
Từ vựng HSK 4 TiengTrungHSK ChineMaster Thầy Vũ
Từ vựng HSK 4 ChineMaster P2 là phần tiếp theo của bài giảng trực tuyến hôm qua chuyên đề học từ vựng tiếng Trung HSK 1 đến HSK 6. Tài liệu này được trích dẫn từ nguồn giáo trình luyện thi HSK cấp tốc của Th.S Nguyễn Minh Vũ trên website tiengtrunghsk.net để giúp đỡ các bạn không có điều kiện đi học tiếng Trung và luyện thi HSK tại các Trung tâm tiếng Trung. Các bạn hãy chia sẻ bài giảng trực tuyến này tới những người bạn xung quanh vào học cùng nữa nhé.
Các bạn ôn tập lại 50 từ vựng HSK 4 phần 1 từ STT 601 đến 650 tại link bên dưới.
Sau đây là bảng từ vựng tiếng Trung HSK 4 phần 2, các bạn lưu bài giảng học từ vựng HSK 4 về facebook và zalo học dần nhé.
1200 từ vựng HSK 4 ChineMaster P2 luyện thi HSK Thầy Vũ
Bên dưới là bảng từ vừng tiếng Trung HSK 4 phần 2 từ STT 651 đến 700. Các bạn phân chia thời gian học từ vựng HSK 4 sao cho thật hiệu quả, mỗi ngày không cần nhồi nhét quá nhiều từ vựng tiếng Trung HSK, chúng ta cần có kế hoạch và chiến lược học tiếng Trung HSK một cách khoa học và hiệu quả thì mới đạt được mục tiêu.
STT | Từ vựng HSK 4 | Phiên âm tiếng Trung | Giải nghĩa Tiếng Việt | Cấp độ HSK |
651 | 出差 | chūchāi | đi công tác | HSK 4 |
652 | 出发 | chūfā | xuất phát | HSK 4 |
653 | 出生 | chūshēng | sinh, ra đời | HSK 4 |
654 | 传真 | chuánzhēn | máy fax | HSK 4 |
655 | 窗户 | chuānghù | cửa sổ | HSK 4 |
656 | 词典 | cídiǎn | từ điển | HSK 4 |
657 | 从来 | cónglái | từ trước đến giờ, trước giờ | HSK 4 |
658 | 粗心 | cūxīn | không cẩn thận, bất cẩn | HSK 4 |
659 | 答案 | dá’àn | câu trả lời, đáp án | HSK 4 |
660 | 打扮 | dǎbàn | ăn diện, trang điểm | HSK 4 |
661 | 打扰 | dǎrǎo | làm phiền | HSK 4 |
662 | 打印 | dǎyìn | in | HSK 4 |
663 | 打折 | dǎzhé | giảm giá, sale off | HSK 4 |
664 | 打针 | dǎzhēn | tiêm | HSK 4 |
665 | 大概 | dàgài | khoảng, đại khái | HSK 4 |
666 | 大使馆 | dàshǐ guǎn | đại sứ quán | HSK 4 |
667 | 大约 | dàyuē | khoảng, khoảng chừng | HSK 4 |
668 | 戴 | dài | cài, đội, đeo | HSK 4 |
669 | 代表 | dàibiǎo | đại diện, thay mặt, đại biểu | HSK 4 |
670 | 大夫 | dàifu | bác sỹ | HSK 4 |
671 | 代替 | dàitì | thay thế | HSK 4 |
672 | 当 | dāng | khi, vào lúc, làm (nghề, chức vụ) | HSK 4 |
673 | 当地 | dāngdì | địa phương | HSK 4 |
674 | 当时 | dāngshí | lúc đó, khi đó, lúc đấy | HSK 4 |
675 | 刀 | dāo | dao, con dao | HSK 4 |
676 | 导游 | dǎoyóu | hướng dẫn viên du lịch | HSK 4 |
677 | 到处 | dàochù | khắp nơi | HSK 4 |
678 | 到底 | dàodǐ | cuối cùng | HSK 4 |
679 | 道歉 | dàoqiàn | xin lỗi | HSK 4 |
680 | 得意 | déyì | kiêu ngạo, đắc ý | HSK 4 |
681 | 得 | de | được | HSK 4 |
682 | 等 | děng | đợi | HSK 4 |
683 | 底 | dǐ | đáy, đế | HSK 4 |
684 | 地球 | dìqiú | trái đất, địa cầu | HSK 4 |
685 | 地址 | dìzhǐ | địa chỉ | HSK 4 |
686 | 掉 | diào | rơi | HSK 4 |
687 | 调查 | diàochá | khảo sát | HSK 4 |
688 | 丢 | diū | làm mất | HSK 4 |
689 | 动作 | dòngzuò | động tác | HSK 4 |
690 | 堵车 | dǔchē | kẹt xe, tắc đường | HSK 4 |
691 | 肚子 | dùzi | bụng | HSK 4 |
692 | 断 | duàn | cắt đứt, ngắt | HSK 4 |
693 | 对话 | duìhuà | cuộc đối thoại | HSK 4 |
694 | 对面 | duìmiàn | đối diện | HSK 4 |
695 | 顿 | dùn | bữa (ăn) | HSK 4 |
696 | 朵 | duo | đóa hoa | HSK 4 |
697 | 而 | ér | và, mà | HSK 4 |
698 | 儿童 | értóng | đứa trẻ | HSK 4 |
699 | 发 | fā | gửi, phát, giao | HSK 4 |
700 | 发生 | fāshēng | xảy ra | HSK 4 |
Vậy là chúng ta đã học xong 50 từ vựng tiếng Trung HSK 4 phần 2 rồi, nội dung bài giảng Từ vựng HSK 4 ChineMaster P2 đến đây là hết, hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK vào buổi học tiếp theo.
0 responses on "Từ vựng HSK 4 ChineMaster P2"