Từ vựng HSK 3 ChineMaster P3

Từ vựng HSK 3 website luyện thi HSK online TiengTrungHSK
5/5 - (1 vote)

Từ vựng HSK 3 học tiếng Trung Thầy Vũ TP HCM

Từ vựng HSK 3 ChineMaster P3 tổng hợp các từ vựng tiếng Trung HSK 3 gồm 50 từ vựng HSK cấp 3 từ STT 401 đến 450. Để có thể nắm vững được các từ vựng HSK 3 thì chúng ta cần có một kế hoạch học và ôn tập kiến thức một cách khoa học và hệ thống. Mỗi ngày các bạn dành ra khoảng 30 phút để ôn tập lại từ vựng HSK của bài cũ, sau đó 30 phút tiếp theo các bạn học từ vựng HSK của bài mới là sẽ có hiệu quả. Các bạn cần kiên trì nhé, học tập là cả một quá trình tích lũy kiến thức không thể đốt cháy giai đoạn.

Các bạn ôn tập lại từ vựng HSK 3 phần 2 tại link bên dưới.

Từ vựng HSK 3 P2

Sau khi các bạn đã hâm nóng lại những từ vựng HSK 3 trong phần 1 rồi thì tiếp theo chúng ta sẽ học thêm 50 từ vựng HSK 3 mới trong bảng bên dưới.

600 Từ vựng HSK 3 ChineMaster P3 luyện thi HSK online

Từ vựng HSK 3 ChineMaster P3 được liệt kê trong bảng bên dưới, các bạn học dần dần và share về facebook và zalo học luôn nha.

STTTừ vựng HSK 3Phiên âm tiếng TrungGiải nghĩa Tiếng ViệtCấp độ HSK
401huàvẽ, bức tranhHSK 3
402huàihỏng, xấuHSK 3
403环境huánjìngmôi trườngHSK 3
404huànđổi, thay đổiHSK 3
405huángmàu vàngHSK 3
406会议huìyìhội nghịHSK 3
407或者huòzhěhoặcHSK 3
408几乎jīhūgần như, hầu nhưHSK 3
409机会jīhuìcơ hộiHSK 3
410cực, cao nhất, cực kỳHSK 3
411mấyHSK 3
412记得jìdénhớ lạiHSK 3
413季节jìjiémùaHSK 3
414检查jiǎnchákiểm traHSK 3
415简单jiǎndānđơn giảnHSK 3
416健康jiànkāngsức khỏe, khỏe mạnhHSK 3
417见面jiànmiàngặp, gặp mặtHSK 3
418jiǎnggiảng, nóiHSK 3
419jiào, jiāodạyHSK 3
420jiǎochânHSK 3
421jiǎogócHSK 3
422jiēnối tiếp, tiếp cậnHSK 3
423街道jiēdàođường phốHSK 3
424结婚jiéhūnkết hônHSK 3
425节目jiémùtiết mụcHSK 3
426节日jiérìngày Tết, ngày Lễ, ngày nghỉHSK 3
427结束jiéshùkết thúcHSK 3
428解决jiějuégiải quyếtHSK 3
429jièvay, mượnHSK 3
430jìngầnHSK 3
431经常jīngchángthường, thường xuyênHSK 3
432经过jīngguòtrải qua, xuyên quaHSK 3
433经理jīnglǐgiám đốcHSK 3
434jiǔdài, lâuHSK 3
435jiùHSK 3
436举行jǔxíngtổ chức, tiến hành, cử hànhHSK 3
437句子jùzicâu vănHSK 3
438决定juédìngquyết địnhHSK 3
439khátHSK 3
440可爱kě’àidễ thươngHSK 3
441khắc, 15 phútHSK 3
442客人kèrénkháchHSK 3
443空调kōngtiáođiều hòa không khíHSK 3
444kǒumồm, miệngHSK 3
445khócHSK 3
446裤子kùziquầnHSK 3
447筷子kuàiziđũaHSK 3
448lánmàu xanh lam, màu xanh da trờiHSK 3
449lǎogiàHSK 3
450离开líkāirời khỏiHSK 3

Trên đây là bảng từ vựng HSK 3 ChineMaster P3, các bạn lưu bài giảng về điện thoại học dần nhé.

Hẹn gặp lại các bạn vào buổi học tiếng Trung HSK luyện thi HSK online tiếp theo.

0 responses on "Từ vựng HSK 3 ChineMaster P3"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.