Từ vựng HSK 4 luyện thi HSK online Thầy Vũ
Từ vựng HSK 4 ChineMaster P11 là phần tiếp theo của bài học hôm qua trên website luyện thi HSK online Thầy Vũ. Chúng ta cần có chiến lược học từ vựng tiếng Trung HSK sao cho thật hiệu quả. Đó chính là phương pháp luyện thi HSK hay còn gọi là bí kíp luyện thi HSK hiệu quả. Trong đó, phần từ vựng HSK là rất quan trọng chúng ta không thể làm sơ sài được. Các bạn cần có kế hoạch ôn tập từ vựng HSK cấp 4 và học thêm các từ vựng HSK 4 mỗi ngày.
Trước khi học sang bài mới phần 11, các bạn ôn tập lại 50 từ vựng tiếng Trung HSK 4 từ STT 1051 đến 1100 tại link bên dưới.
Bảng từ vựng tiếng Trung HSK 4 từ STT 1101 đến 1150, các bạn lưu về facebook và zalo học dần nhé.
1200 từ vựng HSK 4 ChineMaster P11 luyện thi tiếng Trung HSK online
Sau đây là bảng từ vựng HSK cấp 4 gồm 50 từ vựng tiếng Trung HSK cơ bản được tổng hợp từ giáo trình Hán ngữ 1 đến giáo trình Hán ngữ 4 bởi Thầy Vũ. Các bạn lưu về điện thoại học luôn nhé.
STT | Từ vựng HSK 4 | Phiên âm tiếng Trung | Giải nghĩa Tiếng Việt | Cấp độ HSK |
1101 | 印象 | yìnxiàng | ấn tượng | HSK 4 |
1102 | 赢 | yíng | thắng | HSK 4 |
1103 | 硬 | yìng | cứng | HSK 4 |
1104 | 勇敢 | yǒnggǎn | dũng cảm | HSK 4 |
1105 | 永远 | yǒngyuǎn | mãi mãi | HSK 4 |
1106 | 优点 | yōudiǎn | ưu điểm | HSK 4 |
1107 | 幽默 | yōumò | hài hước, di dỏm | HSK 4 |
1108 | 优秀 | yōuxiù | ưu tú, xuất sắc | HSK 4 |
1109 | 由 | yóu | do | HSK 4 |
1110 | 尤其 | yóuqí | đặc biệt là, nhất là | HSK 4 |
1111 | 由于 | yóuyú | bởi vì | HSK 4 |
1112 | 友好 | yǒuhǎo | thân thiện | HSK 4 |
1113 | 有趣 | yǒuqù | thú vị | HSK 4 |
1114 | 友谊 | yǒuyì | tình bạn, hữu nghị | HSK 4 |
1115 | 愉快 | yúkuài | vui vẻ | HSK 4 |
1116 | 于是 | yúshì | vậy là, thế là | HSK 4 |
1117 | 语法 | yǔfǎ | ngữ pháp | HSK 4 |
1118 | 羽毛球 | yǔmáoqiú | cầu lông | HSK 4 |
1119 | 语言 | yǔyán | ngôn ngữ | HSK 4 |
1120 | 预习 | yùxí | chuẩn bị bài | HSK 4 |
1121 | 元 | yuán | tệ, nhân dân tệ | HSK 4 |
1122 | 圆 | yuán | tròn | HSK 4 |
1123 | 原来 | yuánlái | lúc đầu, vốn, vốn dĩ | HSK 4 |
1124 | 原谅 | yuánliàng | tha thứ | HSK 4 |
1125 | 原因 | yuányīn | nguyên nhân | HSK 4 |
1126 | 约会 | yuēhuì | cuộc hẹn | HSK 4 |
1127 | 阅读 | yuèdú | đọc | HSK 4 |
1128 | 允许 | yǔnxǔ | cho phép | HSK 4 |
1129 | 杂志 | zázhì | tạp chí | HSK 4 |
1130 | 咱们 | zánmen | chúng ta | HSK 4 |
1131 | 暂时 | zànshí | tạm thời | HSK 4 |
1132 | 责任 | zérèn | trách nhiệm | HSK 4 |
1133 | 增加 | zēngjiā | tăng thêm | HSK 4 |
1134 | 增长 | zēngzhǎng | tăng trưởng | HSK 4 |
1135 | 窄 | zhǎi | hẹp | HSK 4 |
1136 | 招聘 | zhāopìn | tuyển dụng | HSK 4 |
1137 | 真正 | zhēnzhèng | chân chính, thật sự | HSK 4 |
1138 | 整理 | zhěnglǐ | thu xếp, chỉnh lý | HSK 4 |
1139 | 品质 | pǐnzhì | chất lượng | HSK 4 |
1140 | 整齐 | zhěngqí | trật tự, chỉnh tề, ngăn nắp | HSK 4 |
1141 | 正常 | zhèngcháng | bình thường | HSK 4 |
1142 | 正好 | zhènghǎo | vừa vặn, đúng lúc | HSK 4 |
1143 | 证明 | zhèngmíng | chứng minh | HSK 4 |
1144 | 正确 | zhèngquè | chính xác, đúng | HSK 4 |
1145 | 正式 | zhèngshì | chính thức | HSK 4 |
1146 | 之 | zhī | của | HSK 4 |
1147 | 只 | zhǐ | chỉ | HSK 4 |
1148 | 支持 | zhīchí | ủng hộ | HSK 4 |
1149 | 知识 | zhīshì | kiến thức | HSK 4 |
1150 | 值得 | zhídé | đáng, nên | HSK 4 |
Vậy là chúng ta vừa học xong nội dung bài giảng luyện thi HSK online Từ vựng HSK 4 ChineMaster P11 hôm nay rồi. Các bạn cảm thấy học tiếng Trung luyện thi HSK cùng Thầy Vũ rất hiệu quả phải không? Các bạn yên tâm cứ theo đúng lộ trình học tiếng Trung HSK Thầy Vũ là đảm bảo sẽ thi đậu chứng chỉ tiếng Trung HSK cấp 4 trong thời gian ngắn nhất mà không cần thiết phải đến bất kỳ Trung tâm tiếng Trung luyện thi HSK nào hết.
Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK vào buổi học tiếp theo.
Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster là kênh dạy học tiếng Trung và luyện thi HSK online miễn phí chia sẻ rất nhiều tài liệu luyện thi tiếng Trung HSK mỗi ngày.
0 responses on "Từ vựng HSK 4 ChineMaster P11"