Từ vựng HSK 5 ChineMaster P5

Từ vựng HSK 5 ChineMaster Trung tâm tiếng Trung luyện thi HSK online Thầy Vũ
Đánh giá post

Từ vựng HSK 5 TiengTrungHSK luyện thi HSK Thầy Vũ

Từ vựng HSK 5 ChineMaster P5 là phần tiếp theo của bài giảng hôm qua trên website luyện thi HSK online Thầy Vũ tiengtrunghsk.net là kênh dạy học tiếng Trung HSK chuyên luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK online hoàn toàn miễn phí được đầu tư và tài trợ kinh phí từ Th.S Nguyễn Minh Vũ – Youtuber rất nổi tiếng chuyên đào tạo và giảng dạy các khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến nâng cao toàn diện 6 kỹ năng Nghe Nói Đọc Viết Gõ Dịch tiếng Trung Quốc tại hệ thống Trung tâm tiếng Trung Quận 10 TP HCM (Sài Gòn)

Các bạn vào link bên dưới để ôn tập lại những từ vựng tiếng Trung HSK 5 phần 4 trước khi học sang bài mới.

Từ vựng HSK 5 P4

Sau khi các bạn học viên đã ôn tập xong 50 từ vựng HSK 5 phần 4, tiếp theo là phần chính của bài giảng hôm nay. Các bạn hãy chia sẻ nguồn tài liệu luyện thi HSK online quý giá này tới những người bạn xung quanh nữa nhé.

2500 từ vựng HSK 5 ChineMaster P5 luyện thi HSK online

Bên dưới là 50 từ vựng HSK cấp 5 từ STT 1401 đến 1450, các bạn chia sẻ tài liệu học tiếng Trung HSK này về facebook và zalo học dần nhé.

STTTừ vựng HSK 5Phiên âm tiếng TrungGiải nghĩa Tiếng ViệtCấp độ HSK
1401导致dǎozhìdẫn đếnHSK 5
1402dàođếm ngượcHSK 5
1403到达dàodáđếnHSK 5
1404道德dàodéđạo đứcHSK 5
1405道理dàolǐđạo lýHSK 5
1406登机牌dēng jī páithẻ lên máy bayHSK 5
1407登记dēngjìđăng kýHSK 5
1408等待děngdàiđợiHSK 5
1409等候děnghòuđợiHSK 5
1410等于děngyúbằngHSK 5
1411nhỏ giọtHSK 5
1412的确díquèthật, đích thựcHSK 5
1413敌人dírénkẻ thùHSK 5
1414truyền đạt, chuyển giaoHSK 5
1415地理dìlǐđịa lýHSK 5
1416地区dìqūvùngHSK 5
1417地毯dìtǎnthảmHSK 5
1418地位dìwèiđịa vịHSK 5
1419地震dìzhènđộng đấtHSK 5
1420点头diǎntóugật đầuHSK 5
1421点心diǎnxīntráng miệng, điểm tâmHSK 5
1422电池diànchíắc quyHSK 5
1423电台diàntáitrạm phát sóngHSK 5
1424diàocâu cáHSK 5
1425dīngnhất khẩu, đinhHSK 5
1426dǐngđỉnhHSK 5
1427dòngđông lạiHSK 5
1428dònghang độngHSK 5
1429动画片dònghuà piànhoạt hìnhHSK 5
1430dòuchọc tứcHSK 5
1431豆腐dòufuđậu phụHSK 5
1432独立dúlìđộc lậpHSK 5
1433独特dútèđộc đáoHSK 5
1434度过dùguòxuyên qua, trải quaHSK 5
1435短信duǎnxìntin nhắnHSK 5
1436duītích tụ, chồng chấtHSK 5
1437对比duìbǐso sánhHSK 5
1438对待duìdàiđối xử,đối đãiHSK 5
1439对方duìfāngphía bên kia, đối phươngHSK 5
1440对手duìshǒuđối thủHSK 5
1441对象duìxiàngđối tượngHSK 5
1442对于duìyúvề, đối vớiHSK 5
1443dūntấnHSK 5
1444dūnngồi xổmHSK 5
1445多亏duōkuīmay mắn, may màHSK 5
1446多余duōyúdư, dư thừaHSK 5
1447躲藏duǒcángtrốn tránh, ẩn náuHSK 5
1448恶劣èlièxấu xa, tồi tệHSK 5
1449发表fābiǎophát biểu, tuyên bốHSK 5
1450发愁fāchóulo lắng, buồn phiềnHSK 5

Vậy là chúng ta vừa học xong nội dung bài giảng hôm nay Từ vựng HSK 5 ChineMaster P5 rồi, các bạn cảm thấy hôm nay thu hoạch được nhiều kiến thức tiếng Trung HSK chưa?

Các bạn chỉ cần cố gắng học tập và làm theo các bước Thầy Vũ hướng dẫn trên website luyện thi HSK online miễn phí TiengTrungHSK ChineMaster thì sẽ tiến bộ rất nhanh.

Trung tâm tiếng Trung luyện thi HSK TiengTrungHSK Thầy Vũ là hệ thống website máy chủ chuyên chia sẻ tài liệu học tiếng Trung online miễn phí và luyện thi HSK trực tuyến miễn phí được sáng lập bởi Thầy Vũ.

Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK vào buổi học tiếp theo vào ngày mai.

0 responses on "Từ vựng HSK 5 ChineMaster P5"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.