Từ vựng HSK 2 ChineMaster

Từ vựng HSK 2 Tổng hợp 300 từ vựng HSK cấp 2 Thầy Vũ
5/5 - (1 vote)

Từ vựng HSK cấp 2

Từ vựng HSK 2 có tất cả 300 từ vựng tiếng Trung HSK cơ bản bao gồm cả 150 từ vựng HSK cấp 1. Các bạn chưa có bảng 150 từ vựng HSK 1 thì xem tại link bên dưới nhé. Website luyện thi HSK online ChineMaster liên tục update mới nhất tài liệu luyện thi tiếng Trung HSK mỗi ngày.

Từ vựng HSK 1

Bên dưới là bảng từ vựng HSK 2, kết hợp với 150 từ vựng HSK cấp 1 là tổng cộng 300 từ vựng HSK 2.

Các bạn lưu bài viết này trong điện thoại hoặc lưu lại trên máy tính nhé.

STTTừ vựng HSK 2Phiên âm tiếng TrungGiải nghĩa tiếng ViệtCấp độ HSK
151zuòngồiHSK 2
152banhé, nào, chứ, điHSK 2
153báitrắngHSK 2
154bǎitrămHSK 2
155帮助bāngzhùgiúp đỡHSK 2
156报纸bàozhǐbáoHSK 2
157tỉ lệ, so vớiHSK 2
158biéđừngHSK 2
159zhǎngdàiHSK 2
160唱歌chànggēHát hòHSK 2
161chūra, đi raHSK 2
162穿chuānmặcHSK 2
163chuánthuyềnHSK 2
164lầnHSK 2
165cuòsaiHSK 2
166打篮球dǎ lánqiúchơi bóng rổHSK 2
167大家dàjiāmọi ngườiHSK 2
168但是dànshìnhưng, nhưng màHSK 2
169dàođếnHSK 2
170đượcHSK 2
171demột cáchHSK 2
172děngđợiHSK 2
173弟弟dìdiem traiHSK 2
174第一dì yīđầu tiên, thứ nhấtHSK 2
175dǒnghiểuHSK 2
176duìđúngHSK 2
177对于duìđối vớiHSK 2
178房间fángjiāncăn phòng, phòngHSK 2
179非常fēichángrất, cực kỳ, vô cùngHSK 2
180服务员fúwùyuánnhân viên phục vụ, phục vụ viênHSK 2
181gāocaoHSK 2
182告诉gàosunói cho biết, bảo cho biếtHSK 2
183哥哥gēgeanh traiHSK 2
184gěiđưa, đưa cho, cho, đưaHSK 2
185公共汽车gōnggòng qìchēxe busHSK 2
186公斤gōngjīnkilogam, kgHSK 2
187公司gōngsīcông tyHSK 2
188guìđắtHSK 2
189guòđã từngHSK 2
190háicòn, ngoài raHSK 2
191孩子háizicon cáiHSK 2
192好吃hǎochīngonHSK 2
193hàosố, ngàyHSK 2
194hēiđenHSK 2
195hóngđỏHSK 2
196欢迎huānyínghoan nghênh, chào mừngHSK 2
197回答huídátrả lờiHSK 2
198机场jīchǎngsân bayHSK 2
199鸡蛋jīdàntrứng gàHSK 2
200jiànmục, chiếc, bộ, sựHSK 2
201教室jiàoshìlớp họcHSK 2
202姐姐jiějiechị gáiHSK 2
203介绍jièshàogiới thiệuHSK 2
204jìnvàoHSK 2
205jiùngay, tức, thìHSK 2
206觉得juédenghĩ rằng, cảm thấyHSK 2
207咖啡kāfēicà phê, caféHSK 2
208开始kāishǐbắt đầuHSK 2
209考试kǎoshìkiểm tra, thi, kỳ thiHSK 2
210可能kěnéngcó thể, khả năngHSK 2
211可以kěyǐcó thểHSK 2
212bài họcHSK 2
213kuàinhanhHSK 2
214快乐kuàilèvui vẻHSK 2
215cáchHSK 2
