Từ vựng HSK 5 ChineMaster Tiếng Trung HSK Thầy Vũ
Từ vựng HSK 5 ChineMaster P1 gồm 50 từ vựng tiếng Trung HSK 5 từ STT 1201 đến 1250 được trích dẫn từ nguồn tài liệu giáo trình luyện thi HSK cấp tốc của Th.S Nguyễn Minh Vũ trên website luyện thi HSK online Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster Hà Nội TP HCM.
Các bạn muốn nhớ hết được toàn bộ bảng từ vựng HSK 5 gồm 2500 từ vựng HSK cấp 5 thì cần phải có kế hoạch học tập rõ ràng. Phương pháp học từ vựng tiếng Trung HSK 5 rất đơn giản, quan trọng là các bạn cần theo lộ trình bài giảng hệ thống của Thầy Vũ, mỗi ngày các bạn cần dành thời gian để ôn tập lại những từ vựng HSK đã học từ các bài giảng trước, sau đó các bạn học thêm những từ vựng HSK mới trong sách học từ vựng HSK của Thầy Vũ Chủ biên.
2500 từ vựng HSK 5 ChineMaster P1 luyện thi HSK online
Bên dưới là bảng tư vựng tiếng Trung HSK 5 phần 1 gồm 50 từ vựng HSK cấp 5 từ STT 1201 đến 1250. Mỗi ngày chúng ta sẽ dành ra khoảng 1 tiếng đồng hồ để học thêm các từ vựng HSK cấp 5 trong giáo trình luyện thi HSK online của Th.S Nguyễn Minh Vũ.
STT | Từ vựng HSK 5 | Phiên âm tiếng Trung | Giải nghĩa Tiếng Việt | Cấp độ HSK |
1201 | 棒 | bàng | gậy | HSK 5 |
1202 | 傍晚 | bàngwǎn | sẩm tối, hoàng hôn | HSK 5 |
1203 | 包裹 | bāoguǒ | bọc, gói | HSK 5 |
1204 | 包含 | bāohán | chứa, bao gồm | HSK 5 |
1205 | 包子 | bāozi | bánh bao | HSK 5 |
1206 | 薄 | báo | mỏng | HSK 5 |
1207 | 宝贝 | bǎobèi | bảo bối, bé cưng, baby | HSK 5 |
1208 | 保持 | bǎochí | duy trì, gìn giữ | HSK 5 |
1209 | 保存 | bǎocún | bảo tồn, giữ gìn, save, lưu | HSK 5 |
1210 | 宝贵 | bǎoguì | quý giá | HSK 5 |
1211 | 保留 | bǎoliú | giữ nguyên, bảo tồn | HSK 5 |
1212 | 保险 | bǎoxiǎn | bảo hiểm | HSK 5 |
1213 | 报告 | bàogào | báo cáo | HSK 5 |
1214 | 悲观 | bēiguān | bi quan | HSK 5 |
1215 | 倍 | bèi | lưng | HSK 5 |
1216 | 背景 | bèijǐng | bối cảnh, nền | HSK 5 |
1217 | 被子 | bèizi | cái chăn | HSK 5 |
1218 | 本科 | běnkē | khoa chính quy | HSK 5 |
1219 | 本领 | běnlǐng | bản lĩnh, khả năng | HSK 5 |
1220 | 本质 | běnzhí | bản chất | HSK 5 |
1221 | 彼此 | bǐcǐ | lẫn nhau | HSK 5 |
1222 | 比例 | bǐlì | tỷ lệ | HSK 5 |
1223 | 比如 | bǐrú | ví dụ như, chẳng hạn như | HSK 5 |
1224 | 毕竟 | bìjìng | rốt cuộc, cuối cùng | HSK 5 |
1225 | 避免 | bìmiǎn | tránh | HSK 5 |
1226 | 必然 | bìrán | tất nhiên, tất yếu | HSK 5 |
1227 | 必需 | bìxū | cần | HSK 5 |
1228 | 必要 | bìyào | cần thiết | HSK 5 |
1229 | 编辑 | biānjí | biên tập, chỉnh sửa | HSK 5 |
1230 | 鞭炮 | biānpào | pháo | HSK 5 |
1231 | 便 | biàn | ngay cả, dù cho | HSK 5 |
1232 | 辩论 | biànlùn | tranh luận, biện luận | HSK 5 |
1233 | 标点 | biāodiǎn | điểm mốc, điểm tròn | HSK 5 |
1234 | 标志 | biāozhì | cột mốc, ký hiệu | HSK 5 |
1235 | 表格 | biǎogé | bảng biểu, bản khai | HSK 5 |
1236 | 表面 | biǎomiàn | mặt ngoài, bề ngoài | HSK 5 |
1237 | 表明 | biǎomíng | tỏ rõ,chứng tỏ | HSK 5 |
1238 | 表情 | biǎoqíng | nét mặt, vẻ mặt | HSK 5 |
1239 | 表现 | biǎoxiàn | biểu hiện | HSK 5 |
1240 | 表示 | biǎoshì | biểu thị | HSK 5 |
1241 | 表扬 | biǎoyáng | khen ngợi | HSK 5 |
1242 | 表演 | biǎoyǎn | biểu diễn | HSK 5 |
1243 | 别 | bié | đừng | HSK 5 |
1244 | 丙 | bǐng | thứ ba, Bính | HSK 5 |
1245 | 别人 | biérén | người khác | HSK 5 |
1246 | 冰箱 | bīngxiāng | tủ lạnh | HSK 5 |
1247 | 饼干 | bǐnggān | bánh quy | HSK 5 |
1248 | 并且 | bìngqiě | và, đồng thời | HSK 5 |
1249 | 病毒 | bìngdú | vius | HSK 5 |
1250 | 玻璃 | bōli | thủy tinh | HSK 5 |
Vậy là hôm nay chúng ta vừa học xong phần 1 trong bảng từ vựng HSK cấp 5 rồi, nội dung bài giảng Từ vựng HSK 5 ChineMaster P1 của chúng ta đến đây là hết.
Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK vào ngày mai.
Trung tâm tiếng Trung HSK Thầy Vũ liên tục chia sẻ mỗi ngày rất nhiều tài liệu luyện thi HSK các cấp từ HSK 1 đến HSk 6 trên website tiengtrunghsk.net
Các bạn lưu lại bài giảng trực tuyến này về facebook và zalo học dần nhé.
0 responses on "Từ vựng HSK 5 ChineMaster P1"