Từ vựng HSK 1 ChineMaster

Từ vựng HSK 1 Tổng hợp 150 từ vựng HSK cấp 1
5/5 - (1 vote)

Từ vựng HSK cấp 1

Từ vựng HSK 1 ChineMaster gồm có 150 từ vựng HSK cấp 1 được tổng hợp từ nguồn tài liệu luyện thi HSK online ChineMaster bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Giáo viên chuyên dạy tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến nâng cao và chuyên luyện thi HSK 1 đến HSK 6 hiện đang công tác tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster.

Bảng từ vựng HSK cấp 1 bao gồm 150 từ vựng tiếng Trung cơ bản. Các bạn lưu về học dần nhé.

STTTừ vựng HSK 1Phiên âm tiếng TrungGiải nghĩa Tiếng ViệtCấp độ HSK
1àiyêuHSK 1
2số 8HSK 1
3爸爸bàbabố, ba, chaHSK 1
4杯子bēizicốc, chén, táchHSK 1
5北京běijīngBắc KinhHSK 1
6běnquyển, cuốnHSK 1
7khôngHSK 1
8不客气bú kèqìkhông cần khách sáoHSK 1
9càimón ănHSK 1
10chátrà, chèHSK 1
11chīănHSK 1
12出租车chūzū chētaxiHSK 1
13打电话dǎ diànhuàgọi điện thoạiHSK 1
14to, lớnHSK 1
15decủaHSK 1
16diǎnđiểmHSK 1
17电脑diànnǎomáy tínhHSK 1
18电视diànshìtiviHSK 1
19电影diànyǐngphimHSK 1
20东西dōngxivật, thứ, đồHSK 1
21dōuđềuHSK 1
22đọcHSK 1
23对不起duìbùqǐxin lỗiHSK 1
24duōnhiềuHSK 1
25多少duōshǎobao nhiêuHSK 1
26儿子érzicon traiHSK 1
27èrsố 2HSK 1
28饭馆fànguǎnkhách sạnHSK 1
29飞机fēijīmáy bayHSK 1
30分钟fēnzhōngphútHSK 1
31高兴gāoxìngvui vẻHSK 1
32cái, chiếc, conHSK 1
33工作gōngzuòcông việcHSK 1
34gǒucon chóHSK 1
35汉语hànyǔtiếng TrungHSK 1
36hǎotốt, được, khỏeHSK 1
37uốngHSK 1
38HSK 1
39hěnrấtHSK 1
40huívề, trở vềHSK 1
41huìcó thểHSK 1
42火车站huǒchē zhànga tàu hỏa, trạm tàu hỏaHSK 1
43jiānhàHSK 1
44jiàogọiHSK 1
45今天jīntiānhôm nayHSK 1
46jiǔsố 9HSK 1
47kāimởHSK 1
48kànxemHSK 1
49看见kànjiànnhìn thấy, thấyHSK 1
50kuàikhối, cục, hòn, miếng, tệ (tiền)HSK 1
51láiđến, tớiHSK 1
52老师lǎoshīgiáo viên, thầy giáo, cô giáoHSK 1
53lerồiHSK 1
54lěnglạnhHSK 1
55trongHSK 1
56língsố 0, lẻ (tiền), linh (số)HSK 1
57liùsố 6HSK 1
58妈妈māmamẹ, máHSK 1
59maà, không, phải khôngHSK 1
60mǎimuaHSK 1
61māocon mèoHSK 1
62méikhôngHSK 1
63没关系méiguānxikhông sao đâu, không saoHSK 1
64米饭mǐfàncơmHSK 1
65明天míngtiānngày maiHSK 1
66名字míngzìtênHSK 1
67nàoHSK 1
68哪儿nǎrở đâuHSK 1
69đó, vậy, vậy thìHSK 1
70那儿nàrđàng kiaHSK 1
71nethì saoHSK 1
72néngcó thểHSK 1
73bạn, anh, cậu, ấy, màyHSK 1
74niánnămHSK 1
75女儿nǚ’ércon gáiHSK 1
76朋友péngyoungười bạnHSK 1
77漂亮piàoliangđẹp, xinh đẹp, dễ thươngHSK 1
78苹果píngguǒtáo, quả táoHSK 1
79số 7HSK 1
80qiántiềnHSK 1
81前面qiánmiànphía trướcHSK 1
82qǐngvui lòng, hãy, xin vui lòngHSK 1
83điHSK 1
84nóngHSK 1
85rénngườiHSK 1
86认识rènshiquen biếtHSK 1
87ngàyHSK 1
88sānsố 3HSK 1
89商店shāngdiàncửa hàngHSK 1
90shàngtrênHSK 1
91上午shàngwǔsáng, buổi sángHSK 1
92shǎoítHSK 1
93shéiaiHSK 1
94什么shénmegì, cái gìHSK 1
95shímườiHSK 1
96时候shíhòulúc, thời gianHSK 1
97shìlà, vângHSK 1
98shūsáchHSK 1
99shuǐnướcHSK 1
100水果shuǐguǒtrái cây, hoa quảHSK 1
101睡觉shuìjiàongủHSK 1
102说话shuōhuànóiHSK 1
103số 4HSK 1
104suìtuổiHSK 1
105anh ấy, anh ta, ông ta, cậu ấy …HSK 1
106cô ấy, cô ta, bà ta, chị ý, em ý …HSK 1
107tàiquá, lắmHSK 1
108天气tiānqìkhí hậu, thời tiếtHSK 1
109tīngngheHSK 1
110同学tóngxuébạn họcHSK 1
111wèia lôHSK 1
112tôiHSK 1
113我们wǒmenchúng tôi, chúng ta, bọn mình …HSK 1
114số 5HSK 1
115喜欢xǐhuānthíchHSK 1
116xiàdướiHSK 1
117下午xiàwǔchiều, buổi chiềuHSK 1
118下雨xià yǔmưaHSK 1
119先生xiānshēngông, bác, ngàiHSK 1
120现在xiànzàibây giờ, hiện tạiHSK 1
121xiǎngnghĩ, nhớ, muốnHSK 1
122xiǎonhỏ, béHSK 1
123小姐xiǎojiěchị, cô, cô gáiHSK 1
124xiēmột sốHSK 1
125xiěviếtHSK 1
126谢谢xièxiecảm ơnHSK 1
127星期xīngqīthứ, tuầnHSK 1
128学生xuéshēnghọc sinhHSK 1
129学习xuéxíhọc tậpHSK 1
130学校xuéxiàotrường họcHSK 1
131số 1HSK 1
132衣服yīfuquần áoHSK 1
133医生yīshēngbác sỹHSK 1
134医院yīyuànbệnh việnHSK 1
135椅子yǐzicái ghếHSK 1
136yǒuHSK 1
137yuèthángHSK 1
138zàiở, tạiHSK 1
139再见zàijiàntạm biệtHSK 1
140怎么zěnmelàm saoHSK 1
141怎么样zěnme yàngnhư thế nàoHSK 1
142zhèđây, nàyHSK 1
143这儿zhèrđây, ở đâyHSK 1
144中国zhōngguóTrung QuốcHSK 1
145中午zhōngwǔtrưa, buổi trưaHSK 1
146zhùở, sốngHSK 1
147桌子zhuōzicái bànHSK 1
148chữHSK 1
149昨天zuótiānhôm quaHSK 1
150zuòlàmHSK 1

Trên đây là bảng tổng hợp 150 từ vựng tiếng Trung HSK 1.

0 responses on "Từ vựng HSK 1 ChineMaster"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.