Cách luyện thi HSK online Từ vựng HSK 2 cấp tốc
Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 65 là phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 2 gồm 300 từ vựng tiếng Trung cơ bản do thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ chia sẻ trên kênh Luyện thi HSK online hằng ngày.
Các bạn nhớ theo dõi kênh Luyện thi HSK online mỗi ngày để được hướng dẫn cụ thể và chi tiết phương pháp ôn thi lấy bằng HSK các cấp từ HSK 3 đến HSK 6,thầy Vũ cùng rất nhiều những giảng viên,thạc sĩ có kinh nghiệm lâu năm trong việc giảng dạy cũng như ôn thi tiếng Trung chia sẻ kinh nghiệm và hướng dẫn lộ trình ôn thi hợp lý nhé.
Chuyên mục Từ vựng HSK 2 tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 2,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.
Các bạn xem chi tiết bài giảng hôm qua tại link bên dưới đây nhé.
Luyện thi HSK online từ vựng HSK 2 Bài 64
Còn đây là nội dung chi tiết của chuyên đề 300 từ vựng tiếng Trung HSK 2 các bạn cần phải nắm vững nhé
Chi tiết 300 từ vựng tiếng Trung HSK 2
Nội dung của bài luyện thi HSK cấp 2 sẽ có những bài giảng với vốn từ vựng nâng cao hơn so với HSK cấp 1 để cho các bạn củng cố thêm nguồn kiến thức mới phong phú hơn phục vụ cho việc học tiếng Trung cũng như luyện thi HSK các cấp từ HSK 3 đến HSK 6. Tất cả các bài giảng đều do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn và chia sẻ trên kênh học trực tuyến của Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster
Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 2 bài 65
他的钱到底是在什么地方丢的?
Tā de qián dàodǐ shì zài shénme dìfāng diū de?
Rốt cuộc anh ấy mất tiền ở nơi nào?
地理dìlǐ
(n) địa lí
我对地理只是一知半解。
Wǒ duì dìlǐ zhǐshì yīzhībànjiě.
Tôi chỉ hiểu biết đôi chút về địa lí thôi.
那所图书馆也保存了该地区的地理学术论文和地图。
Nà suǒ túshū guǎn yě bǎocúnle gāi dìqū dì dìlǐ xuéshù lùnwén hé dìtú.
Thư viện đó lưu giữ các luận văn về địa lí học thuật và các bản đồ khu vực này.
地区dìqū
(n) khu vực
这里是这个国家最冷的地区。
Zhèlǐ shì zhège guójiā zuì lěng dì dìqū.
Đây là khu vực lạnh nhất nước.
农村地区的居住环境在改变。
Nóngcūn dìqū de jūzhù huánjìng zài gǎibiàn.
Hoàn cảnh sống tại các khu vực nông thôn đang được cải thiện.
地毯dìtǎn
(n) thảm
总管以红地毯迎接他们。
Zǒngguǎn yǐ hóng dìtǎn yíngjiē tāmen.
Tổng quản tiếp đón họ bằng thảm đỏ.
我要一张覆盖整个卧室的地毯。
Wǒ yào yī zhāng fùgài zhěng gè wòshì dì dìtǎn.
Tôi muốn một chiếc thảm đỏ có thể trải kín phòng ngủ.
地位dìwèi
(n) địa vị
妇女在社会上必须有平等的地位。
Fùnǚ zài shè huì shàng bìxū yǒu píngděng dì dìwèi.
Phụ nữ phải có địa vị bình đẳng trong xã hội.
(n) vị trí
Trên đây là nội dung chi tiết của bài Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 2 Bài 65 ngày hôm nay,cảm ơn các bạn đẫ chú ý theo dõi,hẹn hặp lại các bạn ở bài sau nhé.
0 responses on "Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 2 Bài 65"