Từ vựng HSK 3 ChineMaster P5

Từ vựng HSK 3 Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK Thầy Vũ
5/5 - (1 vote)

Từ vựng HSK 3 TiengTrungHSK Thầy Vũ

Từ vựng HSK 3 ChineMaster P5 là phần tiếp theo của buổi học hôm trước, các bạn ôn tập lại 50 từ vựng HSK 3 phần 4 tại link bên dưới.

Từ vựng HSK 3 P4

Phương pháp học từ vựng tiếng Trung HSK rất đơn giản, các bạn cần kiên trì học mỗi ngày theo lộ trình luyện thi HSK Thầy Vũ trên website tiengtrunghsk.net Trung tâm tiếng Trung Tiếng Trung HSK ChineMaster Hà Nội TP HCM Thầy Vũ.

Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 3 ChineMaster P5

Hôm nay Thầy Vũ tiếp tục chia sẻ với các bạn phần 5 bảng từ vựng HSK 3 được trích dẫn nguồn từ giáo trình luyện thi HSK cấp tốc của Th.S Nguyễn Minh Vũ.

Bảng từ vựng tiếng Trung HSK 3 hôm nay là 50 từ vựng HSK 3 từ STT 501 đến 550 được liệt kê bên dưới. Các bạn share bài giảng trực tuyến này về facebook và zalo học dần nhé.

STTTừ vựng HSK 3Phiên âm tiếng TrungGiải nghĩa Tiếng ViệtCấp độ HSK
501世界shìjièthế giớiHSK 3
502shòugầyHSK 3
503舒服shūfúthoải mái, dễ chịu, sướngHSK 3
504叔叔shūshuchúHSK 3
505shùcâyHSK 3
506数学shùxuétoán họcHSK 3
507刷牙shuāyáchải răng, đánh răngHSK 3
508shuāngđôiHSK 3
509水平shuǐpíngtrình độHSK 3
510司机sījītài xế, bác tàiHSK 3
511虽然suīrántuy nhiên, mặc dùHSK 3
512太阳tàiyángmặt trờiHSK 3
513tángđườngHSK 3
514特别tèbiéđặc biệtHSK 3
515téngđauHSK 3
516提高tígāotăng lên, nâng caoHSK 3
517体育tǐyùthể dục, thể thaoHSK 3
518tiánngọtHSK 3
519tiáođiều khoản, điều kiệnHSK 3
520同事tóngshìđồng nghiệpHSK 3
521同意tóngyìđồng ýHSK 3
522头发tóufàtócHSK 3
523突然tūránđột ngộtHSK 3
524图书馆túshū guǎnthư việnHSK 3
525tuǐchânHSK 3
526完成wánchénghoàn thànhHSK 3
527wǎnbátHSK 3
528wànvạn, mười nghìnHSK 3
529忘记wàngjìquênHSK 3
530wèiHSK 3
531wèivịHSK 3
532为了wèilevì, để, để màHSK 3
533文化wénhuàvăn hóaHSK 3
534西Tây, hướng tâyHSK 3
535习惯xíguànthói quenHSK 3
536洗手间xǐshǒujiānphòng vệ sinhHSK 3
537洗澡xǐzǎotắm rửaHSK 3
538xiàmùa hèHSK 3
539xiāntrước (thứ tự trước sau)HSK 3
540香蕉xiāngjiāochuốiHSK 3
541相同xiāngtónggiống nhauHSK 3
542相信xiāngxìntinHSK 3
543xiàngđến, tớiHSK 3
544小心xiǎoxīncẩn thậnHSK 3
545校长xiàozhǎnghiệu trưởngHSK 3
546xiégiày, dépHSK 3
547新闻xīnwéntin tức, thời sựHSK 3
548新鲜xīnxiāntươi, tươi mớiHSK 3
549xìnthưHSK 3
550行李箱xínglǐ xiāngvaliHSK 3

Nội dung bài học Từ vựng HSK 3 ChineMaster P5 của chúng ta đến đây là kết thúc rồi.

Hẹn gặp lại tất cả các bạn vào buổi học tiếng Trung HSK tiếp theo vào ngày mai.

0 responses on "Từ vựng HSK 3 ChineMaster P5"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.