Từ vựng HSK 3 ChineMaster P6

Từ vựng HSK 3 website luyện thi HSK online Tiếng Trung HSK Thầy Vũ
5/5 - (1 vote)

Từ vựng HSK 3 luyện thi HSK Thầy Vũ TP HCM

Từ vựng HSK 3 ChineMaster P6 là phần tiếp theo của bài giảng hôm qua chuyên đề học từ vựng tiếng Trung HSK 3. Các bạn ôn tập lại 50 từ vựng HSK 3 phần 5 tại link bên dưới.

Từ vựng HSK 3 P5

Hôm nay chúng ta sẽ học tiếp 50 từ vựng HSK 3 từ STT 551 đến 600 là hết toàn bộ bảng từ vựng tiếng Trung HSK cấp 3. Các bạn lưu bài giảng luyện thi HSK online chuyên đề từ vựng HSK 3 của Thầy Vũ tiếng Trung HSK về facebook và zalo học dần nhé.

600 từ vựng HSK 3 ChineMaster P6 tiengtrunghsk Thầy Vũ

Bên dưới là 50 từ vựng HSK cấp 3 từ STT 551 đến 600 được trích dẫn từ giáo trình luyện thi HSK online của Th.S Nguyễn Minh Vũ.

STTTừ vựng HSK 3Phiên âm tiếng TrungGiải nghĩa Tiếng ViệtCấp độ HSK
551兴趣xìngqùhứng thúHSK 3
552熊猫xióngmāogấu trúc, gấu pandaHSK 3
553需要xūyàocầnHSK 3
554选择xuǎnzélựa chọnHSK 3
555眼镜yǎnjìngmắt kínhHSK 3
556要求yāoqiúyêu cầuHSK 3
557爷爷yéyeông nộiHSK 3
558一般yì bāngiống nhau, như nhauHSK 3
559一边yì biānvừa … vừaHSK 3
560一定yí dìngnhất địnhHSK 3
561一共yí gòngtất cả, tổng cộngHSK 3
562一会儿yí huìrmột lát, một chút, một lúcHSK 3
563一样yí yànggiống nhauHSK 3
564一直yì zhíluôn, suốt, liên tụcHSK 3
565以后yǐhòusau này, sauHSK 3
566以前yǐqiántrướcHSK 3
567以为yǐwéitưởng rằng, cho rằngHSK 3
568音乐yīnyuèâm nhạcHSK 3
569银行yínhángngân hàngHSK 3
570应该yīnggāinênHSK 3
571影响yǐngxiǎngảnh hưởngHSK 3
572yòngdùngHSK 3
573游戏yóuxìtrò chơiHSK 3
574有名yǒumíngnổi tiếng, nổi danhHSK 3
575yòulạiHSK 3
576遇到yù dàogặp phảiHSK 3
577愿意yuànyìmong muốn, sẵn lòngHSK 3
578yuèvượt quaHSK 3
579月亮yuèliangmặt trăngHSK 3
580yúnđám mâyHSK 3
581zhànđứngHSK 3
582zhǎnglớn (lên), trông (như dáng)HSK 3
583着急zhāojílo lắngHSK 3
584照顾zhàogùtrông nom, chăm sócHSK 3
585照片zhàopiànảnhHSK 3
586照相机zhàoxiàngjīmáy ảnhHSK 3
587zhǐchỉHSK 3
588中间zhōngjiānở giữaHSK 3
589终于zhōngyúcuối cùngHSK 3
590zhǒng, zhòngloại, trồng(cây)HSK 3
591重要zhòngyàoquan trọngHSK 3
592周末zhōumòcuối tuầnHSK 3
593主要zhǔyàochuủ yếuHSK 3
594zhùchúcHSK 3
595注意zhùyìchú ýHSK 3
596字典zìdiǎntự điểnHSK 3
597自己zìjǐtự mình, bản thânHSK 3
598总是zǒng shìluôn luônHSK 3
599最近zuìjìngần đây, dạo nàyHSK 3
600作业zuòyèbài tập về nhàHSK 3

Vậy là nội dung bài giảng trực tuyến chuyên đề học từ vựng tiếng Trung HSK Từ vựng HSK 3 ChineMaster P6 đến đây là kết thúc rồi. Chúng ta vừa học xong toàn bộ 600 từ vựng HSK cấp 3 rồi.

Hẹn gặp lại các bạn học viên tiengtrunghsk vào buổi học tiếp theo.

0 responses on "Từ vựng HSK 3 ChineMaster P6"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.