
Từ vựng HSK 4 TiengTrungHSK Thầy Vũ ChineMaster
Từ vựng HSK 4 ChineMaster P3 tiếp nối bài giảng hôm qua của Thầy Vũ chuyên đề học từ vựng tiếng Trung HSK 4 P2, các bạn ôn tập lại bài cũ tại link bên dưới.
Các bạn cần có kế hoạch học từ vựng HSK 4 một cách khoa học và có chiến lược cụ thể, tức là mỗi ngày các bạn cần phải làm việc với kế hoạch này, bạn cần bỏ ra mỗi ngày 30 phút để ôn tập từ vựng HSK 4 và 30 phút để học thêm các từ vựng HSK 4 mới. Công việc của bạn là cần lặp đi lặp lại và có tính kiên trì thì mới đạt được mục tiêu.
Sau khi các bạn đã hâm nóng lại kiến thức từ vựng HSK 4 phần 2, tiếp theo là bảng từ vựng HSK 4 phần 3 từ STT 701 đến STT 750. Các bạn lưu bài giảng trực tuyến này về facebook và zalo học dần nhé.
1200 từ vựng HSK 4 ChineMaster P3 luyện thi tiếng Trung HSK
Bên dưới Thầy Vũ đã liệt kê 50 từ vựng HSK cấp 4, các bạn chỉ cần mỗi ngày học thêm 50 từ vựng tiếng Trung HSK 4 là được, không cần nhồi nhét quá nhiều từ vựng tiếng Trung trong một ngày.
| STT | Từ vựng HSK 4 | Phiên âm tiếng Trung | Giải nghĩa Tiếng Việt | Cấp độ HSK |
| 701 | 发展 | fāzhǎn | phát triển | HSK 4 |
| 702 | 法律 | fǎlǜ | pháp luật | HSK 4 |
| 703 | 翻译 | fānyì | phiên dịch | HSK 4 |
| 704 | 烦恼 | fánnǎo | lo lắng, buồn phiền | HSK 4 |
| 705 | 反对 | fǎnduì | phải đối | HSK 4 |
| 706 | 反映 | fǎnyìng | phản ánh | HSK 4 |
| 707 | 范围 | fànwéi | phạm vi | HSK 4 |
| 708 | 方法 | fāngfǎ | phương pháp, cách | HSK 4 |
| 709 | 方面 | fāngmiàn | phương diện, mặt | HSK 4 |
| 710 | 方向 | fāngxiàng | phương hướng | HSK 4 |
| 711 | 访问 | fǎngwèn | phỏng vấn, thăm | HSK 4 |
| 712 | 放弃 | fàngqì | từ bỏ | HSK 4 |
| 713 | 放暑假 | fàng shǔjià | nghỉ hè | HSK 4 |
| 714 | 百分之… | bǎi fēn zhī… | …% | HSK 4 |
| 715 | 份 | fèn | phần, suất, bản | HSK 4 |
| 716 | 丰富 | fēngfù | phong phú | HSK 4 |
| 717 | 风景 | fēngjǐng | phong cảnh | HSK 4 |
| 718 | 否则 | fǒuzé | nếu không thì | HSK 4 |
| 719 | 符合 | fùhé | phù hợp | HSK 4 |
| 720 | 富 | fù | giàu có | HSK 4 |
| 721 | 父亲 | fùqīn | cha, bố | HSK 4 |
| 722 | 复印 | fùyìn | phô-tô-cop-py | HSK 4 |
| 723 | 复杂 | fùzá | phức tạp | HSK 4 |
| 724 | 负责 | fùzé | chịu trách nhiệm, phụ trách | HSK 4 |
| 725 | 改变 | gǎibiàn | thay đổi | HSK 4 |
| 726 | 干杯 | gānbēi | cạn ly | HSK 4 |
| 727 | 干燥 | gānzào | khô khan, hanh khô | HSK 4 |
| 728 | 感动 | gǎndòng | cảm động | HSK 4 |
| 729 | 感觉 | gǎnjué | cảm giác | HSK 4 |
| 730 | 感情 | gǎnqíng | tình cảm | HSK 4 |
| 731 | 感谢 | gǎnxiè | cảm ơn | HSK 4 |
| 732 | 高级 | gāojí | cao cấp, nâng cao | HSK 4 |
| 733 | 各 | gè | mỗi, các | HSK 4 |
| 734 | 个子 | gè zi | vóc dáng, dáng người | HSK 4 |
| 735 | 工具 | gōngjù | công cụ | HSK 4 |
| 736 | 公里 | gōnglǐ | kilomet | HSK 4 |
| 737 | 工资 | gōngzī | tiền lương, tiền công | HSK 4 |
| 738 | 共同 | gòngtóng | chung, cùng chung | HSK 4 |
| 739 | 够 | gòu | đủ | HSK 4 |
| 740 | 购物 | gòuwù | mua sắm | HSK 4 |
| 741 | 孤单 | gūdān | cô đơn | HSK 4 |
| 742 | 估计 | gūjì | ước tính | HSK 4 |
| 743 | 鼓励 | gǔlì | khuyến khích, động viên | HSK 4 |
| 744 | 鼓掌 | gǔzhǎng | vỗ tay | HSK 4 |
| 745 | 顾客 | gùkè | khách hàng | HSK 4 |
| 746 | 故意 | gùyì | cố ý | HSK 4 |
| 747 | 挂 | guà | treo | HSK 4 |
| 748 | 关键 | guānjiàn | then chốt, mấu chốt | HSK 4 |
| 749 | 观众 | guānzhòng | khán giả, người xem | HSK 4 |
| 750 | 管理 | guǎnlǐ | quản lý | HSK 4 |
Vậy là nội dung bài học Từ vựng HSK 4 ChineMaster P3 của chúng ta đến đây là kết thúc rồi. Hẹn gặp lại các bạn trong buổi học tiếng Trung HSK 4 tiếp theo vào ngày mai.





0 responses on "Từ vựng HSK 4 ChineMaster P3"