Từ vựng HSK 5 ChineMaster luyện thi HSK Thầy Vũ
Từ vựng HSK 5 ChineMaster P4 là nội dung bài giảng tiếp theo của buổi học tiếng Trung HSK hôm qua được Thầy Vũ chia sẻ trên website luyện thi HSK online thuộc hệ thống máy chủ Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster đặt tại cơ sở 2 của Thầy Vũ trong Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn). Đây là kênh chuyên dạy học tiếng Trung HSK và chia sẻ các bộ đề thi thử HSK online từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 6 hoàn toàn miễn phí.
Các bạn học viên TiengTrungHSK ôn tâp lại những từ vựng tiếng Trung HSK phần 3 tại link bên dưới.
Sau khi các bạn đã hoàn thành xong nhiệm vụ ôn tập các từ vựng HSK 5 trong bài cũ, tiếp theo chúng ta sẽ vào phần chính của buổi học tiếng Trung HSK hôm nay.
2500 từ vựng HSK 5 ChineMaster P4 luyện thi tiếng Trung HSK
Bên dưới là bảng từ vựng HSK cấp 5 phần 4 gồm 50 từ vựng tiếng Trung HSK 5 từ STT 1351 đến 1400
STT | Từ vựng HSK 5 | Phiên âm tiếng Trung | Giải nghĩa Tiếng Việt | Cấp độ HSK |
1351 | 窗帘 | chuānglián | màn | HSK 5 |
1352 | 闯 | chuǎng | xông, đâm bổ, lao | HSK 5 |
1353 | 创造 | chuàngzào | sáng tạo | HSK 5 |
1354 | 吹 | chuī | thổi | HSK 5 |
1355 | 磁带 | cídài | băng từ | HSK 5 |
1356 | 辞职 | cízhí | từ chức | HSK 5 |
1357 | 此外 | cǐwài | ngoài ra | HSK 5 |
1358 | 刺激 | cìjī | kích thích | HSK 5 |
1359 | 次要 | cì yào | thứ yếu, không quan trọng | HSK 5 |
1360 | 匆忙 | cōngmáng | vội vàng | HSK 5 |
1361 | 从 | cóng | từ | HSK 5 |
1362 | 从此 | cóngcǐ | từ đó | HSK 5 |
1363 | 从而 | cóng’ér | do đó, vì vậy, từ đó | HSK 5 |
1364 | 从前 | cóngqián | trước đây, ngày trước | HSK 5 |
1365 | 从事 | cóngshì | làm, tham gia | HSK 5 |
1366 | 醋 | cù | giấm | HSK 5 |
1367 | 促进 | cùjìn | xúc tiến, đẩy mạnh | HSK 5 |
1368 | 促使 | cùshǐ | thúc đẩy, giục giã | HSK 5 |
1369 | 催 | cuī | thúc giục | HSK 5 |
1370 | 存 | cún | tồn tại, bảo tồn | HSK 5 |
1371 | 存在 | cúnzài | tồn tại | HSK 5 |
1372 | 措施 | cuòshī | biện pháp | HSK 5 |
1373 | 错误 | cuòwù | lỗi, sai lầm | HSK 5 |
1374 | 答应 | dāyìng | đồng ý, bằng lòng | HSK 5 |
1375 | 达到 | dádào | đến, đạt được | HSK 5 |
1376 | 打工 | dǎgōng | làm công, làm thuê | HSK 5 |
1377 | 打交道 | dǎjiāodào | giao tiếp, tiếp xúc | HSK 5 |
1378 | 打喷嚏 | dǎ pēntì | hắt xì hơi | HSK 5 |
1379 | 打听 | dǎtīng | thăm dò, nghe ngóng | HSK 5 |
1380 | 打招呼 | dǎzhāohū | chào hỏi | HSK 5 |
1381 | 大方 | dàfāng | hào phóng | HSK 5 |
1382 | 大象 | dà xiàng | voi, con voi | HSK 5 |
1383 | 大型 | dàxíng | quy mô lớn | HSK 5 |
1384 | 呆 | dāi | ngốc, ngẩn ngơ | HSK 5 |
1385 | 贷款 | dàikuǎn | vay tiền | HSK 5 |
1386 | 待遇 | dàiyù | đãi ngộ | HSK 5 |
1387 | 单纯 | dānchún | đơn thuần | HSK 5 |
1388 | 单调 | dāndiào | đơn điệu | HSK 5 |
1389 | 单独 | dāndú | đơn độc, một mình | HSK 5 |
1390 | 担任 | dānrèn | đảm nhiệm | HSK 5 |
1391 | 单位 | dānwèi | đơn vị | HSK 5 |
1392 | 耽误 | dānwù | làm chậm trễ | HSK 5 |
1393 | 单元 | dānyuán | đơn vị, đơn nguyên | HSK 5 |
1394 | 胆小鬼 | dǎnxiǎoguǐ | kẻ nhát gan, tên nhát gan | HSK 5 |
1395 | 淡 | dàn | nhạt, loãng | HSK 5 |
1396 | 当代 | dāngdài | ngày nay, đương đại | HSK 5 |
1397 | 挡 | dǎng | ngăn chặn, ngăn cản, cản | HSK 5 |
1398 | 岛 | dǎo | đảo | HSK 5 |
1399 | 倒霉 | dǎoméi | xui xẻo | HSK 5 |
1400 | 导演 | dǎoyǎn | đạo diễn | HSK 5 |
Vậy là nội dung bài giảng luyện thi tiếng Trung HSK 5 của chúng ta Từ vựng HSK 5 ChineMaster P4 đến đây là kết thúc rồi. Các bạn học viên đã thu hoạch được nhiều kiến thức tiếng Trung HSK chưa nhỉ? Các bạn chỉ cần bám sát đề cương ôn tập HSK của Thầy Vũ và đi theo những gì Thầy Vũ vạch ra trên con đường chinh phục kỳ thi HSK 1 đến HSK 6 thì chắc chắn các bạn sẽ đạt được mục tiêu trong thời gian nhanh nhất mà không cần phải phụ thuộc vào bất kỳ Trung tâm tiếng Trung luyện thi HSK nào hết.
Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK vào buổi học tiếng Trung HSK vào ngày mai. Các bạn đừng quên chia sẻ những tài liệu luyện thi HSK quý này tới những người bạn xung quanh chúng ta vào học cùng nữa nhé.
Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster là đơn vị chuyên chia sẻ tài liệu học tiếng Trung luyện thi HSK miễn phí trên hệ thống máy chủ website học tiếng Trung online và luyện thi HSK online của Th.S Nguyễn Minh Vũ – Youtuber nổi tiếng chuyên đào tạo tiếng Trung giao tiếp online và luyện thi HSK trực tuyến trên kênh youtube học tiếng Trung online.
0 responses on "Từ vựng HSK 5 ChineMaster P4"