
Từ vựng HSK 4 luyện thi HSK Thầy Vũ TiengTrungHSK
Từ vựng HSK 4 ChineMaster P9 là phần nội dung tiếp theo của bài giảng hôm qua phần 8 trên kênh luyện thi HSK online Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK Thầy Vũ. Các bạn học viên TiengTrungHSK ôn tập lại các từ vựng tiếng Trung HSK 4 phần 8 tại link bên dưới.
1200 từ vựng HSK 4 ChineMaster P9 luyện thi HSK online
Bên dưới là bảng từ vựng tiếng Trung HSK 4 gồm 50 từ vựng HSK cấp 4 từ STT 1001 đến 1050, các bạn chú ý theo sát tiến độ bài giảng luyện thi HSK trực tuyến của Thầy Vũ trên website luyện thi HSK online ChineMaster nhé.
STT | Từ vựng HSK 4 | Phiên âm tiếng Trung | Giải nghĩa Tiếng Việt | Cấp độ HSK |
1001 | 塑料袋 | sùliào dài | túi nhựa | HSK 4 |
1002 | 酸 | suān | chua | HSK 4 |
1003 | 算 | suàn | đếm, tính | HSK 4 |
1004 | 随便 | suíbiàn | tùy, tùy tiện | HSK 4 |
1005 | 随着 | suízhe | cùng với | HSK 4 |
1006 | 所有 | suǒyǒu | tất cả | HSK 4 |
1007 | 台 | tái | cỗ (máy) buổi (kịch) | HSK 4 |
1008 | 抬 | tái | giơ lên, khiêng, nhấc | HSK 4 |
1009 | 态度 | tàidù | thái độ | HSK 4 |
1010 | 谈 | tán | nói chuyện | HSK 4 |
1011 | 弹钢琴 | dàn gāngqín | chơi piano | HSK 4 |
1012 | 汤 | tāng | canh, súp | HSK 4 |
1013 | 躺 | tǎng | nằm | HSK 4 |
1014 | 讨论 | tǎolùn | thảo luận, bàn luận | HSK 4 |
1015 | 讨厌 | tǎoyàn | ghét | HSK 4 |
1016 | 特点 | tèdiǎn | đặc điểm | HSK 4 |
1017 | 提供 | tígōng | cung cấp | HSK 4 |
1018 | 提前 | tíqián | trước | HSK 4 |
1019 | 提醒 | tíxǐng | nhắc nhở | HSK 4 |
1020 | 填空 | tiánkōng | điền vào chỗ trống | HSK 4 |
1021 | 条件 | tiáojiàn | điều kiện | HSK 4 |
1022 | 停止 | tíngzhǐ | dừng lại | HSK 4 |
1023 | 挺 | tǐng | rất | HSK 4 |
1024 | 通过 | tōngguò | qua, thông qua | HSK 4 |
1025 | 通知 | tōngzhī | thông báo | HSK 4 |
1026 | 同情 | tóngqíng | đồng tình, thông cảm | HSK 4 |
1027 | 推 | tuī | đẩy | HSK 4 |
1028 | 推迟 | tuīchí | hoãn lại, trì hoãn | HSK 4 |
1029 | 脱 | tuō | cởi ra | HSK 4 |
1030 | 袜子 | wàzi | tất, bít tất | HSK 4 |
1031 | 完全 | wánquán | hoàn toàn | HSK 4 |
1032 | 往 | wǎng | hướng (phương hướng) | HSK 4 |
1033 | 网球 | wǎngqiú | quần vợt, tennis | HSK 4 |
1034 | 往往 | wǎngwǎng | thường | HSK 4 |
1035 | 网站 | wǎngzhàn | website, trang web | HSK 4 |
1036 | 危险 | wéixiǎn | nguy hiểm | HSK 4 |
1037 | 味道 | wèidào | mùi vị | HSK 4 |
1038 | 温度 | wēndù | nhiệt độ | HSK 4 |
1039 | 文章 | wénzhāng | văn chương, bài viết | HSK 4 |
1040 | 握手 | wòshǒu | bắt tay | HSK 4 |
1041 | 污染 | wūrǎn | ô nhiễm | HSK 4 |
1042 | 无 | wú | không | HSK 4 |
1043 | 无聊 | wúliáo | vô vị, chán ngắt, tẻ nhạt | HSK 4 |
1044 | 无论 | wúlùn | bất kể | HSK 4 |
1045 | 误会 | wùhuì | hiểu lầm, hiểu nhầm | HSK 4 |
1046 | 西红柿 | xīhóngshì | cà chua | HSK 4 |
1047 | 吸引 | xīyǐn | thu hút | HSK 4 |
1048 | 洗衣机 | xǐyījī | máy gặt | HSK 4 |
1049 | 咸 | xián | mặn | HSK 4 |
1050 | 现代 | xiàndài | hiện đại | HSK 4 |
Vậy là nội dung bài học hôm nay Từ vựng HSK 4 ChineMaster P9 chuyên đề luyện thi HSK online phần từ vựng tiếng Trung HSK 4 đến đây là hết rồi. Các bạn cảm thấy đã thu hoạch được nhiều kiến thức tiếng Trung HSK chưa? Các bạn hay chia sẻ website luyện thi HSK online này tới những người bạn xung quanh chúng ta vào học cùng nữa nhé.
Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK vào ngày mai trên website luyện thi tiếng Trung HSK Thầy Vũ.
0 responses on "Từ vựng HSK 4 ChineMaster P9"