Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 Bài 256

Luyện thi HSK online Thầy Vũ khóa học luyện thi tiếng Trung HSK trực tuyến TiengTrungHSK ChineMaster
Đánh giá post

Tài liệu luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 thầy Vũ ChineMaster

 Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 256 là phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 1 gồm 150 từ vựng tiếng Trung cơ bản. Bài giảng sẽ được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đăng tải trên trang web trực tuyến cuả Trung tâm tiếng Trung Chinemaster.

Bạn nào có nhu cầu thi chứng chỉ HSK 3 đến HSK 6 đạt hết quả cao cần phải có một lộ trình cũng như là một bí kíp học hiệu quả và chính xác. Đến với tiếng Trung Chinemaster các bạn sẽ được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn ôn thi theo lộ trình cực kì hiệu quả, các bạn đừng bỏ lỡ nhé.

Chuyên mục Từ vựng HSK 1  tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 1,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.

Cách học từ vựng HSK cấp 1 online

Các bạn xem chi tiết bài giảng hôm qua tại link bên dưới.

Luyện thi HSK online từ vựng HSK 1 bài 255

Tiếp theo là 150 từ vựng HSK cấp 1 các bạn cần phải nắm thật vững nhé, xem chi tiết ngay tại link bên dưới.

150 từ vựng HSK 1 online

Dưới đây sẽ là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay.

Bài luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 256 TiengTrungHSK ChineMaster  Thầy Vũ

我们必须准备好食物的供给。
Wǒmen bìxū zhǔnbèi hǎo shíwù de gōngjǐ.
Chúng ta nhất định phải chuẩn bị tốt nguồn cung cấp thực phẩm.

准确Zhǔnquè
(adj) chính xác, đúng đắn

那个工人做事很慢但很准确。
Nàgè gōngrén zuòshì hěn màn dàn hěn zhǔnquè.
Người công dân đó làm việc rất chậm nhưng rất chính xác.

我看了一些手表好知道准确的时间。
Wǒ kànle yīxiē shǒubiǎo hǎo zhīdào zhǔnquè de shíjiān.
Tôi nhìn qua đồng hồ để biết thời gian chính xác.

准时Zhǔnshí
(adj) đúng giờ

我向你保证货物一定准时到达。
Wǒ xiàng nǐ bǎozhèng huòwù yīdìng zhǔnshí dàodá.
Tôi đảm bảo với bạn hàng nhất định sẽ đến nơi đúng giờ.

尽管下雨,他还是准时到了。
Jǐnguǎn xià yǔ, tā háishì zhǔnshí dàole.
Cho dù trời mưa, anh ta vẫn đến nơi đúng giờ.

桌子Zhuōzi
(n) bàn, cái bàn

不要移动我桌子上的东西。
Bùyào yídòng wǒ zhuōzi shàng de dōngxī.
Không được di chuyển đồ của tôi ở trên bàn.

必要时这张桌子可以坐六个人。
Bìyào shí zhè zhāng zhuō zǐ kěyǐ zuò liù gèrén.
Lúc cần thiết chiếc bàn này có thể ngồi sáu người.

仔细Zǐxì
(adj) tỉ mỉ, kỹ lưỡng

他已经把这件事仔细地想过了。
Tā yǐjīng bǎ zhè jiàn shì zǐxì de xiǎngguòle.
Anh ta đã suy nghĩ kĩ lưỡng chuyện này rồi.

Trên đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay,các bạn nhớ lưu bài học về học dần nhé. Cảm ơn các bạn đã luôn tin tưởng và đồng hành cùng tiếng Trung online cùng Thầy Vũ. Chúc các bạn có môt buổi học online vui vẻ nhé.

02/10/2020

0 responses on "Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 Bài 256"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.