Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 189

Luyện thi HSK online Thầy Vũ khóa học luyện thi tiếng Trung HSK trực tuyến TiengTrungHSK ChineMaster
Đánh giá post

Khóa học luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 mỗi ngày cùng thầy Nguyễn Minh Vũ

Xin chào tất cả các bạn,hôm nay mình xin được gửi đến các bạn bài học Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 189 là phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 1 gồm 150 từ vựng tiếng Trung cơ bản do thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ chia sẻ trên trang web trực tuyến của Trung tâm ChineMaster.

Kênh Luyện thi HSK mỗi ngày đều sẽ cập nhật rất nhiều bài giảng bổ ích và quan trọng để gửi đến tất cả các bạn yêu thích học tiếng Trung cũng như có nhu cầu luyện thi HSK lấy chứng chỉ từ HSK 3 đến HSK 6

Chuyên mục Từ vựng HSK 1  tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 1,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.

Bảng từ vựng tiếng Trung HSK 1

Tiếp theo là 150 từ vựng HSK cấp 1 các bạn cần phải nắm vững,các bạn xem chi tiết tại link

Từ vựng HSK 1

Dưới đây là nội dung chi tiết của bài học hom nay,các bạn nhớ chú ý theo dõi nhé.

Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 188

Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 189 TiengTrungHSK ChineMaste Thầy Vũ

图书馆túshū guǎn
(n) thư viện

图书馆的情况如何?
túshū guǎn de qíngkuàng rúhé?
Tình hình ở thư viện như thế nào/

我从图书馆借了两本小说
wǒ cóng túshū guǎn jièle liǎng běn xiǎoshuō
Tôi mượn 2 cuốn tiểu thuyết từ thư viện

推tuī
(v) đẩy

不要推你的同班同学
bùyào tuī nǐ de tóngbān tóngxué
Đừng có đẩy bạn học như thế

你怎么把这事推到我头上了?
nǐ zěnme bǎ zhè shì tuī dào wǒ tóu shàngle?
Sao bạn lại đổ việc đấy lên đầu tôi thế?

推迟Tuīchí
(v) hoãn, lui lại

你们能把约会推迟到第二天吗?
nǐmen néng bǎ yuēhuì tuīchí dào dì èr tiān ma?
Bạn có thể hoãn cuộc hẹn sang ngày thứ hai được không?

因为天气的原因,所以飞机要推迟起飞的时间
Yīn wéi tiānqì de yuányīn, suǒyǐ fēijī yào tuīchí qǐfēi de shíjiān
Ì lí do thời tiết nên máy bay hoãn lại thời gian cất cánh

腿tuǐ
(n) chân

那条狗咬了我的腿
nà tiáo gǒu yǎole wǒ de tuǐ

Con chó ấy đã cắn cái chân của tôi

椅子的腿已破损,不能再用了
yǐzi de tuǐ yǐ pòsǔn, bùnéng zài yòngle
Chân của chiếc ghế hỏng rồi, không dùng được nữa

Bài học hôm nay đến đây là hết rồi,các bạn đừng quên lưu bài giảng về học dần nhé,nếu có bất cứ thắc mắc gì về bài học ngày hôm nay các bạn hãy để lại bình luận ở phía dưới để được thầy Vũ giải đáp chi tiết nhé.

0 responses on "Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 189"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.