Từ vựng HSK 3 Thầy Vũ TP HCM
Từ vựng HSK 3 ChineMaster P1 có tất cả 600 từ vựng tiếng Trung cơ bản bao gồm 150 từ vựng HSK 1, 300 từ vựng HSK 2 và thêm 300 từ vựng tiếng Trung giao tiếp cơ bản thông dụng hàng ngày được tổng hợp và biên soạn bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia dạy học tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến nâng cao và luyện thi HSK 1 đến HSK cấp 6 hiện đang công tác tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Bạn nào chưa có bảng từ vựng HSK 1 và từ vựng HSK 2 thì vào link bên dưới là có hết nhé.
Bên dưới là bảng tổng hợp 50 từ vựng tiếng Trung HSK 3 rất quan trọng và chắc chắn sẽ có trong nội dung bài thi HSK cấp 3. Các bạn lưu bài viết này về học nhé. Website luyện thi HSK online ChineMaster liên tục cập nhập tài liệu luyện thi HSK mới nhất mỗi ngày.
300 Từ vựng HSK 3 ChineMaster P1 luyện thi HSK Thầy Vũ
Từ vựng HSK 3 ChineMaster P1 gồm 50 từ vựng tiếng Trung HSK 3 gồm 50 từ vựng HSK cấp 3 từ STT 301 đến 400.
STT | Từ vựng HSK 3 | Phiên âm tiếng Trung | Giải nghĩa Tiếng Việt | Cấp độ HSK |
301 | 走 | zǒu | đi | HSK 3 |
302 | 最 | zuì | nhất | HSK 3 |
303 | 左边 | zuǒbiān | bên trái | HSK 3 |
304 | 阿姨 | Āyí | cô, dì | HSK 3 |
305 | 啊 | a | a, à | HSK 3 |
306 | 矮 | ǎi | thấp | HSK 3 |
307 | 爱好 | àihào | sở thích | HSK 3 |
308 | 安静 | ānjìng | yên lặng | HSK 3 |
309 | 把 | bǎ | bó, hành động (đem cái gì… làm gì đó) | HSK 3 |
310 | 搬 | bān | chuyển chỗ, chuyển | HSK 3 |
311 | 班 | bān | lớp | HSK 3 |
312 | 半 | bàn | một nửa, rưỡi | HSK 3 |
313 | 办法 | bànfǎ | cách, biện pháp | HSK 3 |
314 | 办公室 | bàngōngshì | văn phòng | HSK 3 |
315 | 帮忙 | bāngmáng | giúp đỡ | HSK 3 |
316 | 包 | bāo | gói | HSK 3 |
317 | 饱 | bǎo | no, đầy | HSK 3 |
318 | 北方 | běifāng | phương Bắc, phía Bắc | HSK 3 |
319 | 背 | bèi | lưng, học thuộc | HSK 3 |
320 | 被 | bèi | bị, được | HSK 3 |
321 | 鼻子 | bízi | mũi | HSK 3 |
322 | 比较 | bǐjiào | so sánh, tương đối, khá là | HSK 3 |
323 | 比赛 | bǐsài | cuộc thi, trận đấu | HSK 3 |
324 | 必须 | bìxū | phải, nhất định, bắt buộc phải | HSK 3 |
325 | 变化 | biànhuà | thay đổi | HSK 3 |
326 | 表示 | biǎoshì | biểu thị, bày tỏ | HSK 3 |
327 | 表演 | biǎoyǎn | biểu diễn | HSK 3 |
328 | 宾馆 | bīnguǎn | nhà khách | HSK 3 |
329 | 冰箱 | bīngxiāng | tủ lạnh | HSK 3 |
330 | 才 | cái | mới,vừa mới | HSK 3 |
331 | 菜单 | càidān | thực đơn | HSK 3 |
332 | 参加 | cānjiā | tham gia | HSK 3 |
333 | 草 | cǎo | cỏ | HSK 3 |
334 | 层 | céng | tầng, lớp | HSK 3 |
335 | 差 | chà | khác nhau, chênh lệch | HSK 3 |
336 | 超市 | chāoshì | siêu thị | HSK 3 |
337 | 衬衫 | chènshān | áo sơ mi | HSK 3 |
338 | 成绩 | chéngjì | thành tựu, thành tích | HSK 3 |
339 | 城市 | chéngshì | thành phố | HSK 3 |
340 | 迟到 | chídào | đến muộn | HSK 3 |
341 | 出现 | chūxiàn | xuất hiện | HSK 3 |
342 | 厨房 | chúfáng | nhà bếp | HSK 3 |
343 | 除了 | chúle | ngoài ra | HSK 3 |
344 | 春 | chūn | mùa xuân | HSK 3 |
345 | 词语 | cíyǔ | từ ngữ | HSK 3 |
346 | 聪明 | cōngmíng | thông minh | HSK 3 |
347 | 打扫 | dǎsǎo | quét dọn | HSK 3 |
348 | 打算 | dǎsuàn | dự định, có ý định | HSK 3 |
349 | 带 | dài | mang theo | HSK 3 |
350 | 担心 | dānxīn | lo lắng | HSK 3 |
Trên đây là 50 từ vựng HSK 3 phần 1, còn 3 phần tiếp theo nữa các bạn chú ý đón xem nhé.
0 responses on "Từ vựng HSK 3 ChineMaster P1"