![Từ vựng HSK 4 ChineMaster P1 1 Từ vựng HSK 4 ChineMaster P1 trung tâm tiếng trung tiengtrunghsk thầy vũ luyện thi hsk online](https://tiengtrunghsk.net/wp-content/uploads/2020/07/tu-vung-hsk-4-chinemaster-p1-tiengtrunghsk-tieng-trung-hsk-thay-vu-luyen-thi-hsk-online-luyen-thi-tieng-trung-hsk-chinemaster.jpg)
Từ vựng HSK 4 tiếng Trung HSK Thầy Vũ tiengtrunghsk
Từ vựng HSK 4 ChineMaster P1 gồm 50 từ vựng tiếng Trung HSK 4 từ STT 601 đến 650. Mỗi ngày chúng ta nên phân phối thời gian học từ vựng HSK 4 sao cho thật hiệu quả, không cần nhồi nhét quá nhiều từ vựng tiếng Trung trong một ngày, chúng ta có kế hoạch ôn tập và học từ vựng tiếng Trung HSK 4 sao cho có hiệu quả nhất, vì vậy 30 phút ôn tập từ vựng HSK của bài cũ và 30 phút còn lại chúng ta học từ vựng HSK mới.
Trước khi vào học bài mới, các bạn cần ôn tập lại 50 từ vựng HSK 3 từ STT 551 đến 600 trước tại link bên dưới.
Sau khi các bạn đã ôn tập xong nội dung kiến thức tiếng Trung HSK bài cũ, tiếp theo chúng ta sẽ học sang từ vựng HSK 4 của bài hôm nay. Các bạn chia sẻ bài giảng luyện thi tiếng Trung HSK này về facebook hoặc zalo học dần nhé.
1200 từ vựng HSK 4 ChineMaster P1 luyện thi HSK Thầy Vũ
Bên dưới là 50 từ vựng tiếng Trung HSK 4 từ STT 601 đến 650, các bạn học dần dần nhé.
STT | Từ vựng HSK 4 | Phiên âm tiếng Trung | Giải nghĩa Tiếng Việt | Cấp độ HSK |
601 | 作用 | zuòyòng | tác dụng | HSK 4 |
602 | 爱情 | Àiqíng | tình yêu | HSK 4 |
603 | 安排 | ānpái | sắp xếp, thu xếp | HSK 4 |
604 | 安全 | ānquán | an toàn | HSK 4 |
605 | 暗 | àn | tối | HSK 4 |
606 | 按时 | ànshí | đúng giờ | HSK 4 |
607 | 按照 | ànzhào | theo, dựa theo | HSK 4 |
608 | 包括 | bāokuò | bao gồm | HSK 4 |
609 | 保护 | bǎohù | bảo vệ | HSK 4 |
610 | 保证 | bǎozhèng | bảo đảm, đảm bảo | HSK 4 |
611 | 抱 | bào | giữ, ôm | HSK 4 |
612 | 报道 | bàodào | báo cáo | HSK 4 |
613 | 报名 | bàomíng | ghi tên, ghi danh | HSK 4 |
614 | 抱歉 | bàoqiàn | có lỗi, xin lỗi | HSK 4 |
615 | 被 | bèi | bị, được | HSK 4 |
616 | 本来 | běnlái | vốn | HSK 4 |
617 | 笨 | bèn | ngu ngốc | HSK 4 |
618 | 笔记本 | bǐjìběn | máy tính xách tay | HSK 4 |
619 | 毕业 | bìyè | tốt nghiệp | HSK 4 |
620 | 遍 | biàn | số lần | HSK 4 |
621 | 标准 | biāozhǔn | tiêu chuẩn | HSK 4 |
622 | 表达 | biǎodá | biểu đạt | HSK 4 |
623 | 表格 | biǎogé | bảng biểu, bản khai | HSK 4 |
624 | 表扬 | biǎoyáng | khen ngợi | HSK 4 |
625 | 饼干 | bǐnggān | bánh quy | HSK 4 |
626 | 并且 | bìngqiě | và, đồng thời | HSK 4 |
627 | 博士 | bóshì | tiến sĩ | HSK 4 |
628 | 不但 | bú dàn | không chỉ | HSK 4 |
629 | 不得不 | bù dé bù | không thể không | HSK 4 |
630 | 不管 | bùguǎn | cho dù, bất kể | HSK 4 |
631 | 不过 | bú guò | tuy nhiên | HSK 4 |
632 | 不仅 | bùjǐn | không chỉ | HSK 4 |
633 | 擦 | cā | chà, cọ xát, lau, chùi, lau chùi | HSK 4 |
634 | 猜 | cāi | đoán | HSK 4 |
635 | 材料 | cáiliào | vật liệu | HSK 4 |
636 | 参观 | cānguān | tham quan | HSK 4 |
637 | 差不多 | chàbùduō | xấp xỉ, gần giống nhau, gần như | HSK 4 |
638 | 尝 | cháng | nếm | HSK 4 |
639 | 长城 | chángchéng | Trường thành | HSK 4 |
640 | 长江 | chángjiāng | Trường Giang | HSK 4 |
641 | 超过 | chāoguò | vượt quá | HSK 4 |
642 | 吵 | chǎo | ồn ào, tranh cãi | HSK 4 |
643 | 成功 | chénggōng | thành công | HSK 4 |
644 | 诚实 | chéngshí | thành thật | HSK 4 |
645 | 成熟 | chéngshú | trưởng thành, thành thục | HSK 4 |
646 | 成为 | chéngwéi | trở thành | HSK 4 |
647 | 乘坐 | chéngzuò | ngồi, đi (phương tiện) | HSK 4 |
648 | 吃惊 | chījīng | ngạc nhiên | HSK 4 |
649 | 重新 | chóngxīn | lại lần nữa | HSK 4 |
650 | 抽烟 | chōuyān | hút thuốc | HSK 4 |
Vậy là bài giảng trực tuyến chuyên đề học từ vựng tiếng Trung HSK 4 phần 1 đến đây là hết rồi.
Hẹn gặp lại các bạn học viên tiengtrunghsk trong chương trình tiếp theo vào ngày mai.
0 responses on "Từ vựng HSK 4 ChineMaster P1"