Từ vựng HSK 5 ChineMaster P2

Từ vựng HSK 5 ChineMaster website luyện thi tiếng Trung HSK online Thầy Vũ
Đánh giá post

Từ vựng HSK 5 luyện thi HSK Thầy Vũ

Từ vựng HSK 5 ChineMaster P2 là phần tiếp theo của bài giảng hôm qua chuyên đề luyện kỹ năng nhớ từ vựng tiếng Trung HSK 5 theo lộ trình dạy học tiếng Trung HSK Thầy Vũ trên website luyenthihskonline.com

Các bạn học viên TiengTrungHSK ôn tập lại 50 từ vựng HSK cấp 5 phần 1 tại link bên dưới.

Từ vựng HSK 5 P1

Sau đây chúng ta sẽ đi vào phần chính của bài giảng hôm nay. Các bạn chia sẻ bài giảng online này tới những người bạn xung quanh chúng ta cùng vào học nữa nhé.

2500 từ vựng HSK 5 ChineMaster P2 luyện thi tiếng Trung HSK

Bên dưới là bảng từ vựng HSK cấp 5 gồm 50 từ vựng HSK cơ bản từ STT 1251 đến 1300. Các bạn chỉ cần dành ra khoảng 30 phút mỗi ngày để ôn tập lại những từ vựng HSK đã học và 30 phút còn lại học thêm những từ vựng tiếng Trung HSK mới là sẽ đạt được mục tiêu nắm vững được 5000 từ vựng HSK 1 đến HSK 6.

STTTừ vựng HSK 5Phiên âm tiếng TrungGiải nghĩa Tiếng ViệtCấp độ HSK
1251博士bóshìtiến sĩHSK 5
1252博物馆bówùguǎnviện bảo tàngHSK 5
1253脖子bózicổHSK 5
1254补充bǔchōngbổ sungHSK 5
1255vảiHSK 5
1256不安bù’ānbất an, lo lắngHSK 5
1257不必bú bìkhông cầnHSK 5
1258不得了bùdéliǎocực kỳHSK 5
1259不断bú duànthường xuyên, không ngừngHSK 5
1260部分bùfènbộ phậnHSK 5
1261不好意思bù hǎoyìsicảm thấy xấu hổHSK 5
1262不见得bú jiàn déchưa chắc, không nhất thiếtHSK 5
1263部门bùménbộ, ngànhHSK 5
1264不免bùmiǎnkhông tránh đượcHSK 5
1265不耐烦bù nàifánnóng nảy, sốt ruộtHSK 5
1266不然bùránnếu không thìHSK 5
1267不如bùrúkhông bằngHSK 5
1268不要紧bú yào jǐnkhông sao đâuHSK 5
1269步骤bùzhòubước đi, trình tựHSK 5
1270不足bùzúkhông đủHSK 5
1271财产cáichǎntài sảnHSK 5
1272cǎigiẫm, dận, đạpHSK 5
1273采访cǎifǎngsăn tin, phỏng vấnHSK 5
1274彩虹cǎihóngcầu vồngHSK 5
1275采取cǎiqǔlấy, áp dụngHSK 5
1276参考cānkǎotham khảoHSK 5
1277餐厅cāntīngnhà hàngHSK 5
1278参与cānyùtham dựHSK 5
1279残疾cánjítàn tậtHSK 5
1280惭愧cánkuìxấu hổHSK 5
1281操场cāochǎngsân chơiHSK 5
1282操心cāoxīnlo lắngHSK 5
1283sổ, quyển, tậpHSK 5
1284厕所cèsuǒnhà vệ sinhHSK 5
1285测验cèyànđo lường, kiểm nghiệmHSK 5
1286曾经céngjīngtừng, đã từngHSK 5
1287chācắmHSK 5
1288差别chā biékhác nhauHSK 5
1289叉子chāzidĩaHSK 5
1290chāitháo rờiHSK 5
1291产品chǎnpǐnsản phẩmHSK 5
1292产生chǎnshēngxuất hiện, sản sinhHSK 5
1293常识chángshìthường thức, kiến thức chungHSK 5
1294长途chángtúđường dàiHSK 5
1295chāocopy, sao chépHSK 5
1296cháongoảnh mặt về, hướng vềHSK 5
1297朝代cháodàitriều đạiHSK 5
1298chǎoxào, rangHSK 5
1299吵架chǎojiàcãi nhauHSK 5
1300车库chēkùnhà để xeHSK 5

Vậy là chúng ta vừa học xong 50 từ vựng HSK 5 mới trong bảng từ vựng 2500 từ vựng HSK cấp 5. Các bạn lưu bài giảng Từ vựng HSK 5 ChineMaster P2 về facebook và zalo học dần nhé.

Hẹn gặp lại các bạn học viên luyện thi HSK online vào buổi học tiếng Trung HSK tiếp theo vào ngày mai.

Trung tâm tiếng Trung Quận 10 ChineMaster là địa chỉ học tiếng Trung uy tín tại TP HCM chuyên luyện thi HSK miễn phí các cấp từ HSK 1 đến HSK 6 trên hệ thống đào tạo tiếng Trung HSK trực tuyến của Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ.

0 responses on "Từ vựng HSK 5 ChineMaster P2"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.