Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 188

Luyện thi HSK online Thầy Vũ khóa học luyện thi tiếng Trung HSK trực tuyến TiengTrungHSK ChineMaster
Đánh giá post

Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 mỗi ngày cùng Thầy Vũ

Hôm nay mình xin được gửi tới các bạn bài học Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 188 là phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 1 gồm 150 từ vựng tiếng Trung cơ bản. Bài giảng sẽ được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đăng tải trên trang web trực tuyến tiengtrunghsk.net

Hằng ngày kênh Luyện thi HSK online đều sẽ cập nhật những bài giảng bổ ích và quan trọng để gửi đến tất cả các bạn có nhu cầu và nguyện vọng muốn thi chứng chỉ HSK từ HSK 3 đến HSK 6. Các bạn hãy chú ý theo dõi nhé.

Chuyên mục Từ vựng HSK 1  tổng hợp tất cả những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về cách luyện thi và cả tài liệu luyện thi HSK 1,các bạn chú ý theo dõi lưu tất các bài giảng về học nhé.

Từ vựng tiếng Trung HSK 1

Tiếp theo là 150 từ vựng HSK cấp 1 các bạn cần phải nắm thật vững nhé, xem chi tiết ngay tại link bên dưới đây nhé.

150 từ vựng tiếng Trung HSK 1 online

Sau đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay.

Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 187

Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 188 TiengTrungHSK ChineMaster

同情tóngqíng
(v) đồng cảm

我对那些无家可归的人很同情
wǒ duì nàxiē wú jiā kě guī de rén hěn tóngqíng
Tôi rất đồng cảm với những người vô gia cư

你的建议,我非常同情
nǐ de jiànyì, wǒ fēicháng tóngqíng
Ý kiến của bạn tôi rất đồng tình

同事tóngshì
(n) đồng nghiệp

下班后,同事们就一起去吃饭
xiàbān hòu, tóngshìmen jiù yīqǐ qù chīfàn
Sau khi tan ca, các đồng nghiệp cùng nhau ăn cơm

你和所有的同事都见过面了吗?
nǐ hé suǒyǒu de tóngshì dōu jiànguò miànle ma?
Bạn với tất cả đồng nghiệp đều gặp mặt nhau rồi chứ

同学tóngxué
(n) cùng học, học sinh

最近同学们的表现都非常好
zuìjìn tóngxuémen de biǎoxiàn dōu fēicháng hǎo
Gần đây biểu hiện của các học sinh rất tốt

我们以前是同班同学
wǒmen yǐqián shì tóngbān tóngxué
Trước đây chúng tôi từng là bạn học cùng lớp

同意tóngyì
(v) đồng ý

昨天父母不同意他们的婚事
zuótiān fùmǔ bù tóngyì tāmen de hūnshì
Hôm qua bố mẹ không đồng ý hôn sự của họ

我的同意让他很高兴
wǒ de tóngyì ràng tā hěn gāoxìng
Sự đồng ý của tôi khiến anh ấy rất vui

头发tóufǎ
(n) tóc

她的头发比较短
tā de tóufǎ bǐjiào duǎn
Tóc của cô ấy khá ngắn
如果我的头发是黄色的,你觉得如何啊?
rúguǒ wǒ de tóufǎ shì huángsè de, nǐ juédé rúhé a?
Nếu tóc tôi màu vàng thì bạn thấy thế nào

突然túrán
(adj) đột ngột
他来得很突然
tā láidé hěn túrán
Anh ấy đến thật đột ngột
这突然的消息让我十分惊讶
zhè túrán de xiāoxī ràng wǒ shífēn jīngyà
Tin tức bất ngờ đấy làm tôi rất ngạc nhiên

Chúc các bạn có một buổi học vui vẻ nhé. Bài học hôm nay đến đây là hết rồi,cảm ơn các bạn đã chú ý theo dõi. Nếu các bạn có bất cứ thắc mắc gì về bài giảng ngày hôm nay thì hãy để lại comment phía dưới bài viết để được Thầy Vũ giải đáp cụ thể nhé.

0 responses on "Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 188"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.