Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 2 Bài 80

Luyện thi HSK online Thầy Vũ khóa học luyện thi tiếng Trung HSK trực tuyến TiengTrungHSK ChineMaster
Đánh giá post

Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 2 cấp tốc

 Chào các bạn,hôm nay mình sẽ gửi tới các bạn bài Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 2 bài 80 ,đây là phần nội dung bài học trực tuyến lấy nguồn tài liệu từ trong chuyên đề luyện thi HSK online của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ . Bộ tài liệu này thầy Vũ soạn và đăng tải trên trang web trực tuyến tiengtrunghsk.net. Đây là trang web dạy học tiếng Trung online và luyện thi HSK online được thầy Vũ chia sẻ các bộ đề thi thử HSK online từ HSK 1 đến HSK 6 hoàn toàn miễn phí

Kênh Luyện thi HSK online mỗi ngày đều sẽ cập nhật rất nhiều bài giảng rất hay và bổ ích gửi đến tất cả mọi người. Các bạn có nhu cầu luyện thi lấy chứng chỉ HSK từ HSK 3 đến HSK 6 thì cần phải có một lộ trình ôn thi phù hợp. Đến với Luyện thi HSK online,các bạn sẽ được thầy Vũ tư vấn những phương pháp rất hiệu quả và chính xác phù hợp nhằm luyện thi HSK đạt kết quả tốt.

Các bạn xem chi tiết bài giảng hôm qua tại link bên dưới đây nhé.

Luyện thi HSK online từ vựng HSK 2 Bài 79

Còn đây là nội dung chi tiết của chuyên đề 300 từ vựng tiếng Trung HSK 2 các bạn cần phải nắm vững nhé

Từ vựng tiếng Trung HSK 2

Chuyên mục Từ vựng HSK 2  tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 2,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.

Từ vựng HSK 2

Bên dưới là phần chính của nội dung bài giảng luyện thi HSK online của Thầy Vũ. Các bạn chú ý ghi chép đầy đủ vào vở nhé. Các bạn chia sẻ bài giảng này tới những người bạn xung quanh chúng ta cùng vào học tiếng Trung luyện thi HSK nhé.

Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 2 bài 80 TiengTrungHSK ChineMaster

有时消化不良妨碍我的工作,饮俄的时候妨碍得更厉害。
Yǒushí xiāohuà bùliáng fáng’ài wǒ de gōngzuò, yǐn é de shíhòu fáng’ài dé gèng lìhài.
Đôi lúc tiêu hóa không tốt gây trở ngại đến công việc của tôi, lúc đói ảnh hưởng càng nghiêm trọng.

房东fángdōng
(n) chủ nhà, chủ cho thuê nhà

你应该让房东给你修理一下公寓里的水槽。
Nǐ yīnggāi ràng fángdōng gěi nǐ xiūlǐ yī xià gōngyù lǐ de shuǐcáo.
Cậu nên để chủ nhà sửa cho cậu cái mang nước trong chung cư đi.

大学附近有许多私人房东把房子租给学生。
Dàxué fùjìn yǒu xǔduō sīrén fángdōng bǎ fángzi zū gěi xuéshēng.
Lân cận trường đại học có rất nhiều chủ nhà tư nhân cho học sinh sinh viên thuê phòng.

仿佛fǎngfú
(conj) dường như, hình như
(adj) giống như

这部电影仿佛把我带回到了古埃及时代。
Zhè bù diànyǐng fǎngfú bǎ wǒ dài huí dàole gǔ āijí shídài.
Bộ phim điện ảnh này dường như đưa tôi quay trở lại thời Ai Cập cổ đại.

她的模样还和十年前相仿佛。
Tā de múyàng hái hé shí nián qián xiāng fǎngfú.
Dáng dấp của bà ấy vẫn như mười năm về trước.

放松fàngsōng
(v) thư giãn, thả lỏng, nới lỏng

他把工作抛到一边,因此可以放松休假。
Tā bǎ gōngzuò pāo dào yībiān, yīncǐ kěyǐ fàngsōng xiūjià.
Anh ấy ném công việc sang một bên, do vậy có thể thả lòng người nghỉ ngơi.

Bài học hôm nay đến đây là kết thúc rồi,các bạn nhớ lưu bài về học dần nhé. Nếu các học viên của trung tâm có gì chưa hiểu về bài học thì hãy truy cập vào Diễn đàn học tiếng Trung online của thầy Vũ để được thầy giải đáp ngay luôn nhé.

0 responses on "Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 2 Bài 80"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.