216lèimệt, mệt mỏi, mệt nhọcHSK 2
217liǎnghaiHSK 2
218đườngHSK 2
219旅游lǚyóudu lịchHSK 2
220马上mǎshàngngay lập tứcHSK 2
221màibánHSK 2
222mànchậmHSK 2
223mángbận rộnHSK 2
224měimỗiHSK 2
225妹妹mèimeiem gáiHSK 2
226méncửa, mônHSK 2
227男人nánrénđàn ôngHSK 2
228nínông, bác, ngài, bà (tôn trọng)HSK 2
229牛奶niúnǎisữa bòHSK 2
230女人nǚrénphụ nữHSK 2
231旁边pángbiānbên cạnhHSK 2
232跑步pǎobùchạy bộHSK 2
233便宜piányirẻHSK 2
234piàoHSK 2
235妻子qīzivợHSK 2
236起床qǐchuángthức dậyHSK 2
237qiānnghìnHSK 2
238qíngtrời quangHSK 2
239去年qùniánnăm ngoáiHSK 2
240ràngđể cho, khiến choHSK 2
241上班shàngbānđi làmHSK 2
242身体shēntǐthân thểHSK 2
243生病shēngbìngốm, bệnhHSK 2
244生日shēngrìsinh nhậtHSK 2
245时间shíjiānthời gianHSK 2
246事情shìqíngđiều, sự việcHSK 2
247手表shǒubiǎođồng hồ đeo tayHSK 2
248手机shǒujīđiện thoại di độngHSK 2
249水果shuǐguǒtrái cây, hoa quảHSK 2
250sònggửiHSK 2
251所以suǒyǐcho nên, do vậy, do đóHSK 2
252nó (chỉ động vật, thứ, đồ)HSK 2
253踢足球tī zúqiúđá bóngHSK 2
254tiêu đề, đề bàiHSK 2
255跳舞tiàowǔnhảy múa, nhảyHSK 2
256wàingoài, bên ngoàiHSK 2
257wánxongHSK 2
258wánchơiHSK 2
259晚上wǎnshangbuổi tốiHSK 2
260为什么wèishénmetại sao, vì saoHSK 2
261wènhỏiHSK 2
262问题wèntívấn đề, câu hỏiHSK 2
263西瓜xī guādưa hấuHSK 2
264希望xīwànghy vọngHSK 2
265rửa, giặtHSK 2
266xiàngđến, tớiHSK 2
267小时xiǎoshígiờHSK 2
268xiàocườiHSK 2
269xīnmớiHSK 2
270xìnghọHSK 2
271休息xiūxínghỉ ngơiHSK 2
272xuětuyếtHSK 2
273颜色yánsèmàu sắcHSK 2
274眼睛yǎnjìngmắtHSK 2
275羊肉yángròuthịt dêHSK 2
276yàothuốcHSK 2
277yàomuốn, cần, phảiHSK 2
278cũngHSK 2
279一起yīqǐcùng nhauHSK 2
280已经yǐjīngrồi, đãHSK 2
281意思yìsiý nghĩaHSK 2
282yīnâmHSK 2
283因为yīnwèibởi vìHSK 2
284游泳yóuyǒngbơiHSK 2
285右边yòubiānbên phảiHSK 2
286HSK 2
287yuántệ, nhân dân tệHSK 2
288yuántrònHSK 2
289yuǎnxaHSK 2
290运动yùndòngvận độngHSK 2
291zàilại, một lần nữaHSK 2
292早上zǎoshangsáng, buổi sángHSK 2
293zhāngtờ, trang, tấmHSK 2
294丈夫zhàngfūchồngHSK 2
295zhǎotìmHSK 2
296zheđangHSK 2
297zhēnthật sự, thực sựHSK 2
298正在zhèng zàiđangHSK 2
299准备zhǔnbèichuẩn bịHSK 2
300自行车zìxíngchēxe đạpHSK 2

Trên đây là 300 từ vựng HSK 2 bao gồm 150 từ vựng HSK 1 và thêm 150 từ vựng HSK bổ sung thêm trong phạm vi từ vựng HSK 2.

0 responses on "Từ vựng HSK 2 ChineMaster"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.