![Từ vựng HSK 3 ChineMaster P5 1 Từ vựng HSK 3 ChineMaster P5 trung tâm tiếng trung tiengtrunghsk Thầy Vũ TP HCM](https://tiengtrunghsk.net/wp-content/uploads/2020/07/tu-vung-hsk-3-chinemaster-p5-luyen-thi-hsk-online-trung-tam-tieng-trung-tiengtrunghsk-chinemaster-thay-vu-tphcm-thanh-pho-ho-chi-minh-sai-gon.jpg)
Từ vựng HSK 3 TiengTrungHSK Thầy Vũ
Từ vựng HSK 3 ChineMaster P5 là phần tiếp theo của buổi học hôm trước, các bạn ôn tập lại 50 từ vựng HSK 3 phần 4 tại link bên dưới.
Phương pháp học từ vựng tiếng Trung HSK rất đơn giản, các bạn cần kiên trì học mỗi ngày theo lộ trình luyện thi HSK Thầy Vũ trên website tiengtrunghsk.net Trung tâm tiếng Trung Tiếng Trung HSK ChineMaster Hà Nội TP HCM Thầy Vũ.
Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 3 ChineMaster P5
Hôm nay Thầy Vũ tiếp tục chia sẻ với các bạn phần 5 bảng từ vựng HSK 3 được trích dẫn nguồn từ giáo trình luyện thi HSK cấp tốc của Th.S Nguyễn Minh Vũ.
Bảng từ vựng tiếng Trung HSK 3 hôm nay là 50 từ vựng HSK 3 từ STT 501 đến 550 được liệt kê bên dưới. Các bạn share bài giảng trực tuyến này về facebook và zalo học dần nhé.
STT | Từ vựng HSK 3 | Phiên âm tiếng Trung | Giải nghĩa Tiếng Việt | Cấp độ HSK |
501 | 世界 | shìjiè | thế giới | HSK 3 |
502 | 瘦 | shòu | gầy | HSK 3 |
503 | 舒服 | shūfú | thoải mái, dễ chịu, sướng | HSK 3 |
504 | 叔叔 | shūshu | chú | HSK 3 |
505 | 树 | shù | cây | HSK 3 |
506 | 数学 | shùxué | toán học | HSK 3 |
507 | 刷牙 | shuāyá | chải răng, đánh răng | HSK 3 |
508 | 双 | shuāng | đôi | HSK 3 |
509 | 水平 | shuǐpíng | trình độ | HSK 3 |
510 | 司机 | sījī | tài xế, bác tài | HSK 3 |
511 | 虽然 | suīrán | tuy nhiên, mặc dù | HSK 3 |
512 | 太阳 | tàiyáng | mặt trời | HSK 3 |
513 | 糖 | táng | đường | HSK 3 |
514 | 特别 | tèbié | đặc biệt | HSK 3 |
515 | 疼 | téng | đau | HSK 3 |
516 | 提高 | tígāo | tăng lên, nâng cao | HSK 3 |
517 | 体育 | tǐyù | thể dục, thể thao | HSK 3 |
518 | 甜 | tián | ngọt | HSK 3 |
519 | 条 | tiáo | điều khoản, điều kiện | HSK 3 |
520 | 同事 | tóngshì | đồng nghiệp | HSK 3 |
521 | 同意 | tóngyì | đồng ý | HSK 3 |
522 | 头发 | tóufà | tóc | HSK 3 |
523 | 突然 | tūrán | đột ngột | HSK 3 |
524 | 图书馆 | túshū guǎn | thư viện | HSK 3 |
525 | 腿 | tuǐ | chân | HSK 3 |
526 | 完成 | wánchéng | hoàn thành | HSK 3 |
527 | 碗 | wǎn | bát | HSK 3 |
528 | 万 | wàn | vạn, mười nghìn | HSK 3 |
529 | 忘记 | wàngjì | quên | HSK 3 |
530 | 为 | wèi | vì | HSK 3 |
531 | 位 | wèi | vị | HSK 3 |
532 | 为了 | wèile | vì, để, để mà | HSK 3 |
533 | 文化 | wénhuà | văn hóa | HSK 3 |
534 | 西 | xī | Tây, hướng tây | HSK 3 |
535 | 习惯 | xíguàn | thói quen | HSK 3 |
536 | 洗手间 | xǐshǒujiān | phòng vệ sinh | HSK 3 |
537 | 洗澡 | xǐzǎo | tắm rửa | HSK 3 |
538 | 夏 | xià | mùa hè | HSK 3 |
539 | 先 | xiān | trước (thứ tự trước sau) | HSK 3 |
540 | 香蕉 | xiāngjiāo | chuối | HSK 3 |
541 | 相同 | xiāngtóng | giống nhau | HSK 3 |
542 | 相信 | xiāngxìn | tin | HSK 3 |
543 | 向 | xiàng | đến, tới | HSK 3 |
544 | 小心 | xiǎoxīn | cẩn thận | HSK 3 |
545 | 校长 | xiàozhǎng | hiệu trưởng | HSK 3 |
546 | 鞋 | xié | giày, dép | HSK 3 |
547 | 新闻 | xīnwén | tin tức, thời sự | HSK 3 |
548 | 新鲜 | xīnxiān | tươi, tươi mới | HSK 3 |
549 | 信 | xìn | thư | HSK 3 |
550 | 行李箱 | xínglǐ xiāng | vali | HSK 3 |
Nội dung bài học Từ vựng HSK 3 ChineMaster P5 của chúng ta đến đây là kết thúc rồi.
Hẹn gặp lại tất cả các bạn vào buổi học tiếng Trung HSK tiếp theo vào ngày mai.
0 responses on "Từ vựng HSK 3 ChineMaster P5"