay nhất của Thầy Vũ nhé

Diễn đàn luyện thi HSK tiếng Trung uy tín nhất

Các bạn hãy tham gia học tiếng Trung trên diễn đàn học tiếng Trung online của Thầy vũ tại link dưới đây nhé

Diễn đàn học tiếng Trung uy tín của Thầy Vũ

Còn đây là bài viết Học tiếng Trung theo chủ đề,các bạn nhớ truy cập để nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Trung nhé

Bài giảng học tiếng Trung giao tiếp

Hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé các bạn.

Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 6 bài 7 ChineMaster

把手

Bǎshǒu

 

他感到十分恶心,只肯用胳膊肘触动抽水马桶的把手。

tā gǎndào shífēn ěxīn, zhǐ kěn yòng gēbó zhǒu chùdòng chōushuǐmǎtǒng de bǎshǒu.

Anh ta cảm thấy rất gớm ghiếc, chỉ dùng khủy tay chạm vào tay cầm của khoang nước bồn cầu.

 

我还用透明胶绕了把手一圈,好让纸贴着把手。

Wǒ hái yòng tòumíng jiāo ràole bǎshǒu yī quān, hǎo ràng zhǐ tiēzhe bǎshǒu.

Tôi còn dúng băng keo trong suốt quấn một vòng quanh tay cầm để dễ dán giấy vào tay cầm.

 

把戏Bǎxì

(n) xiếc, tạp kĩ, trò hề

(n) trò lừa đảo

 

我认清了这个销售员的把戏,他把陈列品当作新的卖给顾客。

wǒ rèn qīngle zhège xiāoshòu yuán de bǎxì, tā bǎ chénliè pǐn dàng zuò xīn de mài gěi gùkè.

Tôi nhìn thấu trò lừa đảo của nhân viên bán hàng này rồi, anh ta đem hàng trưng bày biến thành hàng mới bán cho khách.

 

那个耍把戏的人从帽子里变出一只兔子来,让小朋友们十分兴奋。

Nàgè shuǎbǎxì de rén cóng màozi lǐ biàn chū yī zhǐ tùzǐ lái, ràng xiǎopéngyǒumen shífēnxīngfèn.

Người diễn ảo thuật kia biến ra một con thỏ từ trong mũ, khiến cho caccs em nhỏ cực kì hưng phấn.

 

霸道

Bàdào

(adj) bá đạo, độc tài, ngang ngược

 

反动派越是横行霸道,就越发激起更强烈的反抗。

fǎndòngpài yuè shì héngxíngbàdào, jiù yuèfā jī qǐ gēng qiángliè de fǎnkàng.

Phe phản động càng ngang ngược hoành hành càng dấy lên sự phản kháng mãnh liệt

 

超级大国在国际事务中表现出来的霸道作风,遭到世界人民强烈反对。

Chāojí dàguó zài guójì shìwù zhōng biǎoxiàn chūlái de bàdào zuòfēng, zāo dào shìjiè rénmín qiángliè fǎnduì.

Các nước siêu cường trong các sự việc mang tính quốc tế thể hiện phong cách làm việc độc tài, khiến cho nhân dân thế giới phản đối.

 

罢工Bàgōng

(v) bãi công

 

有一段时间,邮政罢工威胁到了户口普查的进行。

yǒu yīduàn shíjiān, yóuzhèng bàgōng wēixié dàole hùkǒu pǔchá de jìnxíng.

Có một thời gian, bãi công trongg ngành bưu chính uy hiếp đến tiến hành điều tra dân số.

 

这些工人很长时间都没有得到足够的报酬,他们决定开始罢工。

Zhèxiē gōngrén hěn cháng shíjiān dōu méiyǒu dédào zúgòu de bàochóu, tāmen juédìng kāishǐ bàgōng.

Những nhân viên này không có đủ thù lao trong một thời gian dài, bọn họ quyết định bắt đầu bãi công.

 

Bāi

(v) tháo rời, bẻ ra, làm vỡ ra, chia một vật gì đó ra

 

他掰下一块面包给了精灵,精灵谢过他后开始吃起来。

tā bāi xià yīkuài miànbāo gěile jīnglíng, jīnglíng xièguò tā hòu kāishǐ chī qǐlái.

Chàng bẻ một miếng bánh mì cho nàng tiên, nàng tiên cảm ơn rồi bắt đầu ăn.

 

你可以尽情地看,但如果敢碰的话,我会掰断你的手指。

Nǐ kěyǐ jìnqíng de kàn, dàn rúguǒ gǎn pèng dehuà, wǒ huì bāi duàn nǐ de shǒuzhǐ.

Cậu có thể xem cho kĩ nhưng nếu dám động vào thì tôi sẽ bẻ gãy ngón tay cậu đấy.

Bài học hôm nay đến đây là hết rồi,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé,đừng quên lưu bài giảng về học dần nhé.

0 responses on "Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 6 Bài 7"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.