Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 hằng ngày cùng thầy Nguyễn Minh Vũ
Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 255 , đây là phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 1 gồm 150 từ vựng tiếng Trung cơ bản do thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ chia sẻ trên trang chính của Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster.
Bạn nào có nhu cầu luyện thi HSK online để thi lấy chứng chỉ từ HSK 3 đến HSK 6 chắc chắn đậu thì cần phải có một lộ trình ôn thi hiệu quả và chính xác,vậy thì các bạn hãy truy cập vào kênh Luyện thi HSK online mỗi ngày để được Thầy Vũ hướng dẫn các bạn phương pháp ôn thi cụ thể và hiệu quả nhé.
Các bạn xem chi tiết bài giảng hôm qua tại link bên dưới nhé.
Luyện thi HSK online từ vựng HSK 1 bài 254
Tiếp theo là 150 từ vựng HSK cấp 1 các bạn cần phải nắm thật chắc qua link phía dưới nhé.
Chuyên mục Từ vựng HSK 1 tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 1,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.
Tổng hợp từ vựng HSK cấp 1 online
Hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé các bạn.
Khóa luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 255 TiengTrungHSK ChineMaster cùng thầy Vũ
这些菜是我专门给你做的,你尝尝。
Zhèxiē cài shì wǒ zhuānmén gěi nǐ zuò de, nǐ cháng cháng.
Những món ăn này do em đặc biệt làm cho anh đấy, anh thử đi.
专业Zhuānyè
(n) chuyên ngành
(adj) chuyên nghiệp
你需要专业人士替你管理财务。
Nǐ xūyào zhuānyè rénshì tì nǐ guǎnlǐ cáiwù.
Bạn cần một người chuyên nghiệp thay bạn quản lí tài vụ.
生物化学是他的专业。
Shēngwù huàxué shì tā de zhuānyè.
Hóa học sinh vật là chuyên ngành của anh ta.
赚Zhuàn
(v) kiếm ( tiền)
他赚了大钱,可谁也不知道。
Tā zhuànle dàqián, kě shéi yě bù zhīdào.
Anh ta kiếm được một món tiền lớn, mà chẳng ai biết.
有些国家靠旅游业赚取大量外汇。
Yǒuxiē guójiā kào lǚyóu yè zhuàn qǔ dàliàng wàihuì.
Có một số quốc gia thu được lượng ngoại tệ lớn nhờ ngành du lịch.
撞Zhuàng
(v) đụng, va phải, gặp mặt
我的汽车被公共汽车撞了。
Wǒ de qìchē bèi gōnggòng qìchē zhuàngle.
Xe ô tô của tôi bị xe bus đâm phải rồi.
不想见他,偏撞上他。
Bùxiǎng jiàn tā, piān zhuàng shàng tā.
Không muốn gặp anh ta, nhưng lại cứ đụng phải anh ta.
准备 Zhǔnbèi
(n) sự chuẩn bị
(v) chuẩn bị
会议的准备工作正在进行。
Huìyì de zhǔnbèi gōngzuò zhèngzài jìnxíng.
Công tác chuẩn bị cho hội nghị đang được tiến hành.
Bài học hôm nay xin được kết thúc tại đây,các bạn đừng quên lưu bài giảng về và học dần nhé. Xin chào tạm biệt và hẹn gặp lại các bạn ở những bài giảng tiếp theo nhé.
0 responses on "Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 Bài 255"