Từ vựng HSK 5 luyện thi HSK online Thầy Vũ
Từ vựng HSK 5 ChineMaster P3 là bài giảng tiếp theo của buổi học luyện thi HSK trực tuyến hôm qua trên hệ thống trang web luyện thi HSK online Trung tâm tiếng Trung Quận 10 TP HCM Thầy Vũ ChineMaster. Đây là kênh chuyên chia sẻ tài liệu học tiếng Trung HSK miễn phí mỗi ngày để các bạn có thể tự ôn thi HSK online ngay tại nhà mà không cần phải đến bất kỳ Trung tâm tiếng Trung luyện thi HSK nào hết.
Các bạn học viên TiengTrungHSK ôn tập lại nội dung kiến thức tiếng Trung HSK phần 2 tại link bên dưới.
Sau đây chúng ta sẽ bắt đầu vào phần chính của nội dung bài giảng luyện thi HSK online hôm nay. Các bạn chú ý chia sẻ tài liệu quý này tới những người bạn xung quanh chúng ta vào học cùng nữa nhé.
2500 từ vựng HSK 5 ChineMaster P3 luyện thi tiếng Trung HSK
Bên dưới là bảng từ vựng tiếng Trung HSK cấp 5 từ STT 1301 đến 1350 được trích nguồn từ giáo trình luyện thi HSK cấp tốc của Th.S Nguyễn Minh Vũ.
STT | Từ vựng HSK 5 | Phiên âm tiếng Trung | Giải nghĩa Tiếng Việt | Cấp độ HSK |
1301 | 车厢 | chēxiāng | thùng xe ô tô, toa hành khách | HSK 5 |
1302 | 彻底 | chèdǐ | triệt để, hoàn toàn | HSK 5 |
1303 | 沉默 | chénmò | yên lặng | HSK 5 |
1304 | 趁 | chèn | nhân lúc, thừa dịp | HSK 5 |
1305 | 称 | chēng | gọi, gọi là | HSK 5 |
1306 | 称呼 | chēnghu | xưng hô | HSK 5 |
1307 | 称赞 | chēngzàn | khen ngợi | HSK 5 |
1308 | 乘 | chéng | đáp, đi, cưỡi | HSK 5 |
1309 | 承担 | chéngdān | gánh vác, đảm đương | HSK 5 |
1310 | 程度 | chéngdù | mức độ | HSK 5 |
1311 | 成分 | chéngfèn | thành phần | HSK 5 |
1312 | 成果 | chéngguǒ | thành quả | HSK 5 |
1313 | 成就 | chéngjiù | thành tựu | HSK 5 |
1314 | 诚恳 | chéngkěn | thành khẩn | HSK 5 |
1315 | 成立 | chénglì | thành lập | HSK 5 |
1316 | 承认 | chéngrèn | thừa nhận | HSK 5 |
1317 | 承受 | chéngshòu | chịu đựng | HSK 5 |
1318 | 程序 | chéngxù | chương trình | HSK 5 |
1319 | 成语 | chéngyǔ | thành ngữ | HSK 5 |
1320 | 成长 | chéngzhǎng | lớn lên | HSK 5 |
1321 | 吃亏 | chīkuī | chịu thiệt, bị thiệt hại | HSK 5 |
1322 | 持续 | chíxù | tiếp tục | HSK 5 |
1323 | 池子 | chízi | ao | HSK 5 |
1324 | 尺子 | chǐzi | thước đo | HSK 5 |
1325 | 翅膀 | chìbǎng | cánh | HSK 5 |
1326 | 冲 | chōng | va đập, đột kích | HSK 5 |
1327 | 充电器 | chōngdiàn qì | sạc pin, bộ sạc, máy sạc | HSK 5 |
1328 | 充分 | chōngfèn | dồi dào, dầy đủ | HSK 5 |
1329 | 充满 | chōngmǎn | tràn đầy | HSK 5 |
1330 | 重复 | chóngfù | lặp lại | HSK 5 |
1331 | 宠物 | chǒngwù | vật nuôi | HSK 5 |
1332 | 抽屉 | chōuti | ngăn kéo | HSK 5 |
1333 | 抽象 | chōuxiàng | trừu tượng | HSK 5 |
1334 | 丑 | chǒu | xấu xí | HSK 5 |
1335 | 臭 | chòu | hôi | HSK 5 |
1336 | 出版 | chūbǎn | xuất bản | HSK 5 |
1337 | 初级 | chūjí | sơ bộ, bước đầu | HSK 5 |
1338 | 出口 | chūkǒu | lối ra | HSK 5 |
1339 | 出色 | chūsè | xuất sắc | HSK 5 |
1340 | 出席 | chūxí | dự họp, có mặt | HSK 5 |
1341 | 除 | chú | trừ bỏ, phép chia | HSK 5 |
1342 | 除非 | chúfēi | trừ phi | HSK 5 |
1343 | 除夕 | chúxì | đêm giao thừa | HSK 5 |
1344 | 处理 | chǔlǐ | xử lý | HSK 5 |
1345 | 传播 | chuánbò | truyền bá, phổ biến | HSK 5 |
1346 | 传递 | chuándì | chuyền, chuyển | HSK 5 |
1347 | 传染 | chuánrǎn | truyền nhiễm | HSK 5 |
1348 | 传说 | chuánshuō | truyền thuyết | HSK 5 |
1349 | 传统 | chuántǒng | truyền thống | HSK 5 |
1350 | 窗户 | chuānghù | cửa sổ | HSK 5 |
Vậy là chúng ta vừa học xong 50 từ vựng tiếng Trung HSK 5 phần 3 rồi, nội dung bài giảng trực tuyến Từ vựng HSK 5 ChineMaster P3 của Thầy Vũ đến đây là kết thúc. Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK vào buổi học luyện thi HSK online phần 4 vào ngày mai.
Trung tâm tiếng Trung Quận 10 ChineMaster liên tục chia sẻ mỗi ngày tài liệu luyện thi HSK online miễn phí và các bộ đề thi thử HSK online mới nhất chỉ duy nhất có trên hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster.
0 responses on "Từ vựng HSK 5 ChineMaster P3"