Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 Bài 257

Luyện thi HSK online Thầy Vũ khóa học luyện thi tiếng Trung HSK trực tuyến TiengTrungHSK ChineMaster
Đánh giá post

Tài liệu luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 thầy Vũ ChineMaster

 Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 257 là phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 1 gồm 150 từ vựng tiếng Trung cơ bản. Bài giảng sẽ được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đăng tải trên trang web trực tuyến cuả Trung tâm tiếng Trung Chinemaster.

Bạn nào có nhu cầu thi chứng chỉ HSK 3 đến HSK 6 đạt hết quả cao cần phải có một lộ trình cũng như là một bí kíp học hiệu quả và chính xác. Đến với tiếng Trung Chinemaster các bạn sẽ được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn ôn thi theo lộ trình cực kì hiệu quả, các bạn đừng bỏ lỡ nhé.

Các bạn xem chi tiết bài giảng hôm qua tại link bên dưới.

Luyện thi HSK online từ vựng HSK 1 bài 256

Tiếp theo là 150 từ vựng HSK cấp 1 các bạn cần phải nắm thật vững nhé, xem chi tiết ngay tại link bên dưới.

150 từ vựng HSK 1 online

Chuyên mục Từ vựng HSK 1  tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 1,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.

Lớp học từ vựng HSK cấp 1 online

Dưới đây sẽ là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay.

Bài luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 257 TiengTrungHSK ChineMaster  Thầy Vũ

交作业前要仔细检查一下。
Jiāo zuòyè qián yào zǐxì jiǎnchá yīxià.
Trước khi nộp bài tập phải kiểm tra tỉ mỉ một lượt.

字Zì
(n) con chữ, chữ cái

一些人认为汉字反映了中华人族的特点。
Yīxiē rén rènwéi hànzì fǎnyìngle zhōnghuá rénzú de tèdiǎn.
Một số người cho rằng chữ Hán phản ánh đặc điểm của dân tộc Trung Hoa.

他5岁了刚学会识字。
Tā 5 suìle gāng xuéhuì shìzì.
Thằng bé 5 tuổi rồi mới học nhận biết chữ.

字典Zìdiǎn
(n) từ điển
他们中的每个人都有一本英汉字典。
Tāmen zhōng de měi gèrén dōu yǒuyī běn yīnghàn zìdiǎn.
Mỗi người trong số họ đều có một cuốn từ điển Anh Trung.

这本字典的新办本还未通行。
Zhè běn zìdiǎn de xīn bàn běn huán wèi tōngxíng.
Bản mới của cuốn từ điển này vẫn chưa được lưu hành.

自己Zìjǐ
(pro) tự mình, bản thân

他坚持按自己的计划行事。
Tā jiānchí àn zìjǐ de jìhuà xíngshì.
Anh ta kiên quyết làm việc theo kế hoạch của riêng mình.

他怪自己喝酒花钱太多了。
Tā guài zìjǐ hējiǔ huā qián tài duōle.
Anh ta tự trách bản thân mình đã tiêu tiền uống rượu quá nhiều.

自然Zìrán
(adv) tự nhiên, tự khắc
(adj) tự nhiên

你先别问,到时候自然明白。
Nǐ xiān bié wèn, dào shíhòu zìrán míngbái.
Cậu đừng hỏi bội, đến lúc đó tự nhiên sẽ biết.

她说英语,语调很自然。
Tā shuō yīngyǔ, yǔdiào hěn zìrán.
Cô ấy nói tiếng Anh ngữ điệu rất tự nhiên.

Trên đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay,các bạn nhớ lưu bài giảng về học dần nhé. Chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ và hiệu quả.

02/10/2020

0 responses on "Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 Bài 257"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.