Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 185

Luyện thi HSK online Thầy Vũ khóa học luyện thi tiếng Trung HSK trực tuyến TiengTrungHSK ChineMaster
Đánh giá post

Tài liệu luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 hằng ngày cùng thầy Vũ

Hôm nay mình xin được gửi tới các bạn bài Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 185 là phần bài học tiếp theo nằm trong chuyên đề học từ vựng HSK cấp 1 gồm 150 từ vựng tiếng Trung cơ bản do thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo và đăng tải trên kênh Luyện thi HSK online mỗi ngày.

Các bạn có nhu cầu luyện thi HSK online để thi lấy chứng chỉ từ HSK 3 đến HSK 6, các bạn phải có một lộ trình ôn thi hiệu quả và hợp lý. Trên kênh Luyện thi HSK online mỗi ngày đều sẽ cập nhật rất nhiều bài giảng bổ ích cũng như được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn lộ trình ôn thi thích hợp nhé.

Sau đây chúng ta sẽ đến với chuyên mục Từ vựng HSK 1  tổng hợp tất cả những bài giảng online của Thầy Vũ về cách luyện thi và rất nhiều tài liệu luyện thi HSK 1 qua link sau đây

150 từ vựng tiếng Trung HSK 1

Tiếp theo là 150 từ vựng HSK cấp 1 các bạn cần phải nắm thật vững qua link sau nhé..

Bảng 150 từ vựng tiếng Trung HSK 1 online

Hãy cùng nhau bắt đầu bài học ngày hôm nay nhé các bạn.

Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 184

Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 185 TiengTrungHSK ChineMaster thầy Vũ

有什么事请提前通知我
yǒu shé me shì qǐng tíqián tōngzhī wǒ
Có việc gì xin hãy thông báo trước cho tôi

提醒tíxǐng
(v) nhắc nhở

我要是忘了,请你提醒我
wǒ yàoshi wàngle, qǐng nǐ tíxǐng wǒ
Nếu tôi quên , bạn nhắc nhở tôi nhé

我已经提醒过你多次,你总是不听
wǒ yǐjīng tíxǐngguò nǐ duō cì, nǐ zǒng shì bù tīng
Tôi đã nhắc nhở bạn rất nhiều

体育tǐyù
(n) thể dục, thể thao

他最喜欢体育课
tā zuì xǐhuān tǐyù kè
Anh ấy thích môn thể dục nhất

今年我学校会举行一个体育活动
jīnnián wǒ xuéxiào huì jǔxíng yīgè tǐyù huódòng
Năm nay trường tôi sẽ tỏ chức một hạt động thể thao

天气tiānqì
(n) thời tiết

今天天气真好,我们出去玩吧
jīntiān tiānqì zhēn hǎo, wǒmen chūqù wán ba
Hôm nay thời tiếtđẹp quá, chúng mình ra ngoài chơi đi

天气预报说明天会下雨
tiānqì yùbào shuōmíng tiān huì xià yǔ
Dự báo thời tiết nói ngày mai sẽ mưa

甜tián
(adj) ngọt, ngon

这种巧克力不太甜,我很喜欢吃
zhè zhǒng qiǎokèlì bù tài tián, wǒ hěn xǐhuān chī
Loại socola này không ngọt lắm, tôi rất thích ăn

他睡得真香
tā shuì dé zhēn xiāng
Anh ấy ngủ thật ngon

Bài học đến đây là hết các bạn nhớ lưu bài giảng về học dần nhé,nếu có chỗ nào chưa hiểu hãy để lại bình luận phía dưới để được thầy Vũ giải đáp chi tiết nhé.

0 responses on "Luyện thi HSK online Từ vựng HSK 1 bài 185"

    Leave a Message

    CHINEMASTER CƠ SỞ 1

    Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 2

    Số 5 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

    CHINEMASTER CƠ SỞ 3

    Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 4

    Ngõ 17 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 5

    Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 6

    Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 7

    Số 168 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

    CHINEMASTER CƠ SỞ 8

    Ngõ 250 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.