Từ vựng HSK 4 ChineMaster P1

Từ vựng HSK 4 Trung tâm luyện thi tiếng Trung HSK Thầy Vũ
5/5 - (1 vote)

Từ vựng HSK 4 tiếng Trung HSK Thầy Vũ tiengtrunghsk

Từ vựng HSK 4 ChineMaster P1 gồm 50 từ vựng tiếng Trung HSK 4 từ STT 601 đến 650. Mỗi ngày chúng ta nên phân phối thời gian học từ vựng HSK 4 sao cho thật hiệu quả, không cần nhồi nhét quá nhiều từ vựng tiếng Trung trong một ngày, chúng ta có kế hoạch ôn tập và học từ vựng tiếng Trung HSK 4 sao cho có hiệu quả nhất, vì vậy 30 phút ôn tập từ vựng HSK của bài cũ và 30 phút còn lại chúng ta học từ vựng HSK mới.

Trước khi vào học bài mới, các bạn cần ôn tập lại 50 từ vựng HSK 3 từ STT 551 đến 600 trước tại link bên dưới.

Từ vựng HSK 3 P6

Sau khi các bạn đã ôn tập xong nội dung kiến thức tiếng Trung HSK bài cũ, tiếp theo chúng ta sẽ học sang từ vựng HSK 4 của bài hôm nay. Các bạn chia sẻ bài giảng luyện thi tiếng Trung HSK này về facebook hoặc zalo học dần nhé.

1200 từ vựng HSK 4 ChineMaster P1 luyện thi HSK Thầy Vũ

Bên dưới là 50 từ vựng tiếng Trung HSK 4 từ STT 601 đến 650, các bạn học dần dần nhé.

STTTừ vựng HSK 4Phiên âm tiếng TrungGiải nghĩa Tiếng ViệtCấp độ HSK
601作用zuòyòngtác dụngHSK 4
602爱情Àiqíngtình yêuHSK 4
603安排ānpáisắp xếp, thu xếpHSK 4
604安全ānquánan toànHSK 4
605àntốiHSK 4
606按时ànshíđúng giờHSK 4
607按照ànzhàotheo, dựa theoHSK 4
608包括bāokuòbao gồmHSK 4
609保护bǎohùbảo vệHSK 4
610保证bǎozhèngbảo đảm, đảm bảoHSK 4
611bàogiữ, ômHSK 4
612报道bàodàobáo cáoHSK 4
613报名bàomíngghi tên, ghi danhHSK 4
614抱歉bàoqiàncó lỗi, xin lỗiHSK 4
615bèibị, đượcHSK 4
616本来běnláivốnHSK 4
617bènngu ngốcHSK 4
618笔记本bǐjìběnmáy tính xách tayHSK 4
619毕业bìyètốt nghiệpHSK 4
620biànsố lầnHSK 4
621标准biāozhǔntiêu chuẩnHSK 4
622表达biǎodábiểu đạtHSK 4
623表格biǎogébảng biểu, bản khaiHSK 4
624表扬biǎoyángkhen ngợiHSK 4
625饼干bǐnggānbánh quyHSK 4
626并且bìngqiěvà, đồng thờiHSK 4
627博士bóshìtiến sĩHSK 4
628不但bú dànkhông chỉHSK 4
629不得不bù dé bùkhông thể khôngHSK 4
630不管bùguǎncho dù, bất kểHSK 4
631不过bú guòtuy nhiênHSK 4
632不仅bùjǐnkhông chỉHSK 4
633chà, cọ xát, lau, chùi, lau chùiHSK 4
634cāiđoánHSK 4
635材料cáiliàovật liệuHSK 4
636参观cānguāntham quanHSK 4
637差不多chàbùduōxấp xỉ, gần giống nhau, gần nhưHSK 4
638chángnếmHSK 4
639长城chángchéngTrường thànhHSK 4
640长江chángjiāngTrường GiangHSK 4
641超过chāoguòvượt quáHSK 4
642chǎoồn ào, tranh cãiHSK 4
643成功chénggōngthành côngHSK 4
644诚实chéngshíthành thậtHSK 4
645成熟chéngshútrưởng thành, thành thụcHSK 4
646成为chéngwéitrở thànhHSK 4
647乘坐chéngzuòngồi, đi (phương tiện)HSK 4
648吃惊chījīngngạc nhiênHSK 4
649重新chóngxīnlại lần nữaHSK 4
650抽烟chōuyānhút thuốcHSK 4

Vậy là bài giảng trực tuyến chuyên đề học từ vựng tiếng Trung HSK 4 phần 1 đến đây là hết rồi.

Hẹn gặp lại các bạn học viên tiengtrunghsk trong chương trình tiếp theo vào ngày mai.

0 responses on "Từ vựng HSK 4 ChineMaster P1"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.