
Từ vựng HSK 4 luyện thi HSK Thầy Vũ
Từ vựng HSK 4 ChineMaster P10 là phần tiếp theo của nội dung bài giảng trực tuyến hôm qua của Thầy Vũ trên website luyện thi HSK online Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster chuyên luyện thi HSK trực tuyến miễn phí từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 6. Trước học sang bài mới hôm nay, các bạn dành chút ít thời gian lướt qua lại một vài từ vựng tiếng Trung HSK 4 đã học ở phần 9 tại link bên dưới.
Sau đây chúng ta cùng đi vào phần chính của bài học hôm nay, đó là phần 10 trong 1200 từ vựng HSK cấp 4. Các bạn lưu bài giảng online này về facebook và zalo học dần nhé.
1200 từ vựng HSK 4 ChineMaster P10 luyện thi HSK online
Bên dưới là 50 từ vựng tiếng Trung HSK từ STT 1051 đến 1100 trong bảng dưới đây.
STT | Từ vựng HSK 4 | Phiên âm tiếng Trung | Giải nghĩa Tiếng Việt | Cấp độ HSK |
1051 | 羡慕 | xiànmù | ngưỡng mộ, hâm mộ, thèm muốn | HSK 4 |
1052 | 限制 | xiànzhì | hạn chế | HSK 4 |
1053 | 香 | xiāng | thơm | HSK 4 |
1054 | 相反 | xiāngfǎn | trái ngược | HSK 4 |
1055 | 详细 | xiángxì | chi tiết | HSK 4 |
1056 | 响 | xiǎng | vang, kêu | HSK 4 |
1057 | 消息 | xiāoxi | tin tức | HSK 4 |
1058 | 小说 | xiǎoshuō | tiểu thuyết | HSK 4 |
1059 | 效果 | xiàoguǒ | hiệu quả | HSK 4 |
1060 | 笑话 | xiàohuà | chuyện cười | HSK 4 |
1061 | 辛苦 | xīnkǔ | vất vả | HSK 4 |
1062 | 心情 | xīnqíng | tâm trạng | HSK 4 |
1063 | 信任 | xìnrèn | tín nhiệm | HSK 4 |
1064 | 信心 | xìnxīn | tự tin, lòng tự tin | HSK 4 |
1065 | 信用卡 | xìnyòngkǎ | thẻ tín dụng | HSK 4 |
1066 | 兴奋 | xīngfèn | hưng phấn, hăng hái, phấn khởi | HSK 4 |
1067 | 行 | xíng | đi | HSK 4 |
1068 | 醒 | xǐng | tỉnh | HSK 4 |
1069 | 性别 | xìngbié | giới tính | HSK 4 |
1070 | 幸福 | xìngfú | hạnh phúc | HSK 4 |
1071 | 性格 | xìnggé | tính cách | HSK 4 |
1072 | 修 | xiū | sửa | HSK 4 |
1073 | 许多 | xǔduō | nhiều | HSK 4 |
1074 | 血 | xuè | máu | HSK 4 |
1075 | 压力 | yālì | áp lực, áp suất | HSK 4 |
1076 | 牙膏 | yágāo | kem đánh răng | HSK 4 |
1077 | 亚洲 | yàzhōu | Châu Á | HSK 4 |
1078 | 呀 | ya | a, ô (kinh ngạc) | HSK 4 |
1079 | 盐 | yán | muối | HSK 4 |
1080 | 严格 | yángé | nghiêm khắc, chặt chẽ | HSK 4 |
1081 | 研究生 | yánjiūshēng | nghiên cứu sinh | HSK 4 |
1082 | 严重 | yánzhòng | nghiêm trọng | HSK 4 |
1083 | 演出 | yǎnchū | diễn xuất, buổi diễn | HSK 4 |
1084 | 演员 | yǎnyuán | diễn viên | HSK 4 |
1085 | 阳光 | yángguāng | ánh nắng, ánh sáng mặt trời | HSK 4 |
1086 | 养成 | yǎng chéng | tạo thành | HSK 4 |
1087 | 样子 | yàngzi | dáng vẻ | HSK 4 |
1088 | 邀请 | yāoqǐng | mời | HSK 4 |
1089 | 钥匙 | yào shi | chìa khóa | HSK 4 |
1090 | 也许 | yěxǔ | có lẽ | HSK 4 |
1091 | 页 | yè | trang | HSK 4 |
1092 | 叶子 | yèzi | lá cây | HSK 4 |
1093 | 一切 | yí qiè | tất cả | HSK 4 |
1094 | 以 | yǐ | với | HSK 4 |
1095 | 亿 | yì | trăm triệu | HSK 4 |
1096 | 意见 | yìjiàn | ý kiến | HSK 4 |
1097 | 艺术 | yìshù | nghệ thuật | HSK 4 |
1098 | 因此 | yīncǐ | vì thế, do đó | HSK 4 |
1099 | 饮料 | yǐnliào | đồ uống | HSK 4 |
1100 | 引起 | yǐnqǐ | dẫn đến, dẫn tới, gây nên | HSK 4 |
Vậy là chúng ta vừa học xong nội dung kiến thức của bài hôm nay Từ vựng HSK 4 ChineMaster P10 rồi. Mỗi ngày các bạn chỉ cần kiên trì học theo lộ trình bài giảng luyện thi HSK online Thầy Vũ là sẽ yên tâm đạt được mục tiêu thi chứng chỉ tiếng Trung HSK 4 trong thời gian ngắn nhất mà không cần phải đến bất kỳ trung tâm tiếng Trung luyện thi HSK nào hết.
Hẹn gặp lại các bạn trong chương trình đào tạo trực tuyến luyện thi tiếng Trung HSK online trong bài giảng tiếp theo vào ngày mai.
Trung tâm tiếng Trung luyện thi HSK online ChineMaster liên tục chia sẻ tài liệu luyện thi tiếng Trung HSK miễn phí của Th.S Nguyễn Minh Vũ.
0 responses on "Từ vựng HSK 4 ChineMaster P10"