Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 Bài 244

Luyện thi HSK online Thầy Vũ khóa học luyện thi tiếng Trung HSK trực tuyến TiengTrungHSK ChineMaster
Đánh giá post

Khóa luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 cùng Thầy Vũ

Xin chào tất cả các bạn,hôm nay mình sẽ gửi đến tất cả các bạn bài Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 244 là phần nội dung bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 1 gồm 150 từ vựng tiếng Trung cơ bản. Bài giảng sẽ được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ chia sẻ trên trang web trực tuyến của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster,

Bạn nào có nhu cầu thi chứng chỉ HSK từ HSK 3 đến HSK 6 thì hãy đến với chúng tôi,đến với tiếng Trung Chinemaster. Chúng tôi sẽ mang đến cho các bạn một lộ trình học rõ ràng và hiệu quả nhất giúp các bạn đạt kết quả tốt trong các kì thi HSK nhé.

Chuyên mục Từ vựng HSK 1  tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 1,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.

Danh mục tổng hợp các bài giảng học từ vựng HSK 1

Trước khi bài mới,các bạn xem chi tiết bài giảng hôm qua tại

Luyện thi HSK online từ vựng HSK 1 bài 243

Còn sau đây là 150 từ vựng HSK cấp 1 các bạn cần học thật kĩ qua link sau nha

Từ vựng tiếng Trung HSK 1

Dưới đây là nội dung chi tiết của bài học hôm nay,các bạn nhớ chú ý theo dõi nhé.

Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 244 TiengTrungHSK ChineMaster Thầy Vũ

真正Zhēnzhèng
(adj) chân chính, thật sự

你的意思别人并未真正理解。
Nǐ de yìsi biérén bìng wèi zhēnzhèng lǐjiě.
Ý của bạn người khác chưa thật sự thấu hiểu.

没有尊重,就没有真正的爱情。
Méiyǒu zūnzhòng, jiù méiyǒu zhēnzhèng de àiqíng.
Không có tôn trọng, thì sẽ không có một tình yêu thật sự.

整理Zhěnglǐ
(v) chỉnh lí, thu xếp, thu dọn

别把档案弄乱了,我刚整理好。
Bié bǎ dǎng’àn nòng luànle, wǒ gāng zhěnglǐ hǎo.
Đừng có làm loạn hồ sơ lên, tôi vừa mới sắp xếp gọn gàng.

这地方很乱我会整理干净的。
Zhè dìfāng hěn luàn wǒ huì zhěnglǐ gānjìng de.
Chỗ này rất lộn xộn, tôi sẽ thu dọn sạch sẽ.

整齐Zhěngqí
(adj) gọn gàng, ngay ngắn

书都放得整整齐齐井井有条。
Shū dōu fàng dé zhěng zhěngqí qí jǐngjǐngyǒutiáo.
Sách đều được đặt một cách ngay ngắn gọn gàng, có hàng có lối.

她喜欢样样东西都收拾得整齐。
Tā xǐhuān yàng yàng dōngxī dū shōushí dé zhěngqí.
Cô ấy thích mọi thứ đều được sắp xếp gọn gàng.

正常 Zhèngcháng
(adj) bình thường

她决心按正常途径教育她们。
Tā juéxīn àn zhèngcháng tújìng jiàoyù tāmen.
Cô ta quyết tâm giáo dục chúng theo cách bình thường.

我们两国的关系已经正常化。
Wǒmen liǎng guó de guānxì yǐjīng zhèngcháng huà.
Quan hệ giữa hai nước chúng tôi đã được bình thường hóa.

Phía trên đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay,các bạn đừng quên lưu bài giảng về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học vui vẻ và đạt hiệu quả tốt.

0 responses on "Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 Bài 244"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.