
Từ vựng HSK 3 học tiếng Trung Thầy Vũ TP HCM
Từ vựng HSK 3 ChineMaster P3 tổng hợp các từ vựng tiếng Trung HSK 3 gồm 50 từ vựng HSK cấp 3 từ STT 401 đến 450. Để có thể nắm vững được các từ vựng HSK 3 thì chúng ta cần có một kế hoạch học và ôn tập kiến thức một cách khoa học và hệ thống. Mỗi ngày các bạn dành ra khoảng 30 phút để ôn tập lại từ vựng HSK của bài cũ, sau đó 30 phút tiếp theo các bạn học từ vựng HSK của bài mới là sẽ có hiệu quả. Các bạn cần kiên trì nhé, học tập là cả một quá trình tích lũy kiến thức không thể đốt cháy giai đoạn.
Các bạn ôn tập lại từ vựng HSK 3 phần 2 tại link bên dưới.
Sau khi các bạn đã hâm nóng lại những từ vựng HSK 3 trong phần 1 rồi thì tiếp theo chúng ta sẽ học thêm 50 từ vựng HSK 3 mới trong bảng bên dưới.
600 Từ vựng HSK 3 ChineMaster P3 luyện thi HSK online
Từ vựng HSK 3 ChineMaster P3 được liệt kê trong bảng bên dưới, các bạn học dần dần và share về facebook và zalo học luôn nha.
STT | Từ vựng HSK 3 | Phiên âm tiếng Trung | Giải nghĩa Tiếng Việt | Cấp độ HSK |
401 | 画 | huà | vẽ, bức tranh | HSK 3 |
402 | 坏 | huài | hỏng, xấu | HSK 3 |
403 | 环境 | huánjìng | môi trường | HSK 3 |
404 | 换 | huàn | đổi, thay đổi | HSK 3 |
405 | 黄 | huáng | màu vàng | HSK 3 |
406 | 会议 | huìyì | hội nghị | HSK 3 |
407 | 或者 | huòzhě | hoặc | HSK 3 |
408 | 几乎 | jīhū | gần như, hầu như | HSK 3 |
409 | 机会 | jīhuì | cơ hội | HSK 3 |
410 | 极 | jí | cực, cao nhất, cực kỳ | HSK 3 |
411 | 几 | jǐ | mấy | HSK 3 |
412 | 记得 | jìdé | nhớ lại | HSK 3 |
413 | 季节 | jìjié | mùa | HSK 3 |
414 | 检查 | jiǎnchá | kiểm tra | HSK 3 |
415 | 简单 | jiǎndān | đơn giản | HSK 3 |
416 | 健康 | jiànkāng | sức khỏe, khỏe mạnh | HSK 3 |
417 | 见面 | jiànmiàn | gặp, gặp mặt | HSK 3 |
418 | 讲 | jiǎng | giảng, nói | HSK 3 |
419 | 教 | jiào, jiāo | dạy | HSK 3 |
420 | 脚 | jiǎo | chân | HSK 3 |
421 | 角 | jiǎo | góc | HSK 3 |
422 | 接 | jiē | nối tiếp, tiếp cận | HSK 3 |
423 | 街道 | jiēdào | đường phố | HSK 3 |
424 | 结婚 | jiéhūn | kết hôn | HSK 3 |
425 | 节目 | jiémù | tiết mục | HSK 3 |
426 | 节日 | jiérì | ngày Tết, ngày Lễ, ngày nghỉ | HSK 3 |
427 | 结束 | jiéshù | kết thúc | HSK 3 |
428 | 解决 | jiějué | giải quyết | HSK 3 |
429 | 借 | jiè | vay, mượn | HSK 3 |
430 | 近 | jìn | gần | HSK 3 |
431 | 经常 | jīngcháng | thường, thường xuyên | HSK 3 |
432 | 经过 | jīngguò | trải qua, xuyên qua | HSK 3 |
433 | 经理 | jīnglǐ | giám đốc | HSK 3 |
434 | 久 | jiǔ | dài, lâu | HSK 3 |
435 | 旧 | jiù | cũ | HSK 3 |
436 | 举行 | jǔxíng | tổ chức, tiến hành, cử hành | HSK 3 |
437 | 句子 | jùzi | câu văn | HSK 3 |
438 | 决定 | juédìng | quyết định | HSK 3 |
439 | 渴 | kě | khát | HSK 3 |
440 | 可爱 | kě’ài | dễ thương | HSK 3 |
441 | 刻 | kè | khắc, 15 phút | HSK 3 |
442 | 客人 | kèrén | khách | HSK 3 |
443 | 空调 | kōngtiáo | điều hòa không khí | HSK 3 |
444 | 口 | kǒu | mồm, miệng | HSK 3 |
445 | 哭 | kū | khóc | HSK 3 |
446 | 裤子 | kùzi | quần | HSK 3 |
447 | 筷子 | kuàizi | đũa | HSK 3 |
448 | 蓝 | lán | màu xanh lam, màu xanh da trời | HSK 3 |
449 | 老 | lǎo | già | HSK 3 |
450 | 离开 | líkāi | rời khỏi | HSK 3 |
Trên đây là bảng từ vựng HSK 3 ChineMaster P3, các bạn lưu bài giảng về điện thoại học dần nhé.
Hẹn gặp lại các bạn vào buổi học tiếng Trung HSK luyện thi HSK online tiếp theo.
0 responses on "Từ vựng HSK 3 ChineMaster P3"