Từ vựng HSK 1 luyện thi HSK online hằng ngày cùng thầy Vũ
Hôm nay mình sẽ gửi tới các bạn bài học Từ vựng HSK 1 Bài 42 ,đây là một phần nội dung bài giảng trực tuyến nằm trong chuyên đề luyện thi HSK online của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo và đăng tải trên kênh dạy học trực tuyến Luyện thi HSK online. Đây là kênh dạy học tiếng Trung online mới và luyện thi HSK online chia sẻ các bộ đề thi thử HSK online từ HSK 1 đến HSK 6 hoàn toàn miễn phí
Tất cả các bài giảng sẽ được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn và chia sẻ mỗi ngày để gửi đến tất cả các bạn là học viên của trung tâm Chinemaster những kiến thức bổ ích và hấp dẫn về luyện thi HSK online. Cũng như tạo điều kiện học tập tiếng Trung miễn phí cho tất cả các bạn có niềm đam mê tiếng Trung.
Bài giảng hướng dẫn học từ vựng tiếng Trung HSK 1 gồm 150 từ vựng HSK cấp 1, các bạn xem chi tiết tại link bên dưới.
Bảng 150 từ vựng tiếng Trung HSK 1
Các bạn ôn tập lại kiến thức của bài hôm qua tại link bên dưới..
Bây giờ chúng ta sẽ bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé.
150 từ vựng HSK 1 Bài 42 luyện thi tiếng Trung HSK trực tuyến thầy Vũ
冬dōng
(n)mùa đông
她是南方人,不适应北方的冬寒气候
tā shì nánfāng rén, bù shìyìng běifāng de dōng hán qìhòu
Cô ấy là người miền nam, không thích ứng được với khí hậu màu đông lạnh giá của miền Bắc
孩子们喜欢在冬天玩滑雪板
háizimen xǐhuān zài dōngtiān wán huáxuěbǎn
Bọn trẻ thích trượt ván trên tuyết vào mùa đông
东dōng
(n) phía đông, chủ nhân
中国东临太平洋
zhōngguó dōng lín tàipíngyáng
Phái Đông của Trung Quốc giáp với Thái Bình Dương
房东和房客签好了租房合同书
fángdōng hé fángkè qiān hǎole zūfáng hétóng shū
Chủ nhà và khách thuê đã kí xong hợp đồng
东西dōngxī
(n) thứ, đồ vật
时间不早了,我们去吃点儿东西吧
shíjiān bù zǎole, wǒmen qù chī diǎn er dōngxī ba
Không còn sớm nữa chúng ta đi ăn chút gì đi
你把需要的东西收拾好后就出发吧
nǐ bǎ xūyào de dōngxī shōushí hǎo hòu jiù chūfā ba
Em thu dọn đồ đạc cần thiết rồi xuất phát thôi
懂dǒng
(v) hiểu, biết
他出身传统家庭,很懂礼貌
tā chūshēn chuántǒng jiātíng, hěn dǒng lǐmào
Anh ấy xuất thân từ gia đình truyền thống nên rất lễ phép
懂的最多的人,说的最少
dǒng de zuìduō de rén, shuō de zuìshǎo
Người biết nhều nhất thì thường nói ít nhất
动物dòngwù
(n) động vật
动物储备食物准备过冬
dòngwù chúbèi shíwù zhǔnbèi guòdōng
Động vật dự trữ thức ăn chuẩn bị ngủ đông
Bài học đến đây là kết thúc,các bạn nhớ lưu bài giảng về học nhé,cảm ơn các bạn đã luôn tin tưởng và đồng hành cùng tiếng Trung thầy Vũ. Chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ và hiệu quả nhé,hẹn gặp lại các bạn ở những bài học tiếp theo nha.
Các bạn đừng quên Trung tâm tiếng Trung luyện thi HSK online TiengTrungHSK Thầy Vũ liên tục chia sẻ rất nhiều tài liệu luyện thi HSK online miễn phí các cấp từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 6 chỉ duy nhất có tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster TP HCM
0 responses on "Từ vựng HSK 1 Bài 42"