Từ vựng HSK 3 ChineMaster P4

Từ vựng HSK 3 giáo trình luyện thi HSK online TiengTrungHSK Thầy Vũ TP HCM
5/5 - (1 vote)

Từ vựng HSK 3 tiếng Trung HSK Thầy Vũ

Từ vựng HSK 3 ChineMaster P4 tổng hợp 50 từ vựng tiếng Trung HSK tiếp theo từ STT 451 đến 500 được trích dẫn từ nguồn tài liệu học từ vựng HSK 3 giáo trình luyện thi HSK cấp tốc Chủ biên Th.S Nguyễn Minh Vũ.

Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK Thầy Vũ liên tục chia sẻ rất nhiều tài liệu luyện thi HSK miễn phí cho các bạn học viên bao gồm các bộ đề thi thử HSK cấp 1 đến HSK cấp 6 trên website tiengtrunghsk.net

Để luyện thi HSK hiệu quả thì vấn đề vốn từ vựng HSK là rất quan trọng, nếu không đủ vốn từ vựng tiếng Trung HSK thì chúng ta sẽ rất khó có thể đạt điểm cao trong các kỳ thi HSK. Vì vậy Thầy Vũ sẽ hướng dẫn các bạn cách học và ôn tập từ vựng HSK sao cho thật hiệu quả.

Các bạn cần ôn tập lại những từ vựng HSK 3 trong bài học hôm trước tại link bên dưới.

Từ vựng HSK 3 P3

Sau khi các bạn đã học xong và ôn tập xong các từ vựng HSK 3 phần 3 ở trên, tiếp theo chúng ta sẽ cùng học tiếp 50 từ vựng HSK 3 trong bảng bên dưới. Các bạn share bài giảng này về điện thoại hoặc máy tính học dần nhé.

600 từ vựng HSK 3 ChineMaster P4 luyện thi HSK Thầy Vũ

Thầy Vũ liệt kê thêm 50 từ vựng HSK 3 trong bảng bên dưới từ STT 451 đến 500, các bạn chú ý học thật kỹ và mỗi từ vựng HSK 3 các bạn nên đặt câu cụ thể thì hiệu quả nhớ từ vựng HSK 3 sẽ tốt hơn là chỉ học chay.

STTTừ vựng HSK 3Phiên âm tiếng TrungGiải nghĩa Tiếng ViệtCấp độ HSK
451礼物lǐwùquà tặng, lễ vậtHSK 3
452历史lìshǐlịch sửHSK 3
453liǎnmặtHSK 3
454练习liànxítập luyện, luyện tậpHSK 3
455liàngchiếc, cái (xe)HSK 3
456了解liǎojiěhiểuHSK 3
457邻居línjūhàng xómHSK 3
458lóunhà lầu, tầng, tòa nhàHSK 3
459绿xanh lá câyHSK 3
460ngựaHSK 3
461满意mǎnyìvừa ý, hài lòngHSK 3
462帽子màoziHSK 3
463métHSK 3
464面包miànbāobánh mỳHSK 3
465面条miàntiáomì sợiHSK 3
466明白míngbáihiểu, rõHSK 3
467cầm, lấyHSK 3
468奶奶nǎinaibà nộiHSK 3
469nánhướng NamHSK 3
470nánkhóHSK 3
471难过nánguòbuồnHSK 3
472年级niánjínăm thứHSK 3
473年轻niánqīngtrẻ trung, trẻ tuổiHSK 3
474niǎochimHSK 3
475努力nǔlìphấn đấu, nỗ lựcHSK 3
476爬山páshānleo núiHSK 3
477盘子pánziđĩa, mâm , khayHSK 3
478pàngbéoHSK 3
479啤酒píjiǔbiaHSK 3
480葡萄pútaonhoHSK 3
481普通话pǔtōnghuàtiếng phổ thôngHSK 3
482cưỡi, điHSK 3
483奇怪qíguàiKỳ lạHSK 3
484其实qíshíthực ra, kỳ thựcHSK 3
485其他qítākhácHSK 3
486铅笔qiānbǐbút chìHSK 3
487清楚qīngchǔrõ ràngHSK 3
488qiūmù thuHSK 3
489裙子qúnziváyHSK 3
490然后ránhòusau đóHSK 3
491热情rèqíngnhiệt tình, hăng háiHSK 3
492认为rènwéicho rằng, nghĩ rằngHSK 3
493认真rènzhēnnghiêm túc, chăm chỉHSK 3
494容易róngyìdễ dàngHSK 3
495如果rúguǒnếu, nếu nhưHSK 3
496sǎnô che mưa, dùHSK 3
497上网shàngwǎnglên mạngHSK 3
498生气shēngqìtức giận, bực mìnhHSK 3
499声音shēngyīnâm thanhHSK 3
500使shǐlàm, khiến choHSK 3

Vậy là chúng ta đã có tài liệu học 50 từ vựng HSK 3 rồi, các bạn chú ý chỉ cần mỗi ngày kiên trì học từ vựng HSK thì sẽ học hết toàn bộ hơn 5000 từ vựng tiếng Trung HSK trong cuốn sách chuyên học từ vựng HSK của Thầy Vũ.

Hẹn gặp lại các bạn trong bài giảng tiếp theo vào ngày mai.

0 responses on "Từ vựng HSK 3 ChineMaster P4"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.